Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/UBQ

Lịch sử thay đổi trong NULS/UBQ tỷ giá

NULS/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 NULS = 9.744103 UBQ
▼ -58.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.97% (19.4778 UBQ — 9.744103 UBQ)

Thay đổi trong NULS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -37.53% (15.5988 UBQ — 9.744103 UBQ)

Thay đổi trong NULS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các NULS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 57.7% (6.179033 UBQ — 9.744103 UBQ)

Thay đổi trong NULS/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 227.63% (2.974151 UBQ — 9.744103 UBQ)

NULS/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 9.940448 UBQ ▲ 2.02 %
21/05 10.2647 UBQ ▲ 3.26 %
22/05 12.8189 UBQ ▲ 24.88 %
23/05 11.8482 UBQ ▼ -7.57 %
24/05 12.5594 UBQ ▲ 6 %
25/05 12.5663 UBQ ▲ 0.06 %
26/05 11.688 UBQ ▼ -6.99 %
27/05 11.6634 UBQ ▼ -0.21 %
28/05 12.0071 UBQ ▲ 2.95 %
29/05 12.081 UBQ ▲ 0.62 %
30/05 14.3642 UBQ ▲ 18.9 %
31/05 15.6292 UBQ ▲ 8.81 %
01/06 13.4406 UBQ ▼ -14 %
02/06 14.4811 UBQ ▲ 7.74 %
03/06 15.0409 UBQ ▲ 3.87 %
04/06 15.425 UBQ ▲ 2.55 %
05/06 15.4691 UBQ ▲ 0.29 %
06/06 15.8535 UBQ ▲ 2.48 %
07/06 16.1895 UBQ ▲ 2.12 %
08/06 16.3653 UBQ ▲ 1.09 %
09/06 16.3807 UBQ ▲ 0.09 %
10/06 16.3865 UBQ ▲ 0.04 %
11/06 16.2412 UBQ ▼ -0.89 %
12/06 16.2606 UBQ ▲ 0.12 %
13/06 16.2231 UBQ ▼ -0.23 %
14/06 21.0438 UBQ ▲ 29.71 %
15/06 26.8117 UBQ ▲ 27.41 %
16/06 20.0889 UBQ ▼ -25.07 %
17/06 21.0705 UBQ ▲ 4.89 %
18/06 4.859451 UBQ ▼ -76.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 13.545 UBQ ▲ 39.01 %
27/05 — 02/06 15.2817 UBQ ▲ 12.82 %
03/06 — 09/06 12.9938 UBQ ▼ -14.97 %
10/06 — 16/06 13.5058 UBQ ▲ 3.94 %
17/06 — 23/06 13.513 UBQ ▲ 0.05 %
24/06 — 30/06 13.2608 UBQ ▼ -1.87 %
01/07 — 07/07 17.3974 UBQ ▲ 31.19 %
08/07 — 14/07 21.5816 UBQ ▲ 24.05 %
15/07 — 21/07 21.2721 UBQ ▼ -1.43 %
22/07 — 28/07 25.0465 UBQ ▲ 17.74 %
29/07 — 04/08 24.6575 UBQ ▼ -1.55 %
05/08 — 11/08 3.835448 UBQ ▼ -84.45 %

NULS/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.733558 UBQ ▼ -0.11 %
07/2024 13.7492 UBQ ▲ 41.26 %
08/2024 17.1162 UBQ ▲ 24.49 %
09/2024 16.0797 UBQ ▼ -6.06 %
10/2024 13.9985 UBQ ▼ -12.94 %
11/2024 14.7494 UBQ ▲ 5.36 %
12/2024 22.3705 UBQ ▲ 51.67 %
01/2025 30.9268 UBQ ▲ 38.25 %
02/2025 26.072 UBQ ▼ -15.7 %
03/2025 29.4143 UBQ ▲ 12.82 %
04/2025 52.9013 UBQ ▲ 79.85 %
05/2025 21.059 UBQ ▼ -60.19 %

NULS/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.55784 UBQ
Tối đa 40.8003 UBQ
Bình quân gia quyền 24.4334 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.55784 UBQ
Tối đa 40.8003 UBQ
Bình quân gia quyền 18.8075 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.421304 UBQ
Tối đa 40.8003 UBQ
Bình quân gia quyền 11.6277 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến NULS/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu