Tỷ giá hối đoái NULS chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/NLC2
Lịch sử thay đổi trong NULS/NLC2 tỷ giá
NULS/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 NULS = 65.1549 NLC2
▲ 16.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -5.34% (68.8327 NLC2 — 65.1549 NLC2)
Thay đổi trong NULS/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.62% (74.5676 NLC2 — 65.1549 NLC2)
Thay đổi trong NULS/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các NULS tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -82.55% (373.4 NLC2 — 65.1549 NLC2)
Thay đổi trong NULS/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -82.55% (373.4 NLC2 — 65.1549 NLC2)
NULS/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 60.0716 NLC2 | ▼ -7.8 % |
04/05 | 54.3206 NLC2 | ▼ -9.57 % |
05/05 | 52.9656 NLC2 | ▼ -2.49 % |
06/05 | 54.0291 NLC2 | ▲ 2.01 % |
07/05 | 52.1975 NLC2 | ▼ -3.39 % |
08/05 | 48.8959 NLC2 | ▼ -6.33 % |
09/05 | 51.0741 NLC2 | ▲ 4.45 % |
10/05 | 47.5836 NLC2 | ▼ -6.83 % |
11/05 | 44.9598 NLC2 | ▼ -5.51 % |
12/05 | 48.5907 NLC2 | ▲ 8.08 % |
13/05 | 54.7263 NLC2 | ▲ 12.63 % |
14/05 | 53.8012 NLC2 | ▼ -1.69 % |
15/05 | 49.0803 NLC2 | ▼ -8.77 % |
16/05 | 47.3383 NLC2 | ▼ -3.55 % |
17/05 | 47.8084 NLC2 | ▲ 0.99 % |
18/05 | 48.9358 NLC2 | ▲ 2.36 % |
19/05 | 48.6777 NLC2 | ▼ -0.53 % |
20/05 | 48.6292 NLC2 | ▼ -0.1 % |
21/05 | 46.9287 NLC2 | ▼ -3.5 % |
22/05 | 51.5937 NLC2 | ▲ 9.94 % |
23/05 | 51.2128 NLC2 | ▼ -0.74 % |
24/05 | 54.1376 NLC2 | ▲ 5.71 % |
25/05 | 59.3142 NLC2 | ▲ 9.56 % |
26/05 | 62.8414 NLC2 | ▲ 5.95 % |
27/05 | 63.5133 NLC2 | ▲ 1.07 % |
28/05 | 67.7005 NLC2 | ▲ 6.59 % |
29/05 | 65.6525 NLC2 | ▼ -3.03 % |
30/05 | 69.3661 NLC2 | ▲ 5.66 % |
31/05 | 46.1901 NLC2 | ▼ -33.41 % |
01/06 | 44.6944 NLC2 | ▼ -3.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 68.3799 NLC2 | ▲ 4.95 % |
13/05 — 19/05 | 95.5085 NLC2 | ▲ 39.67 % |
20/05 — 26/05 | 67.1397 NLC2 | ▼ -29.7 % |
27/05 — 02/06 | 65.928 NLC2 | ▼ -1.8 % |
03/06 — 09/06 | 74.4447 NLC2 | ▲ 12.92 % |
10/06 — 16/06 | 65.9684 NLC2 | ▼ -11.39 % |
17/06 — 23/06 | 75.1938 NLC2 | ▲ 13.98 % |
24/06 — 30/06 | 85.0905 NLC2 | ▲ 13.16 % |
01/07 — 07/07 | 58.8579 NLC2 | ▼ -30.83 % |
08/07 — 14/07 | 68.418 NLC2 | ▲ 16.24 % |
15/07 — 21/07 | 45.6072 NLC2 | ▼ -33.34 % |
22/07 — 28/07 | 42.5682 NLC2 | ▼ -6.66 % |
NULS/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.0931 NLC2 | ▼ -1.63 % |
07/2024 | 70.4135 NLC2 | ▲ 9.86 % |
07/2024 | 58.7292 NLC2 | ▼ -16.59 % |
08/2024 | 41.3086 NLC2 | ▼ -29.66 % |
09/2024 | 17.465 NLC2 | ▼ -57.72 % |
10/2024 | 15.681 NLC2 | ▼ -10.21 % |
11/2024 | 15.3915 NLC2 | ▼ -1.85 % |
12/2024 | 15.7262 NLC2 | ▲ 2.17 % |
01/2025 | 14.2484 NLC2 | ▼ -9.4 % |
02/2025 | 11.3278 NLC2 | ▼ -20.5 % |
NULS/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.3724 NLC2 |
Tối đa | 84.8612 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 68.3443 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.3724 NLC2 |
Tối đa | 119.9 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 77.5173 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.3724 NLC2 |
Tối đa | 457.62 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 212.38 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: