Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/BNT

Lịch sử thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá

POWR/BNT tỷ giá

05 16, 2024
1 POWR = 0.44495535 BNT
▼ -1.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 9.49% (0.40639221 BNT — 0.44495535 BNT)

Thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 4.69% (0.42503749 BNT — 0.44495535 BNT)

Thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 15.16% (0.38637997 BNT — 0.44495535 BNT)

Thay đổi trong POWR/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 42.42% (0.31242221 BNT — 0.44495535 BNT)

Power Ledger/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.44102375 BNT ▼ -0.88 %
18/05 0.44441142 BNT ▲ 0.77 %
19/05 0.44714179 BNT ▲ 0.61 %
20/05 0.45740827 BNT ▲ 2.3 %
21/05 0.46510291 BNT ▲ 1.68 %
22/05 0.46279839 BNT ▼ -0.5 %
23/05 0.45992566 BNT ▼ -0.62 %
24/05 0.45905943 BNT ▼ -0.19 %
25/05 0.45126569 BNT ▼ -1.7 %
26/05 0.45449393 BNT ▲ 0.72 %
27/05 0.47945501 BNT ▲ 5.49 %
28/05 0.47947247 BNT ▲ 0 %
29/05 0.48041091 BNT ▲ 0.2 %
30/05 0.47720717 BNT ▼ -0.67 %
31/05 0.4722973 BNT ▼ -1.03 %
01/06 0.46940634 BNT ▼ -0.61 %
02/06 0.4676845 BNT ▼ -0.37 %
03/06 0.46553807 BNT ▼ -0.46 %
04/06 0.47008324 BNT ▲ 0.98 %
05/06 0.47952426 BNT ▲ 2.01 %
06/06 0.51747561 BNT ▲ 7.91 %
07/06 0.50783751 BNT ▼ -1.86 %
08/06 0.47899789 BNT ▼ -5.68 %
09/06 0.47149853 BNT ▼ -1.57 %
10/06 0.46951356 BNT ▼ -0.42 %
11/06 0.48493428 BNT ▲ 3.28 %
12/06 0.51928385 BNT ▲ 7.08 %
13/06 0.484984 BNT ▼ -6.61 %
14/06 0.47765942 BNT ▼ -1.51 %
15/06 0.47505923 BNT ▼ -0.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.43809866 BNT ▼ -1.54 %
27/05 — 02/06 0.47365367 BNT ▲ 8.12 %
03/06 — 09/06 0.47243901 BNT ▼ -0.26 %
10/06 — 16/06 0.49056897 BNT ▲ 3.84 %
17/06 — 23/06 0.47326606 BNT ▼ -3.53 %
24/06 — 30/06 0.44658233 BNT ▼ -5.64 %
01/07 — 07/07 0.43560782 BNT ▼ -2.46 %
08/07 — 14/07 0.44340948 BNT ▲ 1.79 %
15/07 — 21/07 0.46146336 BNT ▲ 4.07 %
22/07 — 28/07 0.46318778 BNT ▲ 0.37 %
29/07 — 04/08 0.52044354 BNT ▲ 12.36 %
05/08 — 11/08 0.48374338 BNT ▼ -7.05 %

Power Ledger/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.44667871 BNT ▲ 0.39 %
07/2024 0.51583551 BNT ▲ 15.48 %
08/2024 0.39708932 BNT ▼ -23.02 %
09/2024 0.4942338 BNT ▲ 24.46 %
10/2024 0.56053683 BNT ▲ 13.42 %
11/2024 0.43605276 BNT ▼ -22.21 %
12/2024 0.55715728 BNT ▲ 27.77 %
01/2025 0.50750013 BNT ▼ -8.91 %
02/2025 0.46500923 BNT ▼ -8.37 %
03/2025 0.5035028 BNT ▲ 8.28 %
04/2025 0.48448241 BNT ▼ -3.78 %
05/2025 0.51048892 BNT ▲ 5.37 %

Power Ledger/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.40349779 BNT
Tối đa 0.50098654 BNT
Bình quân gia quyền 0.43580684 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.34916004 BNT
Tối đa 0.50098654 BNT
Bình quân gia quyền 0.43935314 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21837713 BNT
Tối đa 1.434419 BNT
Bình quân gia quyền 0.40972985 BNT

Chia sẻ một liên kết đến POWR/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu