Tỷ giá hối đoái NULS chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/MWK
Lịch sử thay đổi trong NULS/MWK tỷ giá
NULS/MWK tỷ giá
05 02, 2024
1 NULS = 968.88 MWK
▲ 1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -24.89% (1,290 MWK — 968.88 MWK)
Thay đổi trong NULS/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 159.75% (373 MWK — 968.88 MWK)
Thay đổi trong NULS/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 288.73% (249.25 MWK — 968.88 MWK)
Thay đổi trong NULS/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 612.93% (135.9 MWK — 968.88 MWK)
NULS/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 932.96 MWK | ▼ -3.71 % |
04/05 | 927.64 MWK | ▼ -0.57 % |
05/05 | 901.89 MWK | ▼ -2.78 % |
06/05 | 930.45 MWK | ▲ 3.17 % |
07/05 | 1,012 MWK | ▲ 8.73 % |
08/05 | 1,073 MWK | ▲ 6.07 % |
09/05 | 1,054 MWK | ▼ -1.77 % |
10/05 | 1,060 MWK | ▲ 0.53 % |
11/05 | 1,071 MWK | ▲ 1.03 % |
12/05 | 924.04 MWK | ▼ -13.7 % |
13/05 | 762.82 MWK | ▼ -17.45 % |
14/05 | 819.4 MWK | ▲ 7.42 % |
15/05 | 778.6 MWK | ▼ -4.98 % |
16/05 | 753.33 MWK | ▼ -3.25 % |
17/05 | 805.66 MWK | ▲ 6.95 % |
18/05 | 803.36 MWK | ▼ -0.29 % |
19/05 | 793.79 MWK | ▼ -1.19 % |
20/05 | 808.71 MWK | ▲ 1.88 % |
21/05 | 807.61 MWK | ▼ -0.14 % |
22/05 | 805.88 MWK | ▼ -0.21 % |
23/05 | 801.09 MWK | ▼ -0.6 % |
24/05 | 812.17 MWK | ▲ 1.38 % |
25/05 | 851.74 MWK | ▲ 4.87 % |
26/05 | 830.09 MWK | ▼ -2.54 % |
27/05 | 806.46 MWK | ▼ -2.85 % |
28/05 | 791.07 MWK | ▼ -1.91 % |
29/05 | 762.81 MWK | ▼ -3.57 % |
30/05 | 713.93 MWK | ▼ -6.41 % |
31/05 | 673.71 MWK | ▼ -5.63 % |
01/06 | 671.54 MWK | ▼ -0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 971.07 MWK | ▲ 0.23 % |
13/05 — 19/05 | 1,009 MWK | ▲ 3.91 % |
20/05 — 26/05 | 1,136 MWK | ▲ 12.55 % |
27/05 — 02/06 | 1,249 MWK | ▲ 9.98 % |
03/06 — 09/06 | 1,763 MWK | ▲ 41.15 % |
10/06 — 16/06 | 3,575 MWK | ▲ 102.77 % |
17/06 — 23/06 | 3,320 MWK | ▼ -7.13 % |
24/06 — 30/06 | 3,407 MWK | ▲ 2.64 % |
01/07 — 07/07 | 2,359 MWK | ▼ -30.77 % |
08/07 — 14/07 | 2,437 MWK | ▲ 3.31 % |
15/07 — 21/07 | 2,199 MWK | ▼ -9.79 % |
22/07 — 28/07 | 1,894 MWK | ▼ -13.84 % |
NULS/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 978.68 MWK | ▲ 1.01 % |
07/2024 | 947.42 MWK | ▼ -3.19 % |
07/2024 | 842.68 MWK | ▼ -11.06 % |
08/2024 | 911.41 MWK | ▲ 8.16 % |
09/2024 | 990.77 MWK | ▲ 8.71 % |
10/2024 | 1,929 MWK | ▲ 94.66 % |
11/2024 | 2,306 MWK | ▲ 19.55 % |
12/2024 | 1,763 MWK | ▼ -23.53 % |
01/2025 | 2,200 MWK | ▲ 24.8 % |
02/2025 | 7,071 MWK | ▲ 221.35 % |
03/2025 | 3,850 MWK | ▼ -45.54 % |
04/2025 | 3,838 MWK | ▼ -0.32 % |
NULS/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 905.53 MWK |
Tối đa | 1,579 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,213 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 361.46 MWK |
Tối đa | 1,761 MWK |
Bình quân gia quyền | 861.27 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 184.42 MWK |
Tối đa | 1,761 MWK |
Bình quân gia quyền | 415.94 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: