Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại SmartCash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/SMART
Lịch sử thay đổi trong PLN/SMART tỷ giá
PLN/SMART tỷ giá
05 01, 2024
1 PLN = 2,667 SMART
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/SmartCash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong SmartCash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/SMART được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/SMART và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/SmartCash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/SMART tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 12.08% (2,380 SMART — 2,667 SMART)
Thay đổi trong PLN/SMART tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 59.62% (1,671 SMART — 2,667 SMART)
Thay đổi trong PLN/SMART tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 375.02% (561.44 SMART — 2,667 SMART)
Thay đổi trong PLN/SMART tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 2522.72% (101.69 SMART — 2,667 SMART)
złoty Ba Lan/SmartCash dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/SmartCash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 2,862 SMART | ▲ 7.32 % |
04/05 | 2,864 SMART | ▲ 0.06 % |
05/05 | 2,881 SMART | ▲ 0.59 % |
06/05 | 3,245 SMART | ▲ 12.64 % |
07/05 | 4,228 SMART | ▲ 30.3 % |
08/05 | 4,269 SMART | ▲ 0.98 % |
09/05 | 4,210 SMART | ▼ -1.4 % |
10/05 | 4,258 SMART | ▲ 1.14 % |
11/05 | 4,041 SMART | ▼ -5.1 % |
12/05 | 4,264 SMART | ▲ 5.51 % |
13/05 | 4,281 SMART | ▲ 0.41 % |
14/05 | 4,733 SMART | ▲ 10.56 % |
15/05 | 5,098 SMART | ▲ 7.7 % |
16/05 | 5,168 SMART | ▲ 1.37 % |
17/05 | 4,939 SMART | ▼ -4.42 % |
18/05 | 4,871 SMART | ▼ -1.38 % |
19/05 | 5,131 SMART | ▲ 5.34 % |
20/05 | 4,682 SMART | ▼ -8.75 % |
21/05 | 4,603 SMART | ▼ -1.7 % |
22/05 | 4,981 SMART | ▲ 8.23 % |
23/05 | 5,077 SMART | ▲ 1.92 % |
24/05 | 4,962 SMART | ▼ -2.26 % |
25/05 | 3,707 SMART | ▼ -25.28 % |
26/05 | 3,525 SMART | ▼ -4.91 % |
27/05 | 3,351 SMART | ▼ -4.94 % |
28/05 | 3,456 SMART | ▲ 3.14 % |
29/05 | 3,399 SMART | ▼ -1.66 % |
30/05 | 3,307 SMART | ▼ -2.69 % |
31/05 | 3,187 SMART | ▼ -3.65 % |
01/06 | 3,922 SMART | ▲ 23.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/SmartCash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/SmartCash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,116 SMART | ▼ -20.67 % |
13/05 — 19/05 | 3,206 SMART | ▲ 51.51 % |
20/05 — 26/05 | 2,779 SMART | ▼ -13.32 % |
27/05 — 02/06 | 2,831 SMART | ▲ 1.89 % |
03/06 — 09/06 | 3,220 SMART | ▲ 13.74 % |
10/06 — 16/06 | 3,683 SMART | ▲ 14.37 % |
17/06 — 23/06 | 4,667 SMART | ▲ 26.74 % |
24/06 — 30/06 | 6,070 SMART | ▲ 30.05 % |
01/07 — 07/07 | 7,494 SMART | ▲ 23.46 % |
08/07 — 14/07 | 7,244 SMART | ▼ -3.34 % |
15/07 — 21/07 | 4,393 SMART | ▼ -39.36 % |
22/07 — 28/07 | 5,064 SMART | ▲ 15.3 % |
złoty Ba Lan/SmartCash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,848 SMART | ▲ 44.27 % |
07/2024 | 6,990 SMART | ▲ 81.67 % |
07/2024 | 8,297 SMART | ▲ 18.7 % |
08/2024 | 7,001 SMART | ▼ -15.63 % |
09/2024 | 7,171 SMART | ▲ 2.43 % |
10/2024 | 7,634 SMART | ▲ 6.46 % |
11/2024 | 8,612 SMART | ▲ 12.81 % |
12/2024 | 10,235 SMART | ▲ 18.85 % |
01/2025 | 12,273 SMART | ▲ 19.91 % |
02/2025 | 10,874 SMART | ▼ -11.4 % |
03/2025 | 18,830 SMART | ▲ 73.17 % |
04/2025 | 24,535 SMART | ▲ 30.29 % |
złoty Ba Lan/SmartCash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,444 SMART |
Tối đa | 3,936 SMART |
Bình quân gia quyền | 3,253 SMART |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,571 SMART |
Tối đa | 3,936 SMART |
Bình quân gia quyền | 2,437 SMART |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.3443 SMART |
Tối đa | 3,936 SMART |
Bình quân gia quyền | 1,471 SMART |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/SMART tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SmartCash (SMART) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến SmartCash (SMART) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: