Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Monero

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XMR

Lịch sử thay đổi trong PLN/XMR tỷ giá

PLN/XMR tỷ giá

06 08, 2024
1 PLN = 0.00151966 XMR
▼ -3.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Monero.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -19.87% (0.00189644 XMR — 0.00151966 XMR)

Thay đổi trong PLN/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -14.13% (0.00176973 XMR — 0.00151966 XMR)

Thay đổi trong PLN/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -10.07% (0.00168974 XMR — 0.00151966 XMR)

Thay đổi trong PLN/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 06 08, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -99.8% (0.75892976 XMR — 0.00151966 XMR)

złoty Ba Lan/Monero dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.00151382 XMR ▼ -0.38 %
10/06 0.00152573 XMR ▲ 0.79 %
11/06 0.00151248 XMR ▼ -0.87 %
12/06 0.0015073 XMR ▼ -0.34 %
13/06 0.00151683 XMR ▲ 0.63 %
14/06 0.00153662 XMR ▲ 1.3 %
15/06 0.00153341 XMR ▼ -0.21 %
16/06 0.00151917 XMR ▼ -0.93 %
17/06 0.00150873 XMR ▼ -0.69 %
18/06 0.00150976 XMR ▲ 0.07 %
19/06 0.00151134 XMR ▲ 0.1 %
20/06 0.0014924 XMR ▼ -1.25 %
21/06 0.00147798 XMR ▼ -0.97 %
22/06 0.0014564 XMR ▼ -1.46 %
23/06 0.00144004 XMR ▼ -1.12 %
24/06 0.00143212 XMR ▼ -0.55 %
25/06 0.00142495 XMR ▼ -0.5 %
26/06 0.00142333 XMR ▼ -0.11 %
27/06 0.00143085 XMR ▲ 0.53 %
28/06 0.00143325 XMR ▲ 0.17 %
29/06 0.00140438 XMR ▼ -2.01 %
30/06 0.00136919 XMR ▼ -2.51 %
01/07 0.00135703 XMR ▼ -0.89 %
02/07 0.00132572 XMR ▼ -2.31 %
03/07 0.00131029 XMR ▼ -1.16 %
04/07 0.0012702 XMR ▼ -3.06 %
05/07 0.00123909 XMR ▼ -2.45 %
06/07 0.00122326 XMR ▼ -1.28 %
07/07 0.00122587 XMR ▲ 0.21 %
08/07 0.00126738 XMR ▲ 3.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00152118 XMR ▲ 0.1 %
17/06 — 23/06 0.00179908 XMR ▲ 18.27 %
24/06 — 30/06 0.00173108 XMR ▼ -3.78 %
01/07 — 07/07 0.00183498 XMR ▲ 6 %
08/07 — 14/07 0.00184167 XMR ▲ 0.36 %
15/07 — 21/07 0.00177809 XMR ▼ -3.45 %
22/07 — 28/07 0.00170261 XMR ▼ -4.25 %
29/07 — 04/08 0.00169878 XMR ▼ -0.22 %
05/08 — 11/08 0.00170798 XMR ▲ 0.54 %
12/08 — 18/08 0.00160517 XMR ▼ -6.02 %
19/08 — 25/08 0.00150315 XMR ▼ -6.36 %
26/08 — 01/09 0.00147467 XMR ▼ -1.89 %

złoty Ba Lan/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00151373 XMR ▼ -0.39 %
08/2024 0.00170771 XMR ▲ 12.81 %
09/2024 0.00156397 XMR ▼ -8.42 %
10/2024 0.00135542 XMR ▼ -13.33 %
11/2024 0.0014717 XMR ▲ 8.58 %
12/2024 0.00127767 XMR ▼ -13.18 %
01/2025 0.00142239 XMR ▲ 11.33 %
02/2025 0.00165979 XMR ▲ 16.69 %
03/2025 0.00187799 XMR ▲ 13.15 %
04/2025 0.00192113 XMR ▲ 2.3 %
05/2025 0.00155609 XMR ▼ -19 %
06/2025 0.00144064 XMR ▼ -7.42 %

złoty Ba Lan/Monero thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0015563 XMR
Tối đa 0.00189602 XMR
Bình quân gia quyền 0.00178299 XMR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0015563 XMR
Tối đa 0.00207082 XMR
Bình quân gia quyền 0.00188309 XMR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002389 XMR
Tối đa 0.00207082 XMR
Bình quân gia quyền 0.00166663 XMR

Chia sẻ một liên kết đến PLN/XMR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu