Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/LBP
Lịch sử thay đổi trong OMNI/LBP tỷ giá
OMNI/LBP tỷ giá
06 07, 2024
1 OMNI = 26,959 LBP
▼ -12.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 5.72% (25,500 LBP — 26,959 LBP)
Thay đổi trong OMNI/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 07, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -60.77% (68,717 LBP — 26,959 LBP)
Thay đổi trong OMNI/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 07, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 6.48% (25,319 LBP — 26,959 LBP)
Thay đổi trong OMNI/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1420.54% (1,773 LBP — 26,959 LBP)
OMNI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 26,989 LBP | ▲ 0.11 % |
09/06 | 26,539 LBP | ▼ -1.67 % |
10/06 | 26,455 LBP | ▼ -0.32 % |
11/06 | 26,765 LBP | ▲ 1.17 % |
12/06 | 25,528 LBP | ▼ -4.62 % |
13/06 | 22,299 LBP | ▼ -12.65 % |
14/06 | 21,117 LBP | ▼ -5.3 % |
15/06 | 21,703 LBP | ▲ 2.77 % |
16/06 | 21,899 LBP | ▲ 0.9 % |
17/06 | 22,563 LBP | ▲ 3.03 % |
18/06 | 20,669 LBP | ▼ -8.39 % |
19/06 | 20,620 LBP | ▼ -0.24 % |
20/06 | 23,246 LBP | ▲ 12.74 % |
21/06 | 22,177 LBP | ▼ -4.6 % |
22/06 | 21,986 LBP | ▼ -0.86 % |
23/06 | 22,799 LBP | ▲ 3.7 % |
24/06 | 23,593 LBP | ▲ 3.48 % |
25/06 | 26,026 LBP | ▲ 10.31 % |
26/06 | 28,697 LBP | ▲ 10.26 % |
27/06 | 26,988 LBP | ▼ -5.96 % |
28/06 | 27,064 LBP | ▲ 0.28 % |
29/06 | 26,846 LBP | ▼ -0.8 % |
30/06 | 27,206 LBP | ▲ 1.34 % |
01/07 | 30,035 LBP | ▲ 10.4 % |
02/07 | 31,262 LBP | ▲ 4.09 % |
03/07 | 31,166 LBP | ▼ -0.31 % |
04/07 | 30,354 LBP | ▼ -2.61 % |
05/07 | 29,943 LBP | ▼ -1.36 % |
06/07 | 30,538 LBP | ▲ 1.99 % |
07/07 | -9,411.12 LBP | ▼ -130.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 27,049 LBP | ▲ 0.33 % |
17/06 — 23/06 | 1,547,276 LBP | ▲ 5620.31 % |
24/06 — 30/06 | 114,152,892 LBP | ▲ 7277.67 % |
01/07 — 07/07 | 8,697,872,380 LBP | ▲ 7519.49 % |
08/07 — 14/07 | 500,609,572,704 LBP | ▲ 5655.54 % |
15/07 — 21/07 | 8,025,327,275,344 LBP | ▲ 1503.11 % |
22/07 — 28/07 | 155,437,849,129,529 LBP | ▲ 1836.84 % |
29/07 — 04/08 | 163,803,429,394,953 LBP | ▲ 5.38 % |
05/08 — 11/08 | -34,952,847,618,410.62 LBP | ▼ -121.34 % |
12/08 — 18/08 | -35,428,632,174,133.45 LBP | ▲ 1.36 % |
19/08 — 25/08 | -27,456,729,913,167.5 LBP | ▼ -22.5 % |
26/08 — 01/09 | -953,207,507,967,869 LBP | ▲ 3371.67 % |
OMNI/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 20,138 LBP | ▼ -25.3 % |
08/2024 | 8,746 LBP | ▼ -56.57 % |
09/2024 | 18,087 LBP | ▲ 106.8 % |
10/2024 | 18,977 LBP | ▲ 4.92 % |
11/2024 | 48,164 LBP | ▲ 153.8 % |
12/2024 | 28,012 LBP | ▼ -41.84 % |
01/2025 | 37,521 LBP | ▲ 33.95 % |
02/2025 | 117,070 LBP | ▲ 212.01 % |
03/2025 | 3,568,662 LBP | ▲ 2948.32 % |
04/2025 | 1,690,530 LBP | ▼ -52.63 % |
05/2025 | 1,965,861 LBP | ▲ 16.29 % |
06/2025 | -49,477.37 LBP | ▼ -102.52 % |
OMNI/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,219,224 LBP |
Tối đa | 35,146 LBP |
Bình quân gia quyền | 396,878 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,219,224 LBP |
Tối đa | 67,592 LBP |
Bình quân gia quyền | 437,308 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,224 LBP |
Tối đa | 67,592 LBP |
Bình quân gia quyền | 370,519 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: