Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/DNT

Lịch sử thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá

PLN/DNT tỷ giá

05 02, 2024
1 PLN = 4.211346 DNT
▼ -4.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 23.89% (3.399391 DNT — 4.211346 DNT)

Thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -53.89% (9.132927 DNT — 4.211346 DNT)

Thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -48.47% (8.172144 DNT — 4.211346 DNT)

Thay đổi trong PLN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -92.86% (58.9532 DNT — 4.211346 DNT)

złoty Ba Lan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 4.453556 DNT ▲ 5.75 %
04/05 4.368478 DNT ▼ -1.91 %
05/05 4.279412 DNT ▼ -2.04 %
06/05 4.354548 DNT ▲ 1.76 %
07/05 4.359392 DNT ▲ 0.11 %
08/05 4.361268 DNT ▲ 0.04 %
09/05 4.42483 DNT ▲ 1.46 %
10/05 4.551351 DNT ▲ 2.86 %
11/05 4.479172 DNT ▼ -1.59 %
12/05 4.758556 DNT ▲ 6.24 %
13/05 5.58945 DNT ▲ 17.46 %
14/05 5.692493 DNT ▲ 1.84 %
15/05 5.381973 DNT ▼ -5.45 %
16/05 5.483959 DNT ▲ 1.89 %
17/05 5.678905 DNT ▲ 3.55 %
18/05 5.792164 DNT ▲ 1.99 %
19/05 5.65692 DNT ▼ -2.33 %
20/05 4.850404 DNT ▼ -14.26 %
21/05 4.465853 DNT ▼ -7.93 %
22/05 4.605339 DNT ▲ 3.12 %
23/05 4.647407 DNT ▲ 0.91 %
24/05 4.782002 DNT ▲ 2.9 %
25/05 4.962694 DNT ▲ 3.78 %
26/05 5.018005 DNT ▲ 1.11 %
27/05 5.053354 DNT ▲ 0.7 %
28/05 5.081494 DNT ▲ 0.56 %
29/05 5.208732 DNT ▲ 2.5 %
30/05 5.557522 DNT ▲ 6.7 %
31/05 5.854669 DNT ▲ 5.35 %
01/06 5.721485 DNT ▼ -2.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 4.195623 DNT ▼ -0.37 %
13/05 — 19/05 4.067373 DNT ▼ -3.06 %
20/05 — 26/05 3.363584 DNT ▼ -17.3 %
27/05 — 02/06 1.724678 DNT ▼ -48.72 %
03/06 — 09/06 1.831858 DNT ▲ 6.21 %
10/06 — 16/06 2.287682 DNT ▲ 24.88 %
17/06 — 23/06 2.299528 DNT ▲ 0.52 %
24/06 — 30/06 2.513107 DNT ▲ 9.29 %
01/07 — 07/07 3.243527 DNT ▲ 29.06 %
08/07 — 14/07 2.609882 DNT ▼ -19.54 %
15/07 — 21/07 3.095606 DNT ▲ 18.61 %
22/07 — 28/07 3.467151 DNT ▲ 12 %

złoty Ba Lan/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.248674 DNT ▲ 0.89 %
07/2024 4.106833 DNT ▼ -3.34 %
07/2024 4.800304 DNT ▲ 16.89 %
08/2024 4.6372 DNT ▼ -3.4 %
09/2024 4.792194 DNT ▲ 3.34 %
10/2024 4.408261 DNT ▼ -8.01 %
11/2024 3.40348 DNT ▼ -22.79 %
12/2024 4.4582 DNT ▲ 30.99 %
01/2025 3.360554 DNT ▼ -24.62 %
02/2025 1.36131 DNT ▼ -59.49 %
03/2025 2.303254 DNT ▲ 69.19 %
04/2025 2.251096 DNT ▼ -2.26 %

złoty Ba Lan/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.357854 DNT
Tối đa 4.407895 DNT
Bình quân gia quyền 3.795708 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.280865 DNT
Tối đa 9.24782 DNT
Bình quân gia quyền 5.256219 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15240443 DNT
Tối đa 10.885 DNT
Bình quân gia quyền 8.248925 DNT

Chia sẻ một liên kết đến PLN/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu