Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại TaaS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TAAS

Lịch sử thay đổi trong PLN/TAAS tỷ giá

PLN/TAAS tỷ giá

09 21, 2020
1 PLN = 0.31258138 TAAS
▲ 20.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong TaaS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -6.87% (0.33564852 TAAS — 0.31258138 TAAS)

Thay đổi trong PLN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 19.75% (0.26102144 TAAS — 0.31258138 TAAS)

Thay đổi trong PLN/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -46.35% (0.58263195 TAAS — 0.31258138 TAAS)

Thay đổi trong PLN/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -46.35% (0.58263195 TAAS — 0.31258138 TAAS)

złoty Ba Lan/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.28133754 TAAS ▼ -10 %
09/06 0.35474663 TAAS ▲ 26.09 %
10/06 0.3175264 TAAS ▼ -10.49 %
11/06 0.22239494 TAAS ▼ -29.96 %
12/06 0.20454549 TAAS ▼ -8.03 %
13/06 0.22492658 TAAS ▲ 9.96 %
14/06 0.22528524 TAAS ▲ 0.16 %
15/06 0.21387871 TAAS ▼ -5.06 %
16/06 0.20630848 TAAS ▼ -3.54 %
17/06 0.24312975 TAAS ▲ 17.85 %
18/06 0.27676203 TAAS ▲ 13.83 %
19/06 0.28015289 TAAS ▲ 1.23 %
20/06 0.31021724 TAAS ▲ 10.73 %
21/06 0.28785435 TAAS ▼ -7.21 %
22/06 0.28741509 TAAS ▼ -0.15 %
23/06 0.28984621 TAAS ▲ 0.85 %
24/06 0.29577868 TAAS ▲ 2.05 %
25/06 0.30028066 TAAS ▲ 1.52 %
26/06 0.29843933 TAAS ▼ -0.61 %
27/06 0.30259172 TAAS ▲ 1.39 %
28/06 0.29932172 TAAS ▼ -1.08 %
29/06 0.31066651 TAAS ▲ 3.79 %
30/06 0.30741341 TAAS ▼ -1.05 %
01/07 0.32658265 TAAS ▲ 6.24 %
02/07 0.29597356 TAAS ▼ -9.37 %
03/07 0.26336994 TAAS ▼ -11.02 %
04/07 0.25755603 TAAS ▼ -2.21 %
05/07 0.25848905 TAAS ▲ 0.36 %
06/07 0.26925946 TAAS ▲ 4.17 %
07/07 0.26053906 TAAS ▼ -3.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.31181094 TAAS ▼ -0.25 %
17/06 — 23/06 0.41618453 TAAS ▲ 33.47 %
24/06 — 30/06 0.51160243 TAAS ▲ 22.93 %
01/07 — 07/07 0.54163058 TAAS ▲ 5.87 %
08/07 — 14/07 0.24426151 TAAS ▼ -54.9 %
15/07 — 21/07 0.25238653 TAAS ▲ 3.33 %
22/07 — 28/07 0.19884332 TAAS ▼ -21.21 %
29/07 — 04/08 0.15384355 TAAS ▼ -22.63 %
05/08 — 11/08 0.21039113 TAAS ▲ 36.76 %
12/08 — 18/08 0.21457931 TAAS ▲ 1.99 %
19/08 — 25/08 0.22728565 TAAS ▲ 5.92 %
26/08 — 01/09 0.1933809 TAAS ▼ -14.92 %

złoty Ba Lan/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.20070423 TAAS ▼ -35.79 %
08/2024 0.14629396 TAAS ▼ -27.11 %
09/2024 0.28154237 TAAS ▲ 92.45 %
10/2024 0.16979264 TAAS ▼ -39.69 %
11/2024 0.14413725 TAAS ▼ -15.11 %
12/2024 0.12784681 TAAS ▼ -11.3 %

złoty Ba Lan/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2722826 TAAS
Tối đa 0.30026459 TAAS
Bình quân gia quyền 0.28185215 TAAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22069097 TAAS
Tối đa 0.70641324 TAAS
Bình quân gia quyền 0.3825456 TAAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22069097 TAAS
Tối đa 0.70641324 TAAS
Bình quân gia quyền 0.3803684 TAAS

Chia sẻ một liên kết đến PLN/TAAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu