Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/BRD
Lịch sử thay đổi trong POWR/BRD tỷ giá
POWR/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 POWR = 13.8473 BRD
▼ -1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -54.22% (30.2486 BRD — 13.8473 BRD)
Thay đổi trong POWR/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -55.95% (31.4358 BRD — 13.8473 BRD)
Thay đổi trong POWR/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 259.35% (3.853416 BRD — 13.8473 BRD)
Thay đổi trong POWR/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 2671.65% (0.49960456 BRD — 13.8473 BRD)
Power Ledger/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 14.9712 BRD | ▲ 8.12 % |
09/06 | 14.9124 BRD | ▼ -0.39 % |
10/06 | 17.5886 BRD | ▲ 17.95 % |
11/06 | 14.9523 BRD | ▼ -14.99 % |
12/06 | 15.8668 BRD | ▲ 6.12 % |
13/06 | 12.5735 BRD | ▼ -20.76 % |
14/06 | 16.7474 BRD | ▲ 33.2 % |
15/06 | 12.0644 BRD | ▼ -27.96 % |
16/06 | 13.7506 BRD | ▲ 13.98 % |
17/06 | 16.2361 BRD | ▲ 18.08 % |
18/06 | 16.4216 BRD | ▲ 1.14 % |
19/06 | 13.5241 BRD | ▼ -17.64 % |
20/06 | 13.7015 BRD | ▲ 1.31 % |
21/06 | 13.1184 BRD | ▼ -4.26 % |
22/06 | 12.1592 BRD | ▼ -7.31 % |
23/06 | 14.1012 BRD | ▲ 15.97 % |
24/06 | 16.1265 BRD | ▲ 14.36 % |
25/06 | 13.0962 BRD | ▼ -18.79 % |
26/06 | 13.2185 BRD | ▲ 0.93 % |
27/06 | 12.4692 BRD | ▼ -5.67 % |
28/06 | 13.9393 BRD | ▲ 11.79 % |
29/06 | 14.1114 BRD | ▲ 1.23 % |
30/06 | 14.2433 BRD | ▲ 0.93 % |
01/07 | 11.3559 BRD | ▼ -20.27 % |
02/07 | 10.3795 BRD | ▼ -8.6 % |
03/07 | 9.977633 BRD | ▼ -3.87 % |
04/07 | 9.79551 BRD | ▼ -1.83 % |
05/07 | 8.01446 BRD | ▼ -18.18 % |
06/07 | 5.091192 BRD | ▼ -36.47 % |
07/07 | 4.863274 BRD | ▼ -4.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13 BRD | ▼ -6.12 % |
17/06 — 23/06 | 12.8494 BRD | ▼ -1.16 % |
24/06 — 30/06 | 37.251 BRD | ▲ 189.91 % |
01/07 — 07/07 | 33.1013 BRD | ▼ -11.14 % |
08/07 — 14/07 | 46.327 BRD | ▲ 39.96 % |
15/07 — 21/07 | 28.7993 BRD | ▼ -37.83 % |
22/07 — 28/07 | 26.8093 BRD | ▼ -6.91 % |
29/07 — 04/08 | 29.337 BRD | ▲ 9.43 % |
05/08 — 11/08 | 28.259 BRD | ▼ -3.67 % |
12/08 — 18/08 | 27.7964 BRD | ▼ -1.64 % |
19/08 — 25/08 | 24.3324 BRD | ▼ -12.46 % |
26/08 — 01/09 | 12.8544 BRD | ▼ -47.17 % |
Power Ledger/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 15.5 BRD | ▲ 11.94 % |
08/2024 | 15.9371 BRD | ▲ 2.82 % |
09/2024 | 11.6547 BRD | ▼ -26.87 % |
10/2024 | 61.3712 BRD | ▲ 426.58 % |
11/2024 | 63.5682 BRD | ▲ 3.58 % |
12/2024 | 57.0355 BRD | ▼ -10.28 % |
01/2025 | 71.892 BRD | ▲ 26.05 % |
02/2025 | 140.43 BRD | ▲ 95.34 % |
03/2025 | 146.39 BRD | ▲ 4.25 % |
04/2025 | 106.88 BRD | ▼ -26.99 % |
05/2025 | 102.42 BRD | ▼ -4.17 % |
06/2025 | 43.656 BRD | ▼ -57.38 % |
Power Ledger/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.0443 BRD |
Tối đa | 34.324 BRD |
Bình quân gia quyền | 22.8562 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.0443 BRD |
Tối đa | 34.324 BRD |
Bình quân gia quyền | 29.7057 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.996046 BRD |
Tối đa | 40.7429 BRD |
Bình quân gia quyền | 23.2107 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: