Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GBX
Lịch sử thay đổi trong PLN/GBX tỷ giá
PLN/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 PLN = 174.78 GBX
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 12.94% (154.76 GBX — 174.78 GBX)
Thay đổi trong PLN/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 125.71% (77.4362 GBX — 174.78 GBX)
Thay đổi trong PLN/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 125.71% (77.4362 GBX — 174.78 GBX)
Thay đổi trong PLN/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1357.07% (11.9954 GBX — 174.78 GBX)
złoty Ba Lan/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 12.1454 GBX | ▼ -93.05 % |
29/04 | 12.3736 GBX | ▲ 1.88 % |
30/04 | 9.132168 GBX | ▼ -26.2 % |
01/05 | 5.687749 GBX | ▼ -37.72 % |
02/05 | 5.270946 GBX | ▼ -7.33 % |
03/05 | 5.988086 GBX | ▲ 13.61 % |
04/05 | 5.787175 GBX | ▼ -3.36 % |
05/05 | 6.163409 GBX | ▲ 6.5 % |
06/05 | 6.973662 GBX | ▲ 13.15 % |
07/05 | 7.13393 GBX | ▲ 2.3 % |
08/05 | 7.191813 GBX | ▲ 0.81 % |
09/05 | 7.163007 GBX | ▼ -0.4 % |
10/05 | 7.226664 GBX | ▲ 0.89 % |
11/05 | 7.133159 GBX | ▼ -1.29 % |
12/05 | 5.29575 GBX | ▼ -25.76 % |
13/05 | 8.32775 GBX | ▲ 57.25 % |
14/05 | 8.194422 GBX | ▼ -1.6 % |
15/05 | 8.218464 GBX | ▲ 0.29 % |
16/05 | 8.183651 GBX | ▼ -0.42 % |
17/05 | 8.404336 GBX | ▲ 2.7 % |
18/05 | 8.495095 GBX | ▲ 1.08 % |
19/05 | 8.434951 GBX | ▼ -0.71 % |
20/05 | 8.35997 GBX | ▼ -0.89 % |
21/05 | 8.248088 GBX | ▼ -1.34 % |
22/05 | 9.68669 GBX | ▲ 17.44 % |
23/05 | 11.3223 GBX | ▲ 16.89 % |
24/05 | 11.814 GBX | ▲ 4.34 % |
25/05 | 11.9577 GBX | ▲ 1.22 % |
26/05 | 11.9432 GBX | ▼ -0.12 % |
27/05 | 12.0793 GBX | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 170.96 GBX | ▼ -2.18 % |
06/05 — 12/05 | 196.52 GBX | ▲ 14.95 % |
13/05 — 19/05 | 214.66 GBX | ▲ 9.23 % |
20/05 — 26/05 | 244.61 GBX | ▲ 13.95 % |
27/05 — 02/06 | 267.91 GBX | ▲ 9.53 % |
03/06 — 09/06 | 386.86 GBX | ▲ 44.4 % |
10/06 — 16/06 | 397.04 GBX | ▲ 2.63 % |
17/06 — 23/06 | 408.49 GBX | ▲ 2.88 % |
24/06 — 30/06 | 186.36 GBX | ▼ -54.38 % |
01/07 — 07/07 | 215.36 GBX | ▲ 15.56 % |
08/07 — 14/07 | 207.32 GBX | ▼ -3.73 % |
15/07 — 21/07 | 1,488 GBX | ▲ 617.71 % |
złoty Ba Lan/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 111.95 GBX | ▼ -35.95 % |
06/2024 | 153.8 GBX | ▲ 37.38 % |
07/2024 | 113.79 GBX | ▼ -26.01 % |
08/2024 | 90.9357 GBX | ▼ -20.09 % |
09/2024 | 302.06 GBX | ▲ 232.17 % |
10/2024 | 291.19 GBX | ▼ -3.6 % |
11/2024 | 309.54 GBX | ▲ 6.3 % |
12/2024 | 881.85 GBX | ▲ 184.89 % |
01/2025 | 850.27 GBX | ▼ -3.58 % |
02/2025 | 1,581 GBX | ▲ 85.97 % |
03/2025 | 2,286 GBX | ▲ 44.54 % |
złoty Ba Lan/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86.9474 GBX |
Tối đa | 175.87 GBX |
Bình quân gia quyền | 121 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.2175 GBX |
Tối đa | 175.87 GBX |
Bình quân gia quyền | 116.13 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.2175 GBX |
Tối đa | 175.87 GBX |
Bình quân gia quyền | 116.13 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: