Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/ELLA

Lịch sử thay đổi trong NOK/ELLA tỷ giá

NOK/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 NOK = 15.3452 ELLA
▲ 2.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NOK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22% (19.6745 ELLA — 15.3452 ELLA)

Thay đổi trong NOK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.44% (35.2261 ELLA — 15.3452 ELLA)

Thay đổi trong NOK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.04% (118.36 ELLA — 15.3452 ELLA)

Thay đổi trong NOK/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.04% (118.36 ELLA — 15.3452 ELLA)

krone Na Uy/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

krone Na Uy/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 16.2764 ELLA ▲ 6.07 %
09/06 16.1642 ELLA ▼ -0.69 %
10/06 15.9208 ELLA ▼ -1.51 %
11/06 15.7479 ELLA ▼ -1.09 %
12/06 15.85 ELLA ▲ 0.65 %
13/06 15.6241 ELLA ▼ -1.43 %
14/06 14.9438 ELLA ▼ -4.35 %
15/06 14.7292 ELLA ▼ -1.44 %
16/06 14.7555 ELLA ▲ 0.18 %
17/06 14.7711 ELLA ▲ 0.11 %
18/06 14.7797 ELLA ▲ 0.06 %
19/06 13.8707 ELLA ▼ -6.15 %
20/06 13.5068 ELLA ▼ -2.62 %
21/06 14.6803 ELLA ▲ 8.69 %
22/06 16.4111 ELLA ▲ 11.79 %
23/06 16.243 ELLA ▼ -1.02 %
24/06 18.309 ELLA ▲ 12.72 %
25/06 20.7261 ELLA ▲ 13.2 %
26/06 20.096 ELLA ▼ -3.04 %
27/06 21.6609 ELLA ▲ 7.79 %
28/06 16.5263 ELLA ▼ -23.7 %
29/06 20.5292 ELLA ▲ 24.22 %
30/06 16.5656 ELLA ▼ -19.31 %
01/07 12.3592 ELLA ▼ -25.39 %
02/07 11.6899 ELLA ▼ -5.42 %
03/07 12.4451 ELLA ▲ 6.46 %
04/07 12.9755 ELLA ▲ 4.26 %
05/07 11.9102 ELLA ▼ -8.21 %
06/07 12.2197 ELLA ▲ 2.6 %
07/07 12.5059 ELLA ▲ 2.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krone Na Uy/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 9.102098 ELLA ▼ -40.68 %
17/06 — 23/06 13.557 ELLA ▲ 48.94 %
24/06 — 30/06 16.1804 ELLA ▲ 19.35 %
01/07 — 07/07 13.1329 ELLA ▼ -18.83 %
08/07 — 14/07 21.3891 ELLA ▲ 62.87 %
15/07 — 21/07 18.734 ELLA ▼ -12.41 %
22/07 — 28/07 6.719206 ELLA ▼ -64.13 %
29/07 — 04/08 7.481729 ELLA ▲ 11.35 %
05/08 — 11/08 6.792453 ELLA ▼ -9.21 %
12/08 — 18/08 7.556602 ELLA ▲ 11.25 %
19/08 — 25/08 7.005088 ELLA ▼ -7.3 %
26/08 — 01/09 5.630035 ELLA ▼ -19.63 %

krone Na Uy/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 13.8812 ELLA ▼ -9.54 %
08/2024 16.3068 ELLA ▲ 17.47 %
09/2024 14.1297 ELLA ▼ -13.35 %
10/2024 2.748911 ELLA ▼ -80.55 %
11/2024 1.993847 ELLA ▼ -27.47 %
12/2024 5.064255 ELLA ▲ 153.99 %
01/2025 0.89593554 ELLA ▼ -82.31 %
02/2025 0.77930132 ELLA ▼ -13.02 %

krone Na Uy/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.1188 ELLA
Tối đa 26.6475 ELLA
Bình quân gia quyền 19.2284 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 15.1188 ELLA
Tối đa 57.1474 ELLA
Bình quân gia quyền 29.9454 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15.1188 ELLA
Tối đa 158.61 ELLA
Bình quân gia quyền 72.9552 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến NOK/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu