Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/NULS
Lịch sử thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá
PHP/NULS tỷ giá
05 18, 2024
1 PHP = 0.02752379 NULS
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 6.24% (0.02590734 NULS — 0.02752379 NULS)
Thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -58.49% (0.06630891 NULS — 0.02752379 NULS)
Thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.46% (0.08205283 NULS — 0.02752379 NULS)
Thay đổi trong PHP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -74.38% (0.10742712 NULS — 0.02752379 NULS)
peso Philippines/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.02766829 NULS | ▲ 0.53 % |
21/05 | 0.02690039 NULS | ▼ -2.78 % |
22/05 | 0.0269383 NULS | ▲ 0.14 % |
23/05 | 0.02715089 NULS | ▲ 0.79 % |
24/05 | 0.02745481 NULS | ▲ 1.12 % |
25/05 | 0.0269725 NULS | ▼ -1.76 % |
26/05 | 0.02616358 NULS | ▼ -3 % |
27/05 | 0.02684495 NULS | ▲ 2.6 % |
28/05 | 0.02770477 NULS | ▲ 3.2 % |
29/05 | 0.02856223 NULS | ▲ 3.09 % |
30/05 | 0.02997584 NULS | ▲ 4.95 % |
31/05 | 0.03150893 NULS | ▲ 5.11 % |
01/06 | 0.03294107 NULS | ▲ 4.55 % |
02/06 | 0.03270749 NULS | ▼ -0.71 % |
03/06 | 0.03225518 NULS | ▼ -1.38 % |
04/06 | 0.02982997 NULS | ▼ -7.52 % |
05/06 | 0.02877422 NULS | ▼ -3.54 % |
06/06 | 0.02874403 NULS | ▼ -0.1 % |
07/06 | 0.02844288 NULS | ▼ -1.05 % |
08/06 | 0.02759844 NULS | ▼ -2.97 % |
09/06 | 0.02852349 NULS | ▲ 3.35 % |
10/06 | 0.02859314 NULS | ▲ 0.24 % |
11/06 | 0.02902422 NULS | ▲ 1.51 % |
12/06 | 0.02937469 NULS | ▲ 1.21 % |
13/06 | 0.03003108 NULS | ▲ 2.23 % |
14/06 | 0.03214561 NULS | ▲ 7.04 % |
15/06 | 0.03198624 NULS | ▼ -0.5 % |
16/06 | 0.03073967 NULS | ▼ -3.9 % |
17/06 | 0.03006164 NULS | ▼ -2.21 % |
18/06 | 0.029679 NULS | ▼ -1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02654927 NULS | ▼ -3.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.02379763 NULS | ▼ -10.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.01759131 NULS | ▼ -26.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.00935545 NULS | ▼ -46.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.00970537 NULS | ▲ 3.74 % |
24/06 — 30/06 | 0.00940838 NULS | ▼ -3.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.01279716 NULS | ▲ 36.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.01223709 NULS | ▼ -4.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.01310104 NULS | ▲ 7.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.01279776 NULS | ▼ -2.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.01338527 NULS | ▲ 4.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.0130441 NULS | ▼ -2.55 % |
peso Philippines/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02726822 NULS | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 0.02854456 NULS | ▲ 4.68 % |
08/2024 | 0.03231861 NULS | ▲ 13.22 % |
09/2024 | 0.03090905 NULS | ▼ -4.36 % |
10/2024 | 0.02985482 NULS | ▼ -3.41 % |
11/2024 | 0.02648311 NULS | ▼ -11.29 % |
12/2024 | 0.02235752 NULS | ▼ -15.58 % |
01/2025 | 0.02756165 NULS | ▲ 23.28 % |
02/2025 | 0.01913666 NULS | ▼ -30.57 % |
03/2025 | 0.00726292 NULS | ▼ -62.05 % |
04/2025 | 0.01178378 NULS | ▲ 62.25 % |
05/2025 | 0.01055102 NULS | ▼ -10.46 % |
peso Philippines/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02517486 NULS |
Tối đa | 0.0307076 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.02745892 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02074273 NULS |
Tối đa | 0.06746415 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.03615077 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02074273 NULS |
Tối đa | 0.10280844 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.07348679 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: