Tỷ giá hối đoái NULS chống lại shilling Kenya

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/KES

Lịch sử thay đổi trong NULS/KES tỷ giá

NULS/KES tỷ giá

05 18, 2024
1 NULS = 81.5 KES
▼ -0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong shilling Kenya.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -8.86% (89.43 KES — 81.5 KES)

Thay đổi trong NULS/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 109.74% (38.86 KES — 81.5 KES)

Thay đổi trong NULS/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 170.35% (30.15 KES — 81.5 KES)

Thay đổi trong NULS/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 317.65% (19.51 KES — 81.5 KES)

NULS/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 80.79 KES ▼ -0.87 %
20/05 81.1 KES ▲ 0.37 %
21/05 80.92 KES ▼ -0.22 %
22/05 81.41 KES ▲ 0.6 %
23/05 81.46 KES ▲ 0.07 %
24/05 83.72 KES ▲ 2.77 %
25/05 86.26 KES ▲ 3.03 %
26/05 83.3 KES ▼ -3.43 %
27/05 79.98 KES ▼ -3.99 %
28/05 77.78 KES ▼ -2.75 %
29/05 75.94 KES ▼ -2.37 %
30/05 73.2 KES ▼ -3.6 %
31/05 68.43 KES ▼ -6.53 %
01/06 69.67 KES ▲ 1.82 %
02/06 71.24 KES ▲ 2.26 %
03/06 75.99 KES ▲ 6.67 %
04/06 80.11 KES ▲ 5.41 %
05/06 80.67 KES ▲ 0.7 %
06/06 81.7 KES ▲ 1.28 %
07/06 82.63 KES ▲ 1.14 %
08/06 78.91 KES ▼ -4.49 %
09/06 78.74 KES ▼ -0.22 %
10/06 77.17 KES ▼ -2 %
11/06 76.45 KES ▼ -0.93 %
12/06 73.57 KES ▼ -3.76 %
13/06 68.48 KES ▼ -6.92 %
14/06 69.12 KES ▲ 0.94 %
15/06 71.51 KES ▲ 3.44 %
16/06 72.53 KES ▲ 1.43 %
17/06 73.27 KES ▲ 1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 85.05 KES ▲ 4.35 %
27/05 — 02/06 93.27 KES ▲ 9.67 %
03/06 — 09/06 122.71 KES ▲ 31.57 %
10/06 — 16/06 228.51 KES ▲ 86.22 %
17/06 — 23/06 211.39 KES ▼ -7.49 %
24/06 — 30/06 215.92 KES ▲ 2.14 %
01/07 — 07/07 163.89 KES ▼ -24.1 %
08/07 — 14/07 171.32 KES ▲ 4.53 %
15/07 — 21/07 156.58 KES ▼ -8.6 %
22/07 — 28/07 162.67 KES ▲ 3.89 %
29/07 — 04/08 154.21 KES ▼ -5.2 %
05/08 — 11/08 157.75 KES ▲ 2.3 %

NULS/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 82.77 KES ▲ 1.56 %
07/2024 79.51 KES ▼ -3.95 %
08/2024 71.05 KES ▼ -10.64 %
09/2024 74.79 KES ▲ 5.27 %
10/2024 80.74 KES ▲ 7.95 %
11/2024 94.84 KES ▲ 17.46 %
12/2024 121.73 KES ▲ 28.36 %
01/2025 96.99 KES ▼ -20.33 %
02/2025 124.31 KES ▲ 28.18 %
03/2025 319.04 KES ▲ 156.64 %
04/2025 200.29 KES ▼ -37.22 %
05/2025 217.66 KES ▲ 8.67 %

NULS/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 70.06 KES
Tối đa 102.89 KES
Bình quân gia quyền 84.31 KES
Trong 90 ngày
Tối thiểu 36.5 KES
Tối đa 134.53 KES
Bình quân gia quyền 76.02 KES
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15.13 KES
Tối đa 134.53 KES
Bình quân gia quyền 42.5 KES

Chia sẻ một liên kết đến NULS/KES tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu