Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/RKN

Lịch sử thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá

PGK/RKN tỷ giá

05 18, 2024
1 PGK = 4.922274 RKN
▲ 117.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 89.41% (2.598703 RKN — 4.922274 RKN)

Thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 221.03% (1.533253 RKN — 4.922274 RKN)

Thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 220.92% (1.533819 RKN — 4.922274 RKN)

Thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 18.53% (4.15285 RKN — 4.922274 RKN)

kina Papua New Guinea/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 4.741782 RKN ▼ -3.67 %
20/05 5.158171 RKN ▲ 8.78 %
21/05 6.66741 RKN ▲ 29.26 %
22/05 7.244806 RKN ▲ 8.66 %
23/05 7.159744 RKN ▼ -1.17 %
24/05 7.282081 RKN ▲ 1.71 %
25/05 6.657517 RKN ▼ -8.58 %
26/05 5.999496 RKN ▼ -9.88 %
27/05 6.57282 RKN ▲ 9.56 %
28/05 6.843974 RKN ▲ 4.13 %
29/05 7.04226 RKN ▲ 2.9 %
30/05 7.244461 RKN ▲ 2.87 %
31/05 7.386524 RKN ▲ 1.96 %
01/06 7.393083 RKN ▲ 0.09 %
02/06 7.294641 RKN ▼ -1.33 %
03/06 8.563517 RKN ▲ 17.39 %
04/06 6.464218 RKN ▼ -24.51 %
05/06 7.085034 RKN ▲ 9.6 %
06/06 7.044544 RKN ▼ -0.57 %
07/06 7.178207 RKN ▲ 1.9 %
08/06 6.396789 RKN ▼ -10.89 %
09/06 8.748004 RKN ▲ 36.76 %
10/06 8.219301 RKN ▼ -6.04 %
11/06 5.211304 RKN ▼ -36.6 %
12/06 5.526718 RKN ▲ 6.05 %
13/06 8.312113 RKN ▲ 50.4 %
14/06 8.417308 RKN ▲ 1.27 %
15/06 7.507119 RKN ▼ -10.81 %
16/06 6.192826 RKN ▼ -17.51 %
17/06 4.300185 RKN ▼ -30.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.933677 RKN ▲ 0.23 %
27/05 — 02/06 4.326057 RKN ▼ -12.32 %
03/06 — 09/06 4.912022 RKN ▲ 13.55 %
10/06 — 16/06 1.671593 RKN ▼ -65.97 %
17/06 — 23/06 3.348345 RKN ▲ 100.31 %
24/06 — 30/06 3.928985 RKN ▲ 17.34 %
01/07 — 07/07 6.075157 RKN ▲ 54.62 %
08/07 — 14/07 6.278467 RKN ▲ 3.35 %
15/07 — 21/07 6.258729 RKN ▼ -0.31 %
22/07 — 28/07 6.804935 RKN ▲ 8.73 %
29/07 — 04/08 5.727907 RKN ▼ -15.83 %
05/08 — 11/08 3.81651 RKN ▼ -33.37 %

kina Papua New Guinea/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.897872 RKN ▼ -0.5 %
07/2024 5.142452 RKN ▲ 4.99 %
08/2024 5.998228 RKN ▲ 16.64 %
09/2024 6.365884 RKN ▲ 6.13 %
10/2024 6.168184 RKN ▼ -3.11 %
11/2024 6.425108 RKN ▲ 4.17 %
12/2024 6.671625 RKN ▲ 3.84 %
01/2025 7.55243 RKN ▲ 13.2 %
02/2025 7.591191 RKN ▲ 0.51 %
03/2025 6.707305 RKN ▼ -11.64 %
04/2025 13.964 RKN ▲ 108.19 %
05/2025 9.171235 RKN ▼ -34.32 %

kina Papua New Guinea/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.822215 RKN
Tối đa 3.97669 RKN
Bình quân gia quyền 3.679092 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.279723 RKN
Tối đa 3.97669 RKN
Bình quân gia quyền 2.746576 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.279723 RKN
Tối đa 3.97669 RKN
Bình quân gia quyền 2.023677 RKN

Chia sẻ một liên kết đến PGK/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu