Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/GRIN
Lịch sử thay đổi trong PEN/GRIN tỷ giá
PEN/GRIN tỷ giá
05 18, 2024
1 PEN = 5.859603 GRIN
▼ -14.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 6.58% (5.497643 GRIN — 5.859603 GRIN)
Thay đổi trong PEN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 58.29% (3.701772 GRIN — 5.859603 GRIN)
Thay đổi trong PEN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -3.09% (6.04649 GRIN — 5.859603 GRIN)
Thay đổi trong PEN/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 882.74% (0.59625218 GRIN — 5.859603 GRIN)
nuevo sol Peru/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5.780755 GRIN | ▼ -1.35 % |
21/05 | 5.268704 GRIN | ▼ -8.86 % |
22/05 | 5.479131 GRIN | ▲ 3.99 % |
23/05 | 5.457705 GRIN | ▼ -0.39 % |
24/05 | 5.59519 GRIN | ▲ 2.52 % |
25/05 | 5.691305 GRIN | ▲ 1.72 % |
26/05 | 5.753082 GRIN | ▲ 1.09 % |
27/05 | 5.737585 GRIN | ▼ -0.27 % |
28/05 | 5.703013 GRIN | ▼ -0.6 % |
29/05 | 5.660484 GRIN | ▼ -0.75 % |
30/05 | 6.03947 GRIN | ▲ 6.7 % |
31/05 | 5.927646 GRIN | ▼ -1.85 % |
01/06 | 6.000538 GRIN | ▲ 1.23 % |
02/06 | 6.084748 GRIN | ▲ 1.4 % |
03/06 | 6.008396 GRIN | ▼ -1.25 % |
04/06 | 6.084654 GRIN | ▲ 1.27 % |
05/06 | 6.187414 GRIN | ▲ 1.69 % |
06/06 | 6.078829 GRIN | ▼ -1.75 % |
07/06 | 5.855918 GRIN | ▼ -3.67 % |
08/06 | 5.897502 GRIN | ▲ 0.71 % |
09/06 | 5.964959 GRIN | ▲ 1.14 % |
10/06 | 6.116918 GRIN | ▲ 2.55 % |
11/06 | 6.31348 GRIN | ▲ 3.21 % |
12/06 | 5.824473 GRIN | ▼ -7.75 % |
13/06 | 5.741955 GRIN | ▼ -1.42 % |
14/06 | 6.422043 GRIN | ▲ 11.84 % |
15/06 | 6.173638 GRIN | ▼ -3.87 % |
16/06 | 6.602586 GRIN | ▲ 6.95 % |
17/06 | 6.734027 GRIN | ▲ 1.99 % |
18/06 | 7.06217 GRIN | ▲ 4.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.048461 GRIN | ▲ 3.22 % |
27/05 — 02/06 | 5.176317 GRIN | ▼ -14.42 % |
03/06 — 09/06 | 6.682332 GRIN | ▲ 29.09 % |
10/06 — 16/06 | 7.09703 GRIN | ▲ 6.21 % |
17/06 — 23/06 | 7.13887 GRIN | ▲ 0.59 % |
24/06 — 30/06 | 7.310834 GRIN | ▲ 2.41 % |
01/07 — 07/07 | 9.723955 GRIN | ▲ 33.01 % |
08/07 — 14/07 | 8.782819 GRIN | ▼ -9.68 % |
15/07 — 21/07 | 9.527361 GRIN | ▲ 8.48 % |
22/07 — 28/07 | 9.53668 GRIN | ▲ 0.1 % |
29/07 — 04/08 | 9.153166 GRIN | ▼ -4.02 % |
05/08 — 11/08 | 11.2689 GRIN | ▲ 23.12 % |
nuevo sol Peru/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.388863 GRIN | ▲ 9.03 % |
07/2024 | 7.136454 GRIN | ▲ 11.7 % |
08/2024 | 8.178418 GRIN | ▲ 14.6 % |
09/2024 | 8.127826 GRIN | ▼ -0.62 % |
10/2024 | 7.184247 GRIN | ▼ -11.61 % |
11/2024 | 6.517348 GRIN | ▼ -9.28 % |
12/2024 | 3.409182 GRIN | ▼ -47.69 % |
01/2025 | 3.343533 GRIN | ▼ -1.93 % |
02/2025 | 4.086353 GRIN | ▲ 22.22 % |
03/2025 | 4.634619 GRIN | ▲ 13.42 % |
04/2025 | 6.573908 GRIN | ▲ 41.84 % |
05/2025 | 7.41786 GRIN | ▲ 12.84 % |
nuevo sol Peru/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.290618 GRIN |
Tối đa | 5.83964 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.685308 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.456472 GRIN |
Tối đa | 5.83964 GRIN |
Bình quân gia quyền | 4.747622 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.797004 GRIN |
Tối đa | 10.201 GRIN |
Bình quân gia quyền | 6.49544 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: