Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/RYO
Lịch sử thay đổi trong PGK/RYO tỷ giá
PGK/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 PGK = 13.9682 RYO
▼ -1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 11.65% (12.5109 RYO — 13.9682 RYO)
Thay đổi trong PGK/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.33% (28.1205 RYO — 13.9682 RYO)
Thay đổi trong PGK/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.39% (27.5983 RYO — 13.9682 RYO)
Thay đổi trong PGK/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -63.24% (38.0015 RYO — 13.9682 RYO)
kina Papua New Guinea/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 13.9945 RYO | ▲ 0.19 % |
20/05 | 14.5898 RYO | ▲ 4.25 % |
21/05 | 15.0424 RYO | ▲ 3.1 % |
22/05 | 14.616 RYO | ▼ -2.83 % |
23/05 | 16.0549 RYO | ▲ 9.84 % |
24/05 | 16.3842 RYO | ▲ 2.05 % |
25/05 | 17.0897 RYO | ▲ 4.31 % |
26/05 | 20.9373 RYO | ▲ 22.51 % |
27/05 | 21.0757 RYO | ▲ 0.66 % |
28/05 | 19.5772 RYO | ▼ -7.11 % |
29/05 | 19.2887 RYO | ▼ -1.47 % |
30/05 | 18.9114 RYO | ▼ -1.96 % |
31/05 | 18.8375 RYO | ▼ -0.39 % |
01/06 | 6.488003 RYO | ▼ -65.56 % |
02/06 | 7.213232 RYO | ▲ 11.18 % |
03/06 | 7.456903 RYO | ▲ 3.38 % |
04/06 | 4.754794 RYO | ▼ -36.24 % |
05/06 | 4.814242 RYO | ▲ 1.25 % |
06/06 | 6.98887 RYO | ▲ 45.17 % |
07/06 | 6.757432 RYO | ▼ -3.31 % |
08/06 | 6.784541 RYO | ▲ 0.4 % |
09/06 | 7.17842 RYO | ▲ 5.81 % |
10/06 | 6.190979 RYO | ▼ -13.76 % |
11/06 | 6.514256 RYO | ▲ 5.22 % |
12/06 | 6.6396 RYO | ▲ 1.92 % |
13/06 | 6.654831 RYO | ▲ 0.23 % |
14/06 | 7.218119 RYO | ▲ 8.46 % |
15/06 | 6.355897 RYO | ▼ -11.95 % |
16/06 | 6.502 RYO | ▲ 2.3 % |
17/06 | 6.78822 RYO | ▲ 4.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.8173 RYO | ▲ 13.24 % |
27/05 — 02/06 | 12.4693 RYO | ▼ -21.17 % |
03/06 — 09/06 | 12.1449 RYO | ▼ -2.6 % |
10/06 — 16/06 | 15.683 RYO | ▲ 29.13 % |
17/06 — 23/06 | 15.6063 RYO | ▼ -0.49 % |
24/06 — 30/06 | 19.8541 RYO | ▲ 27.22 % |
01/07 — 07/07 | 6.215893 RYO | ▼ -68.69 % |
08/07 — 14/07 | 5.339754 RYO | ▼ -14.1 % |
15/07 — 21/07 | 8.016059 RYO | ▲ 50.12 % |
22/07 — 28/07 | 8.564007 RYO | ▲ 6.84 % |
29/07 — 04/08 | 7.874598 RYO | ▼ -8.05 % |
05/08 — 11/08 | 80.9598 RYO | ▲ 928.11 % |
kina Papua New Guinea/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.5227 RYO | ▼ -3.19 % |
07/2024 | 14.5767 RYO | ▲ 7.79 % |
08/2024 | 12.7621 RYO | ▼ -12.45 % |
09/2024 | 17.3008 RYO | ▲ 35.56 % |
10/2024 | 1.462983 RYO | ▼ -91.54 % |
11/2024 | 1.340554 RYO | ▼ -8.37 % |
12/2024 | 12.5424 RYO | ▲ 835.61 % |
01/2025 | 11.9889 RYO | ▼ -4.41 % |
02/2025 | 13.9776 RYO | ▲ 16.59 % |
03/2025 | 5.710432 RYO | ▼ -59.15 % |
04/2025 | 4.634637 RYO | ▼ -18.84 % |
05/2025 | 5.942278 RYO | ▲ 28.21 % |
kina Papua New Guinea/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3846 RYO |
Tối đa | 15.8306 RYO |
Bình quân gia quyền | 14.0548 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3846 RYO |
Tối đa | 39.2397 RYO |
Bình quân gia quyền | 23.8973 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.3846 RYO |
Tối đa | 39.2397 RYO |
Bình quân gia quyền | 25.1085 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: