Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/WABI
Lịch sử thay đổi trong NULS/WABI tỷ giá
NULS/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 NULS = 173.21 WABI
▼ -6.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -12.89% (198.84 WABI — 173.21 WABI)
Thay đổi trong NULS/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8328.95% (2.054947 WABI — 173.21 WABI)
Thay đổi trong NULS/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3689.03% (4.571373 WABI — 173.21 WABI)
Thay đổi trong NULS/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6869.48% (2.485274 WABI — 173.21 WABI)
NULS/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 210.33 WABI | ▲ 21.43 % |
14/05 | 180.26 WABI | ▼ -14.29 % |
15/05 | 140.34 WABI | ▼ -22.15 % |
16/05 | 189.5 WABI | ▲ 35.04 % |
17/05 | 288.63 WABI | ▲ 52.31 % |
18/05 | 303.55 WABI | ▲ 5.17 % |
19/05 | 111.7 WABI | ▼ -63.2 % |
20/05 | 203.81 WABI | ▲ 82.45 % |
21/05 | 177.56 WABI | ▼ -12.88 % |
22/05 | 122.39 WABI | ▼ -31.07 % |
23/05 | 99.0514 WABI | ▼ -19.07 % |
24/05 | 76.7838 WABI | ▼ -22.48 % |
25/05 | 106.65 WABI | ▲ 38.89 % |
26/05 | 200.12 WABI | ▲ 87.65 % |
27/05 | 129.74 WABI | ▼ -35.17 % |
28/05 | 101.03 WABI | ▼ -22.13 % |
29/05 | 104.33 WABI | ▲ 3.26 % |
30/05 | 235.13 WABI | ▲ 125.37 % |
31/05 | 242.68 WABI | ▲ 3.21 % |
01/06 | 204.75 WABI | ▼ -15.63 % |
02/06 | 202.81 WABI | ▼ -0.95 % |
03/06 | 256.34 WABI | ▲ 26.39 % |
04/06 | 293.63 WABI | ▲ 14.55 % |
05/06 | 297.49 WABI | ▲ 1.32 % |
06/06 | 320.9 WABI | ▲ 7.87 % |
07/06 | 305.2 WABI | ▼ -4.89 % |
08/06 | 292.31 WABI | ▼ -4.22 % |
09/06 | 286.76 WABI | ▼ -1.9 % |
10/06 | 289.89 WABI | ▲ 1.09 % |
11/06 | 287.89 WABI | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 174.53 WABI | ▲ 0.76 % |
20/05 — 26/05 | 167.87 WABI | ▼ -3.82 % |
27/05 — 02/06 | 197.69 WABI | ▲ 17.77 % |
03/06 — 09/06 | 981.56 WABI | ▲ 396.5 % |
10/06 — 16/06 | 2,927 WABI | ▲ 198.18 % |
17/06 — 23/06 | 3,932 WABI | ▲ 34.33 % |
24/06 — 30/06 | 9,868 WABI | ▲ 151 % |
01/07 — 07/07 | 26,779 WABI | ▲ 171.36 % |
08/07 — 14/07 | 10,549 WABI | ▼ -60.61 % |
15/07 — 21/07 | 16,006 WABI | ▲ 51.73 % |
22/07 — 28/07 | 23,253 WABI | ▲ 45.27 % |
29/07 — 04/08 | 22,867 WABI | ▼ -1.66 % |
NULS/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 169.65 WABI | ▼ -2.06 % |
07/2024 | 180.62 WABI | ▲ 6.47 % |
08/2024 | 119.89 WABI | ▼ -33.62 % |
09/2024 | 65.7992 WABI | ▼ -45.12 % |
10/2024 | 99.3861 WABI | ▲ 51.04 % |
11/2024 | 62.2676 WABI | ▼ -37.35 % |
12/2024 | 74.7661 WABI | ▲ 20.07 % |
01/2025 | 85.1307 WABI | ▲ 13.86 % |
02/2025 | 80.7274 WABI | ▼ -5.17 % |
03/2025 | 1,884 WABI | ▲ 2234.17 % |
04/2025 | 4,279 WABI | ▲ 127.08 % |
05/2025 | 5,528 WABI | ▲ 29.2 % |
NULS/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81.228 WABI |
Tối đa | 224.8 WABI |
Bình quân gia quyền | 151.65 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.818339 WABI |
Tối đa | 224.8 WABI |
Bình quân gia quyền | 62.4916 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.99467647 WABI |
Tối đa | 224.8 WABI |
Bình quân gia quyền | 17.691 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: