Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/PRE
Lịch sử thay đổi trong PLN/PRE tỷ giá
PLN/PRE tỷ giá
04 27, 2024
1 PLN = 13.7399 PRE
▲ 4.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 28.02% (10.7323 PRE — 13.7399 PRE)
Thay đổi trong PLN/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 26.62% (10.8517 PRE — 13.7399 PRE)
Thay đổi trong PLN/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 290.88% (3.515092 PRE — 13.7399 PRE)
Thay đổi trong PLN/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -10.35% (15.3267 PRE — 13.7399 PRE)
złoty Ba Lan/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 14.0841 PRE | ▲ 2.5 % |
29/04 | 14.3192 PRE | ▲ 1.67 % |
30/04 | 14.5493 PRE | ▲ 1.61 % |
01/05 | 14.7462 PRE | ▲ 1.35 % |
02/05 | 14.9777 PRE | ▲ 1.57 % |
03/05 | 15.4318 PRE | ▲ 3.03 % |
04/05 | 15.7398 PRE | ▲ 2 % |
05/05 | 16.3192 PRE | ▲ 3.68 % |
06/05 | 16.16 PRE | ▼ -0.98 % |
07/05 | 15.7218 PRE | ▼ -2.71 % |
08/05 | 15.5672 PRE | ▼ -0.98 % |
09/05 | 15.6647 PRE | ▲ 0.63 % |
10/05 | 15.5088 PRE | ▼ -1 % |
11/05 | 15.2761 PRE | ▼ -1.5 % |
12/05 | 16.1692 PRE | ▲ 5.85 % |
13/05 | 16.7513 PRE | ▲ 3.6 % |
14/05 | 17.5084 PRE | ▲ 4.52 % |
15/05 | 17.5648 PRE | ▲ 0.32 % |
16/05 | 18.5031 PRE | ▲ 5.34 % |
17/05 | 18.6862 PRE | ▲ 0.99 % |
18/05 | 18.9401 PRE | ▲ 1.36 % |
19/05 | 18.789 PRE | ▼ -0.8 % |
20/05 | 19.0069 PRE | ▲ 1.16 % |
21/05 | 16.445 PRE | ▼ -13.48 % |
22/05 | 16.0002 PRE | ▼ -2.71 % |
23/05 | 16.1049 PRE | ▲ 0.65 % |
24/05 | 15.7926 PRE | ▼ -1.94 % |
25/05 | 15.7085 PRE | ▼ -0.53 % |
26/05 | 16.384 PRE | ▲ 4.3 % |
27/05 | 17.0253 PRE | ▲ 3.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 13.6263 PRE | ▼ -0.83 % |
06/05 — 12/05 | 12.1973 PRE | ▼ -10.49 % |
13/05 — 19/05 | 12.0088 PRE | ▼ -1.55 % |
20/05 — 26/05 | 11.0278 PRE | ▼ -8.17 % |
27/05 — 02/06 | 10.2649 PRE | ▼ -6.92 % |
03/06 — 09/06 | 11.9432 PRE | ▲ 16.35 % |
10/06 — 16/06 | 13.7346 PRE | ▲ 15 % |
17/06 — 23/06 | 15.4901 PRE | ▲ 12.78 % |
24/06 — 30/06 | 16.141 PRE | ▲ 4.2 % |
01/07 — 07/07 | 17.4443 PRE | ▲ 8.07 % |
08/07 — 14/07 | 15.8489 PRE | ▼ -9.15 % |
15/07 — 21/07 | 17.0447 PRE | ▲ 7.55 % |
złoty Ba Lan/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 14.0899 PRE | ▲ 2.55 % |
06/2024 | 18.7319 PRE | ▲ 32.95 % |
07/2024 | 20.2907 PRE | ▲ 8.32 % |
08/2024 | 24.0913 PRE | ▲ 18.73 % |
09/2024 | 26.9138 PRE | ▲ 11.72 % |
10/2024 | 19.5657 PRE | ▼ -27.3 % |
11/2024 | 27.9828 PRE | ▲ 43.02 % |
12/2024 | 13.057 PRE | ▼ -53.34 % |
01/2025 | 24.351 PRE | ▲ 86.5 % |
02/2025 | 20.3482 PRE | ▼ -16.44 % |
03/2025 | 24.024 PRE | ▲ 18.06 % |
04/2025 | 28.9605 PRE | ▲ 20.55 % |
złoty Ba Lan/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.3908 PRE |
Tối đa | 14.0698 PRE |
Bình quân gia quyền | 12.6403 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.910127 PRE |
Tối đa | 14.0698 PRE |
Bình quân gia quyền | 10.8172 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16462701 PRE |
Tối đa | 14.0698 PRE |
Bình quân gia quyền | 8.519452 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: