Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/REN

Lịch sử thay đổi trong PHP/REN tỷ giá

PHP/REN tỷ giá

06 07, 2024
1 PHP = 0.22933676 REN
▲ 0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PHP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -22.16% (0.29461255 REN — 0.22933676 REN)

Thay đổi trong PHP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 22.86% (0.18666292 REN — 0.22933676 REN)

Thay đổi trong PHP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.33% (0.22631555 REN — 0.22933676 REN)

Thay đổi trong PHP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 06 07, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 18.66% (0.19327579 REN — 0.22933676 REN)

peso Philippines/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

peso Philippines/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.22760346 REN ▼ -0.76 %
09/06 0.22642733 REN ▼ -0.52 %
10/06 0.23721616 REN ▲ 4.76 %
11/06 0.24620279 REN ▲ 3.79 %
12/06 0.24990299 REN ▲ 1.5 %
13/06 0.24973337 REN ▼ -0.07 %
14/06 0.24195259 REN ▼ -3.12 %
15/06 0.23325616 REN ▼ -3.59 %
16/06 0.22904542 REN ▼ -1.81 %
17/06 0.22514051 REN ▼ -1.7 %
18/06 0.22763825 REN ▲ 1.11 %
19/06 0.21479441 REN ▼ -5.64 %
20/06 0.196501 REN ▼ -8.52 %
21/06 0.19500619 REN ▼ -0.76 %
22/06 0.21198806 REN ▲ 8.71 %
23/06 0.20408415 REN ▼ -3.73 %
24/06 0.18340425 REN ▼ -10.13 %
25/06 0.19218689 REN ▲ 4.79 %
26/06 0.19260297 REN ▲ 0.22 %
27/06 0.19088529 REN ▼ -0.89 %
28/06 0.18823471 REN ▼ -1.39 %
29/06 0.1920673 REN ▲ 2.04 %
30/06 0.20041174 REN ▲ 4.34 %
01/07 0.20319819 REN ▲ 1.39 %
02/07 0.19615959 REN ▼ -3.46 %
03/07 0.19242774 REN ▼ -1.9 %
04/07 0.19231776 REN ▼ -0.06 %
05/07 0.18136405 REN ▼ -5.7 %
06/07 0.17509442 REN ▼ -3.46 %
07/07 0.18816317 REN ▲ 7.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Philippines/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.20474673 REN ▼ -10.72 %
17/06 — 23/06 0.19895733 REN ▼ -2.83 %
24/06 — 30/06 0.20589714 REN ▲ 3.49 %
01/07 — 07/07 0.35100593 REN ▲ 70.48 %
08/07 — 14/07 0.32220035 REN ▼ -8.21 %
15/07 — 21/07 0.35027394 REN ▲ 8.71 %
22/07 — 28/07 0.34281114 REN ▼ -2.13 %
29/07 — 04/08 0.38370853 REN ▲ 11.93 %
05/08 — 11/08 0.32147902 REN ▼ -16.22 %
12/08 — 18/08 0.27181847 REN ▼ -15.45 %
19/08 — 25/08 0.27047032 REN ▼ -0.5 %
26/08 — 01/09 0.26007929 REN ▼ -3.84 %

peso Philippines/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.2300764 REN ▲ 0.32 %
08/2024 0.28510045 REN ▲ 23.92 %
09/2024 0.26944947 REN ▼ -5.49 %
10/2024 0.26819406 REN ▼ -0.47 %
11/2024 0.23361246 REN ▼ -12.89 %
12/2024 0.1864905 REN ▼ -20.17 %
01/2025 0.26001154 REN ▲ 39.42 %
02/2025 0.18689934 REN ▼ -28.12 %
03/2025 0.15005322 REN ▼ -19.71 %
04/2025 0.29794573 REN ▲ 98.56 %
05/2025 0.24576378 REN ▼ -17.51 %
06/2025 0.22401897 REN ▼ -8.85 %

peso Philippines/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22766273 REN
Tối đa 0.31511277 REN
Bình quân gia quyền 0.26424319 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16624469 REN
Tối đa 0.31511277 REN
Bình quân gia quyền 0.2406136 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16624469 REN
Tối đa 0.42341815 REN
Bình quân gia quyền 0.29723743 REN

Chia sẻ một liên kết đến PHP/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu