Tỷ giá hối đoái NULS chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/DNT

Lịch sử thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá

NULS/DNT tỷ giá

06 01, 2024
1 NULS = 10.5037 DNT
▲ 1.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 11.87% (9.388943 DNT — 10.5037 DNT)

Thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 30.02% (8.078372 DNT — 10.5037 DNT)

Thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 23.48% (8.506343 DNT — 10.5037 DNT)

Thay đổi trong NULS/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 01, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -76.77% (45.2134 DNT — 10.5037 DNT)

NULS/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 10.0367 DNT ▼ -4.45 %
03/06 10.5301 DNT ▲ 4.92 %
04/06 11.1641 DNT ▲ 6.02 %
05/06 11.2717 DNT ▲ 0.96 %
06/06 11.7237 DNT ▲ 4.01 %
07/06 11.9916 DNT ▲ 2.28 %
08/06 11.6589 DNT ▼ -2.77 %
09/06 11.7866 DNT ▲ 1.1 %
10/06 11.8219 DNT ▲ 0.3 %
11/06 11.3995 DNT ▼ -3.57 %
12/06 11.1882 DNT ▼ -1.85 %
13/06 10.9168 DNT ▼ -2.43 %
14/06 11.0563 DNT ▲ 1.28 %
15/06 11.1772 DNT ▲ 1.09 %
16/06 11.378 DNT ▲ 1.8 %
17/06 11.691 DNT ▲ 2.75 %
18/06 11.8782 DNT ▲ 1.6 %
19/06 12.0065 DNT ▲ 1.08 %
20/06 11.9798 DNT ▼ -0.22 %
21/06 11.4851 DNT ▼ -4.13 %
22/06 11.2198 DNT ▼ -2.31 %
23/06 11.3284 DNT ▲ 0.97 %
24/06 11.3177 DNT ▼ -0.09 %
25/06 11.4582 DNT ▲ 1.24 %
26/06 11.333 DNT ▼ -1.09 %
27/06 11.1385 DNT ▼ -1.72 %
28/06 11.2383 DNT ▲ 0.9 %
29/06 11.4197 DNT ▲ 1.61 %
30/06 11.4092 DNT ▼ -0.09 %
01/07 11.3876 DNT ▼ -0.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 14.0871 DNT ▲ 34.11 %
10/06 — 16/06 25.6997 DNT ▲ 82.43 %
17/06 — 23/06 24.1722 DNT ▼ -5.94 %
24/06 — 30/06 26.6414 DNT ▲ 10.22 %
01/07 — 07/07 25.6767 DNT ▼ -3.62 %
08/07 — 14/07 22.6285 DNT ▼ -11.87 %
15/07 — 21/07 23.8474 DNT ▲ 5.39 %
22/07 — 28/07 24.9877 DNT ▲ 4.78 %
29/07 — 04/08 24.8496 DNT ▼ -0.55 %
05/08 — 11/08 26.6235 DNT ▲ 7.14 %
12/08 — 18/08 25.2709 DNT ▼ -5.08 %
19/08 — 25/08 25.392 DNT ▲ 0.48 %

NULS/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 10.7219 DNT ▲ 2.08 %
07/2024 9.453736 DNT ▼ -11.83 %
08/2024 10.1109 DNT ▲ 6.95 %
09/2024 11.232 DNT ▲ 11.09 %
10/2024 11.9278 DNT ▲ 6.19 %
11/2024 12.593 DNT ▲ 5.58 %
12/2024 12.8445 DNT ▲ 2 %
01/2025 11.5699 DNT ▼ -9.92 %
02/2025 10.5404 DNT ▼ -8.9 %
03/2025 14.3982 DNT ▲ 36.6 %
04/2025 14.6129 DNT ▲ 1.49 %
05/2025 15.2047 DNT ▲ 4.05 %

NULS/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.258959 DNT
Tối đa 11.3908 DNT
Bình quân gia quyền 10.4293 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.383468 DNT
Tối đa 12.5879 DNT
Bình quân gia quyền 9.35947 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.383468 DNT
Tối đa 12.5879 DNT
Bình quân gia quyền 8.351159 DNT

Chia sẻ một liên kết đến NULS/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu