Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/XEM
Lịch sử thay đổi trong PEN/XEM tỷ giá
PEN/XEM tỷ giá
06 01, 2024
1 PEN = 7.330171 XEM
▲ 0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.62% (7.213004 XEM — 7.330171 XEM)
Thay đổi trong PEN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 27.81% (5.734993 XEM — 7.330171 XEM)
Thay đổi trong PEN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.44% (8.184425 XEM — 7.330171 XEM)
Thay đổi trong PEN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 01, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.22% (7.574148 XEM — 7.330171 XEM)
nuevo sol Peru/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 6.959517 XEM | ▼ -5.06 % |
03/06 | 6.858303 XEM | ▼ -1.45 % |
04/06 | 6.817235 XEM | ▼ -0.6 % |
05/06 | 6.65972 XEM | ▼ -2.31 % |
06/06 | 6.747479 XEM | ▲ 1.32 % |
07/06 | 6.936738 XEM | ▲ 2.8 % |
08/06 | 6.95665 XEM | ▲ 0.29 % |
09/06 | 6.964013 XEM | ▲ 0.11 % |
10/06 | 7.095634 XEM | ▲ 1.89 % |
11/06 | 7.373499 XEM | ▲ 3.92 % |
12/06 | 7.50035 XEM | ▲ 1.72 % |
13/06 | 7.426355 XEM | ▼ -0.99 % |
14/06 | 7.203583 XEM | ▼ -3 % |
15/06 | 7.090394 XEM | ▼ -1.57 % |
16/06 | 6.83363 XEM | ▼ -3.62 % |
17/06 | 6.69883 XEM | ▼ -1.97 % |
18/06 | 6.922755 XEM | ▲ 3.34 % |
19/06 | 6.779877 XEM | ▼ -2.06 % |
20/06 | 6.576934 XEM | ▼ -2.99 % |
21/06 | 6.615235 XEM | ▲ 0.58 % |
22/06 | 6.8928 XEM | ▲ 4.2 % |
23/06 | 6.992579 XEM | ▲ 1.45 % |
24/06 | 6.976975 XEM | ▼ -0.22 % |
25/06 | 6.960943 XEM | ▼ -0.23 % |
26/06 | 6.882193 XEM | ▼ -1.13 % |
27/06 | 6.730833 XEM | ▼ -2.2 % |
28/06 | 6.713587 XEM | ▼ -0.26 % |
29/06 | 6.874848 XEM | ▲ 2.4 % |
30/06 | 7.028368 XEM | ▲ 2.23 % |
01/07 | 7.009384 XEM | ▼ -0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 7.353309 XEM | ▲ 0.32 % |
10/06 — 16/06 | 7.136033 XEM | ▼ -2.95 % |
17/06 — 23/06 | 7.257551 XEM | ▲ 1.7 % |
24/06 — 30/06 | 7.251954 XEM | ▼ -0.08 % |
01/07 — 07/07 | 9.432681 XEM | ▲ 30.07 % |
08/07 — 14/07 | 8.708834 XEM | ▼ -7.67 % |
15/07 — 21/07 | 9.327176 XEM | ▲ 7.1 % |
22/07 — 28/07 | 8.760857 XEM | ▼ -6.07 % |
29/07 — 04/08 | 9.623332 XEM | ▲ 9.84 % |
05/08 — 11/08 | 8.585083 XEM | ▼ -10.79 % |
12/08 — 18/08 | 8.691553 XEM | ▲ 1.24 % |
19/08 — 25/08 | 8.886447 XEM | ▲ 2.24 % |
nuevo sol Peru/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.851441 XEM | ▼ -6.53 % |
07/2024 | 6.798295 XEM | ▼ -0.78 % |
08/2024 | 8.700767 XEM | ▲ 27.98 % |
09/2024 | 7.41503 XEM | ▼ -14.78 % |
10/2024 | 5.762111 XEM | ▼ -22.29 % |
11/2024 | 4.95366 XEM | ▼ -14.03 % |
12/2024 | 4.611459 XEM | ▼ -6.91 % |
01/2025 | 4.981478 XEM | ▲ 8.02 % |
02/2025 | 4.189784 XEM | ▼ -15.89 % |
03/2025 | 3.889522 XEM | ▼ -7.17 % |
04/2025 | 4.954507 XEM | ▲ 27.38 % |
05/2025 | 4.8049 XEM | ▼ -3.02 % |
nuevo sol Peru/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.780264 XEM |
Tối đa | 7.604101 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.127965 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.77951 XEM |
Tối đa | 7.604101 XEM |
Bình quân gia quyền | 6.373224 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.77951 XEM |
Tối đa | 11.1694 XEM |
Bình quân gia quyền | 8.10765 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: