Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/BTM
Lịch sử thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá
NULS/BTM tỷ giá
06 07, 2024
1 NULS = 53.7798 BTM
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -7.94% (58.4211 BTM — 53.7798 BTM)
Thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 80.77% (29.75 BTM — 53.7798 BTM)
Thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 419.62% (10.3499 BTM — 53.7798 BTM)
Thay đổi trong NULS/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 1696.6% (2.993416 BTM — 53.7798 BTM)
NULS/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
NULS/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 51.4085 BTM | ▼ -4.41 % |
09/06 | 51.085 BTM | ▼ -0.63 % |
10/06 | 51.3104 BTM | ▲ 0.44 % |
11/06 | 49.4917 BTM | ▼ -3.54 % |
12/06 | 46.7396 BTM | ▼ -5.56 % |
13/06 | 44.6226 BTM | ▼ -4.53 % |
14/06 | 46.0814 BTM | ▲ 3.27 % |
15/06 | 47.1103 BTM | ▲ 2.23 % |
16/06 | 47.3303 BTM | ▲ 0.47 % |
17/06 | 49.0754 BTM | ▲ 3.69 % |
18/06 | 48.6155 BTM | ▼ -0.94 % |
19/06 | 46.6208 BTM | ▼ -4.1 % |
20/06 | 45.7353 BTM | ▼ -1.9 % |
21/06 | 46.0402 BTM | ▲ 0.67 % |
22/06 | 43.9385 BTM | ▼ -4.56 % |
23/06 | 43.0337 BTM | ▼ -2.06 % |
24/06 | 42.7572 BTM | ▼ -0.64 % |
25/06 | 43.1497 BTM | ▲ 0.92 % |
26/06 | 42.4369 BTM | ▼ -1.65 % |
27/06 | 40.1628 BTM | ▼ -5.36 % |
28/06 | 40.2958 BTM | ▲ 0.33 % |
29/06 | 39.8474 BTM | ▼ -1.11 % |
30/06 | 39.1267 BTM | ▼ -1.81 % |
01/07 | 39.5452 BTM | ▲ 1.07 % |
02/07 | 41.0146 BTM | ▲ 3.72 % |
03/07 | 42.29 BTM | ▲ 3.11 % |
04/07 | 42.7516 BTM | ▲ 1.09 % |
05/07 | 44.4257 BTM | ▲ 3.92 % |
06/07 | 46.8294 BTM | ▲ 5.41 % |
07/07 | 46.4248 BTM | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NULS/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 58.9425 BTM | ▲ 9.6 % |
17/06 — 23/06 | 54.9642 BTM | ▼ -6.75 % |
24/06 — 30/06 | 67.0194 BTM | ▲ 21.93 % |
01/07 — 07/07 | 58.8852 BTM | ▼ -12.14 % |
08/07 — 14/07 | 49.3417 BTM | ▼ -16.21 % |
15/07 — 21/07 | 45.387 BTM | ▼ -8.01 % |
22/07 — 28/07 | 48.3748 BTM | ▲ 6.58 % |
29/07 — 04/08 | 44.7253 BTM | ▼ -7.54 % |
05/08 — 11/08 | 45.3136 BTM | ▲ 1.32 % |
12/08 — 18/08 | 41.1469 BTM | ▼ -9.2 % |
19/08 — 25/08 | 40.85 BTM | ▼ -0.72 % |
26/08 — 01/09 | 44.8859 BTM | ▲ 9.88 % |
NULS/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 49.6614 BTM | ▼ -7.66 % |
08/2024 | 45.6675 BTM | ▼ -8.04 % |
09/2024 | 40.2412 BTM | ▼ -11.88 % |
10/2024 | 44.7882 BTM | ▲ 11.3 % |
11/2024 | 133.66 BTM | ▲ 198.43 % |
12/2024 | 146.61 BTM | ▲ 9.69 % |
01/2025 | 169.49 BTM | ▲ 15.6 % |
02/2025 | 167.86 BTM | ▼ -0.96 % |
03/2025 | 452.91 BTM | ▲ 169.81 % |
04/2025 | 331.7 BTM | ▼ -26.76 % |
05/2025 | 293.69 BTM | ▼ -11.46 % |
06/2025 | 346.02 BTM | ▲ 17.82 % |
NULS/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.2317 BTM |
Tối đa | 59.4423 BTM |
Bình quân gia quyền | 52.2386 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.6537 BTM |
Tối đa | 87.4945 BTM |
Bình quân gia quyền | 56.5174 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.300327 BTM |
Tối đa | 87.4945 BTM |
Bình quân gia quyền | 24.8143 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến NULS/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: