Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/NEBL
Lịch sử thay đổi trong PHP/NEBL tỷ giá
PHP/NEBL tỷ giá
06 07, 2024
1 PHP = 2.101569 NEBL
▲ 9.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 21.75% (1.726169 NEBL — 2.101569 NEBL)
Thay đổi trong PHP/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 51.31% (1.388958 NEBL — 2.101569 NEBL)
Thay đổi trong PHP/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 21, 2023 — 06 07, 2024) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 500.47% (0.34998809 NEBL — 2.101569 NEBL)
Thay đổi trong PHP/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4017.71% (0.05103735 NEBL — 2.101569 NEBL)
peso Philippines/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 2.181725 NEBL | ▲ 3.81 % |
09/06 | 2.287808 NEBL | ▲ 4.86 % |
10/06 | 2.369508 NEBL | ▲ 3.57 % |
11/06 | 2.409985 NEBL | ▲ 1.71 % |
12/06 | 2.327066 NEBL | ▼ -3.44 % |
13/06 | 2.370853 NEBL | ▲ 1.88 % |
14/06 | 2.775318 NEBL | ▲ 17.06 % |
15/06 | 2.950343 NEBL | ▲ 6.31 % |
16/06 | 2.423431 NEBL | ▼ -17.86 % |
17/06 | 2.338264 NEBL | ▼ -3.51 % |
18/06 | 2.434871 NEBL | ▲ 4.13 % |
19/06 | 2.348164 NEBL | ▼ -3.56 % |
20/06 | 2.402273 NEBL | ▲ 2.3 % |
21/06 | 2.403993 NEBL | ▲ 0.07 % |
22/06 | 1.905208 NEBL | ▼ -20.75 % |
23/06 | 1.829539 NEBL | ▼ -3.97 % |
24/06 | 2.002293 NEBL | ▲ 9.44 % |
25/06 | 2.011211 NEBL | ▲ 0.45 % |
26/06 | 1.986736 NEBL | ▼ -1.22 % |
27/06 | 2.036488 NEBL | ▲ 2.5 % |
28/06 | 1.907597 NEBL | ▼ -6.33 % |
29/06 | 1.996637 NEBL | ▲ 4.67 % |
30/06 | 2.225708 NEBL | ▲ 11.47 % |
01/07 | 2.279847 NEBL | ▲ 2.43 % |
02/07 | 2.184953 NEBL | ▼ -4.16 % |
03/07 | 2.272456 NEBL | ▲ 4 % |
04/07 | 2.291663 NEBL | ▲ 0.85 % |
05/07 | 2.051812 NEBL | ▼ -10.47 % |
06/07 | 2.167064 NEBL | ▲ 5.62 % |
07/07 | 2.457565 NEBL | ▲ 13.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.970937 NEBL | ▼ -6.22 % |
17/06 — 23/06 | 1.776154 NEBL | ▼ -9.88 % |
24/06 — 30/06 | 1.946531 NEBL | ▲ 9.59 % |
01/07 — 07/07 | 2.133971 NEBL | ▲ 9.63 % |
08/07 — 14/07 | 2.274667 NEBL | ▲ 6.59 % |
15/07 — 21/07 | 2.256391 NEBL | ▼ -0.8 % |
22/07 — 28/07 | 2.430794 NEBL | ▲ 7.73 % |
29/07 — 04/08 | 2.256331 NEBL | ▼ -7.18 % |
05/08 — 11/08 | 2.010493 NEBL | ▼ -10.9 % |
12/08 — 18/08 | 1.825198 NEBL | ▼ -9.22 % |
19/08 — 25/08 | 2.027978 NEBL | ▲ 11.11 % |
26/08 — 01/09 | 2.108493 NEBL | ▲ 3.97 % |
peso Philippines/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.199077 NEBL | ▲ 4.64 % |
08/2024 | 1.374833 NEBL | ▼ -37.48 % |
09/2024 | 1.435603 NEBL | ▲ 4.42 % |
10/2024 | 2.36153 NEBL | ▲ 64.5 % |
11/2024 | 3.396763 NEBL | ▲ 43.84 % |
12/2024 | 3.181593 NEBL | ▼ -6.33 % |
01/2025 | 7.494316 NEBL | ▲ 135.55 % |
02/2025 | 6.983067 NEBL | ▼ -6.82 % |
03/2025 | 7.421857 NEBL | ▲ 6.28 % |
04/2025 | 10.4523 NEBL | ▲ 40.83 % |
05/2025 | 8.905827 NEBL | ▼ -14.8 % |
06/2025 | 9.374904 NEBL | ▲ 5.27 % |
peso Philippines/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.593538 NEBL |
Tối đa | 2.287172 NEBL |
Bình quân gia quyền | 1.854134 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.593538 NEBL |
Tối đa | 2.287172 NEBL |
Bình quân gia quyền | 1.931859 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33136328 NEBL |
Tối đa | 2.287172 NEBL |
Bình quân gia quyền | 1.023957 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: