Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/MSR
Lịch sử thay đổi trong NPR/MSR tỷ giá
NPR/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 NPR = 1.257381 MSR
▲ 5.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NPR/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.66% (0.90028809 MSR — 1.257381 MSR)
Thay đổi trong NPR/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.11% (1.038194 MSR — 1.257381 MSR)
Thay đổi trong NPR/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.11% (1.038194 MSR — 1.257381 MSR)
Thay đổi trong NPR/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 59.76% (0.78704457 MSR — 1.257381 MSR)
rupee Nepal/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Nepal/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 1.382065 MSR | ▲ 9.92 % |
03/06 | 1.51036 MSR | ▲ 9.28 % |
04/06 | 1.382574 MSR | ▼ -8.46 % |
05/06 | 1.19285 MSR | ▼ -13.72 % |
06/06 | 1.242595 MSR | ▲ 4.17 % |
07/06 | 1.200449 MSR | ▼ -3.39 % |
08/06 | 1.181647 MSR | ▼ -1.57 % |
09/06 | 1.364392 MSR | ▲ 15.47 % |
10/06 | 1.568509 MSR | ▲ 14.96 % |
11/06 | 1.755641 MSR | ▲ 11.93 % |
12/06 | 1.72538 MSR | ▼ -1.72 % |
13/06 | 1.629832 MSR | ▼ -5.54 % |
14/06 | 1.562252 MSR | ▼ -4.15 % |
15/06 | 1.548726 MSR | ▼ -0.87 % |
16/06 | 1.406739 MSR | ▼ -9.17 % |
17/06 | 1.672962 MSR | ▲ 18.92 % |
18/06 | 1.590444 MSR | ▼ -4.93 % |
19/06 | 1.563685 MSR | ▼ -1.68 % |
20/06 | 1.507223 MSR | ▼ -3.61 % |
21/06 | 1.560822 MSR | ▲ 3.56 % |
22/06 | 1.689344 MSR | ▲ 8.23 % |
23/06 | 1.600992 MSR | ▼ -5.23 % |
24/06 | 1.520493 MSR | ▼ -5.03 % |
25/06 | 1.600719 MSR | ▲ 5.28 % |
26/06 | 1.716355 MSR | ▲ 7.22 % |
27/06 | 1.65275 MSR | ▼ -3.71 % |
28/06 | 1.569665 MSR | ▼ -5.03 % |
29/06 | 1.598339 MSR | ▲ 1.83 % |
30/06 | 1.580062 MSR | ▼ -1.14 % |
01/07 | 1.592161 MSR | ▲ 0.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Nepal/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.183495 MSR | ▼ -5.88 % |
10/06 — 16/06 | 1.082202 MSR | ▼ -8.56 % |
17/06 — 23/06 | 1.015307 MSR | ▼ -6.18 % |
24/06 — 30/06 | 1.231833 MSR | ▲ 21.33 % |
01/07 — 07/07 | 1.245514 MSR | ▲ 1.11 % |
08/07 — 14/07 | 1.317681 MSR | ▲ 5.79 % |
15/07 — 21/07 | 1.334518 MSR | ▲ 1.28 % |
22/07 — 28/07 | 1.352483 MSR | ▲ 1.35 % |
29/07 — 04/08 | 1.270898 MSR | ▼ -6.03 % |
05/08 — 11/08 | 2.012489 MSR | ▲ 58.35 % |
12/08 — 18/08 | 1.697311 MSR | ▼ -15.66 % |
19/08 — 25/08 | 2.376591 MSR | ▲ 40.02 % |
rupee Nepal/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.160325 MSR | ▼ -7.72 % |
07/2024 | 1.115549 MSR | ▼ -3.86 % |
08/2024 | 0.92437593 MSR | ▼ -17.14 % |
09/2024 | 0.55425367 MSR | ▼ -40.04 % |
10/2024 | 0.9602092 MSR | ▲ 73.24 % |
11/2024 | 1.02593 MSR | ▲ 6.84 % |
12/2024 | 0.93136599 MSR | ▼ -9.22 % |
01/2025 | 1.566694 MSR | ▲ 68.21 % |
02/2025 | 1.576266 MSR | ▲ 0.61 % |
03/2025 | 1.656419 MSR | ▲ 5.08 % |
04/2025 | 1.741108 MSR | ▲ 5.11 % |
rupee Nepal/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.86835704 MSR |
Tối đa | 1.203871 MSR |
Bình quân gia quyền | 1.101529 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8289865 MSR |
Tối đa | 1.203871 MSR |
Bình quân gia quyền | 1.058406 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.8289865 MSR |
Tối đa | 1.203871 MSR |
Bình quân gia quyền | 1.058406 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến NPR/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: