Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/WABI
Lịch sử thay đổi trong PEN/WABI tỷ giá
PEN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 PEN = 228.09 WABI
▲ 1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 21.4% (187.88 WABI — 228.09 WABI)
Thay đổi trong PEN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10848.61% (2.083245 WABI — 228.09 WABI)
Thay đổi trong PEN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3325.34% (6.658789 WABI — 228.09 WABI)
Thay đổi trong PEN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5601.83% (4.00023 WABI — 228.09 WABI)
nuevo sol Peru/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 287.51 WABI | ▲ 26.05 % |
03/06 | 255.45 WABI | ▼ -11.15 % |
04/06 | 183.72 WABI | ▼ -28.08 % |
05/06 | 278.51 WABI | ▲ 51.59 % |
06/06 | 453.21 WABI | ▲ 62.73 % |
07/06 | 471.84 WABI | ▲ 4.11 % |
08/06 | 209.36 WABI | ▼ -55.63 % |
09/06 | 420.79 WABI | ▲ 100.98 % |
10/06 | 405.87 WABI | ▼ -3.55 % |
11/06 | 215.49 WABI | ▼ -46.91 % |
12/06 | 186.13 WABI | ▼ -13.62 % |
13/06 | 142.53 WABI | ▼ -23.43 % |
14/06 | 190.76 WABI | ▲ 33.84 % |
15/06 | 316.86 WABI | ▲ 66.1 % |
16/06 | 206.6 WABI | ▼ -34.8 % |
17/06 | 129.77 WABI | ▼ -37.19 % |
18/06 | 137.39 WABI | ▲ 5.87 % |
19/06 | 322.24 WABI | ▲ 134.55 % |
20/06 | 329.73 WABI | ▲ 2.32 % |
21/06 | 268.26 WABI | ▼ -18.64 % |
22/06 | 266.43 WABI | ▼ -0.68 % |
23/06 | 358.94 WABI | ▲ 34.72 % |
24/06 | 401.69 WABI | ▲ 11.91 % |
25/06 | 404.48 WABI | ▲ 0.7 % |
26/06 | 438.92 WABI | ▲ 8.51 % |
27/06 | 437.16 WABI | ▼ -0.4 % |
28/06 | 399.07 WABI | ▼ -8.71 % |
29/06 | 434.01 WABI | ▲ 8.76 % |
30/06 | 431.69 WABI | ▼ -0.53 % |
01/07 | 426.4 WABI | ▼ -1.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 227.54 WABI | ▼ -0.24 % |
10/06 — 16/06 | 244.89 WABI | ▲ 7.63 % |
17/06 — 23/06 | 282.32 WABI | ▲ 15.28 % |
24/06 — 30/06 | 894.01 WABI | ▲ 216.67 % |
01/07 — 07/07 | 2,296 WABI | ▲ 156.81 % |
08/07 — 14/07 | 3,313 WABI | ▲ 44.29 % |
15/07 — 21/07 | 7,199 WABI | ▲ 117.3 % |
22/07 — 28/07 | 22,549 WABI | ▲ 213.24 % |
29/07 — 04/08 | 12,658 WABI | ▼ -43.87 % |
05/08 — 11/08 | 22,294 WABI | ▲ 76.12 % |
12/08 — 18/08 | 29,655 WABI | ▲ 33.02 % |
19/08 — 25/08 | 31,003 WABI | ▲ 4.55 % |
nuevo sol Peru/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 216.99 WABI | ▼ -4.87 % |
07/2024 | 145.19 WABI | ▼ -33.09 % |
08/2024 | 102.17 WABI | ▼ -29.63 % |
09/2024 | 32.9396 WABI | ▼ -67.76 % |
10/2024 | 41.5536 WABI | ▲ 26.15 % |
11/2024 | 35.8247 WABI | ▼ -13.79 % |
12/2024 | 42.4868 WABI | ▲ 18.6 % |
01/2025 | 37.099 WABI | ▼ -12.68 % |
02/2025 | 33.854 WABI | ▼ -8.75 % |
03/2025 | 856.35 WABI | ▲ 2429.53 % |
04/2025 | 2,095 WABI | ▲ 144.62 % |
05/2025 | 3,270 WABI | ▲ 56.08 % |
nuevo sol Peru/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89.6355 WABI |
Tối đa | 228.09 WABI |
Bình quân gia quyền | 163.5 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.59551 WABI |
Tối đa | 228.09 WABI |
Bình quân gia quyền | 65.9801 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.351243 WABI |
Tối đa | 228.09 WABI |
Bình quân gia quyền | 19.1532 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: