Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/LEND
Lịch sử thay đổi trong PEN/LEND tỷ giá
PEN/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 PEN = 0.54864202 LEND
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -8.7% (0.6009255 LEND — 0.54864202 LEND)
Thay đổi trong PEN/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -44.12% (0.98174589 LEND — 0.54864202 LEND)
Thay đổi trong PEN/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.74% (12.8682 LEND — 0.54864202 LEND)
Thay đổi trong PEN/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.74% (12.8682 LEND — 0.54864202 LEND)
nuevo sol Peru/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.56716507 LEND | ▲ 3.38 % |
09/06 | 0.57149871 LEND | ▲ 0.76 % |
10/06 | 0.59741813 LEND | ▲ 4.54 % |
11/06 | 0.52265739 LEND | ▼ -12.51 % |
12/06 | 0.50369069 LEND | ▼ -3.63 % |
13/06 | 0.4866745 LEND | ▼ -3.38 % |
14/06 | 0.47791883 LEND | ▼ -1.8 % |
15/06 | 0.50665998 LEND | ▲ 6.01 % |
16/06 | 0.5119234 LEND | ▲ 1.04 % |
17/06 | 0.49153901 LEND | ▼ -3.98 % |
18/06 | 0.49608044 LEND | ▲ 0.92 % |
19/06 | 0.49783893 LEND | ▲ 0.35 % |
20/06 | 0.50210373 LEND | ▲ 0.86 % |
21/06 | 0.50876259 LEND | ▲ 1.33 % |
22/06 | 0.58127679 LEND | ▲ 14.25 % |
23/06 | 0.6615255 LEND | ▲ 13.81 % |
24/06 | 0.64135293 LEND | ▼ -3.05 % |
25/06 | 0.61002153 LEND | ▼ -4.89 % |
26/06 | 0.56795823 LEND | ▼ -6.9 % |
27/06 | 0.57686393 LEND | ▲ 1.57 % |
28/06 | 0.57760936 LEND | ▲ 0.13 % |
29/06 | 0.57153909 LEND | ▼ -1.05 % |
30/06 | 0.57143978 LEND | ▼ -0.02 % |
01/07 | 0.55857168 LEND | ▼ -2.25 % |
02/07 | 0.71184845 LEND | ▲ 27.44 % |
03/07 | 0.78777664 LEND | ▲ 10.67 % |
04/07 | 0.79797278 LEND | ▲ 1.29 % |
05/07 | 0.63627712 LEND | ▼ -20.26 % |
06/07 | 0.62390539 LEND | ▼ -1.94 % |
07/07 | 0.59244626 LEND | ▼ -5.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.53500782 LEND | ▼ -2.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.4651392 LEND | ▼ -13.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.28693007 LEND | ▼ -38.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.23919192 LEND | ▼ -16.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.28280744 LEND | ▲ 18.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.21900212 LEND | ▼ -22.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.29460469 LEND | ▲ 34.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.26577359 LEND | ▼ -9.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.28823741 LEND | ▲ 8.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.30655578 LEND | ▲ 6.36 % |
19/08 — 25/08 | 0.32252343 LEND | ▲ 5.21 % |
26/08 — 01/09 | 0.30516409 LEND | ▼ -5.38 % |
nuevo sol Peru/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.24992511 LEND | ▼ -54.45 % |
08/2024 | 0.16969143 LEND | ▼ -32.1 % |
09/2024 | 0.06382384 LEND | ▼ -62.39 % |
10/2024 | 0.02273449 LEND | ▼ -64.38 % |
11/2024 | 0.01463857 LEND | ▼ -35.61 % |
12/2024 | 0.01443337 LEND | ▼ -1.4 % |
01/2025 | 0.0160545 LEND | ▲ 11.23 % |
nuevo sol Peru/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.50806439 LEND |
Tối đa | 0.67041658 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.56091745 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33798737 LEND |
Tối đa | 1.053532 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.60654826 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33798737 LEND |
Tối đa | 13.5819 LEND |
Bình quân gia quyền | 2.937902 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: