Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XLM

Lịch sử thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá

PLN/XLM tỷ giá

05 18, 2024
1 PLN = 2.357036 XLM
▲ 0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 6.31% (2.2171 XLM — 2.357036 XLM)

Thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 10.33% (2.136417 XLM — 2.357036 XLM)

Thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -11.63% (2.667181 XLM — 2.357036 XLM)

Thay đổi trong PLN/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 18, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -97.81% (107.64 XLM — 2.357036 XLM)

złoty Ba Lan/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 2.312021 XLM ▼ -1.91 %
20/05 2.247605 XLM ▼ -2.79 %
21/05 2.230957 XLM ▼ -0.74 %
22/05 2.202861 XLM ▼ -1.26 %
23/05 2.174482 XLM ▼ -1.29 %
24/05 2.186799 XLM ▲ 0.57 %
25/05 2.227793 XLM ▲ 1.87 %
26/05 2.229538 XLM ▲ 0.08 %
27/05 2.233711 XLM ▲ 0.19 %
28/05 2.223595 XLM ▼ -0.45 %
29/05 2.25981 XLM ▲ 1.63 %
30/05 2.300084 XLM ▲ 1.78 %
31/05 2.309157 XLM ▲ 0.39 %
01/06 2.281093 XLM ▼ -1.22 %
02/06 2.272977 XLM ▼ -0.36 %
03/06 2.259918 XLM ▼ -0.57 %
04/06 2.287046 XLM ▲ 1.2 %
05/06 2.280733 XLM ▼ -0.28 %
06/06 2.318357 XLM ▲ 1.65 %
07/06 2.343872 XLM ▲ 1.1 %
08/06 2.37305 XLM ▲ 1.24 %
09/06 2.366085 XLM ▼ -0.29 %
10/06 2.392639 XLM ▲ 1.12 %
11/06 2.418528 XLM ▲ 1.08 %
12/06 2.46644 XLM ▲ 1.98 %
13/06 2.508454 XLM ▲ 1.7 %
14/06 2.502542 XLM ▼ -0.24 %
15/06 2.461802 XLM ▼ -1.63 %
16/06 2.433919 XLM ▼ -1.13 %
17/06 2.418035 XLM ▼ -0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.240569 XLM ▼ -4.94 %
27/05 — 02/06 2.168716 XLM ▼ -3.21 %
03/06 — 09/06 2.419622 XLM ▲ 11.57 %
10/06 — 16/06 2.258913 XLM ▼ -6.64 %
17/06 — 23/06 2.225744 XLM ▼ -1.47 %
24/06 — 30/06 2.373322 XLM ▲ 6.63 %
01/07 — 07/07 2.807877 XLM ▲ 18.31 %
08/07 — 14/07 2.652738 XLM ▼ -5.53 %
15/07 — 21/07 2.78854 XLM ▲ 5.12 %
22/07 — 28/07 2.823616 XLM ▲ 1.26 %
29/07 — 04/08 2.982183 XLM ▲ 5.62 %
05/08 — 11/08 2.884355 XLM ▼ -3.28 %

złoty Ba Lan/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.324258 XLM ▼ -1.39 %
07/2024 1.609556 XLM ▼ -30.75 %
08/2024 2.048166 XLM ▲ 27.25 %
09/2024 1.983957 XLM ▼ -3.13 %
10/2024 1.912264 XLM ▼ -3.61 %
11/2024 2.048804 XLM ▲ 7.14 %
12/2024 1.604811 XLM ▼ -21.67 %
01/2025 2.173503 XLM ▲ 35.44 %
02/2025 1.82129 XLM ▼ -16.2 %
03/2025 1.65806 XLM ▼ -8.96 %
04/2025 2.13762 XLM ▲ 28.92 %
05/2025 2.191073 XLM ▲ 2.5 %

złoty Ba Lan/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.120397 XLM
Tối đa 2.438862 XLM
Bình quân gia quyền 2.265612 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.736715 XLM
Tối đa 2.438862 XLM
Bình quân gia quyền 2.06368 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03143264 XLM
Tối đa 3.126065 XLM
Bình quân gia quyền 2.121444 XLM

Chia sẻ một liên kết đến PLN/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu