Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/WICC
Lịch sử thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá
NMC/WICC tỷ giá
05 02, 2024
1 NMC = 68.7238 WICC
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 4.27% (65.9089 WICC — 68.7238 WICC)
Thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -52.52% (144.76 WICC — 68.7238 WICC)
Thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 78.61% (38.4771 WICC — 68.7238 WICC)
Thay đổi trong NMC/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2791.45% (2.376799 WICC — 68.7238 WICC)
Namecoin/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 70.7949 WICC | ▲ 3.01 % |
04/05 | 73.4842 WICC | ▲ 3.8 % |
05/05 | 74.0415 WICC | ▲ 0.76 % |
06/05 | 74.9269 WICC | ▲ 1.2 % |
07/05 | 74.1345 WICC | ▼ -1.06 % |
08/05 | 74.5757 WICC | ▲ 0.6 % |
09/05 | 77.5549 WICC | ▲ 3.99 % |
10/05 | 85.1747 WICC | ▲ 9.83 % |
11/05 | 90.6869 WICC | ▲ 6.47 % |
12/05 | 86.9831 WICC | ▼ -4.08 % |
13/05 | 88.4182 WICC | ▲ 1.65 % |
14/05 | 85.6347 WICC | ▼ -3.15 % |
15/05 | 81.2744 WICC | ▼ -5.09 % |
16/05 | 82.4921 WICC | ▲ 1.5 % |
17/05 | 77.3524 WICC | ▼ -6.23 % |
18/05 | 75.8411 WICC | ▼ -1.95 % |
19/05 | 73.8122 WICC | ▼ -2.68 % |
20/05 | 74.0166 WICC | ▲ 0.28 % |
21/05 | 71.4478 WICC | ▼ -3.47 % |
22/05 | 73.0079 WICC | ▲ 2.18 % |
23/05 | 74.8325 WICC | ▲ 2.5 % |
24/05 | 75.7091 WICC | ▲ 1.17 % |
25/05 | 76.4115 WICC | ▲ 0.93 % |
26/05 | 73.3137 WICC | ▼ -4.05 % |
27/05 | 71.6812 WICC | ▼ -2.23 % |
28/05 | 74.5861 WICC | ▲ 4.05 % |
29/05 | 75.9825 WICC | ▲ 1.87 % |
30/05 | 77.2415 WICC | ▲ 1.66 % |
31/05 | 71.3988 WICC | ▼ -7.56 % |
01/06 | 67.1627 WICC | ▼ -5.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 78.1111 WICC | ▲ 13.66 % |
13/05 — 19/05 | 75.2992 WICC | ▼ -3.6 % |
20/05 — 26/05 | 81.1452 WICC | ▲ 7.76 % |
27/05 — 02/06 | 38.3443 WICC | ▼ -52.75 % |
03/06 — 09/06 | 48.9026 WICC | ▲ 27.54 % |
10/06 — 16/06 | 50.7778 WICC | ▲ 3.83 % |
17/06 — 23/06 | 63.1127 WICC | ▲ 24.29 % |
24/06 — 30/06 | 67.9317 WICC | ▲ 7.64 % |
01/07 — 07/07 | 75.9574 WICC | ▲ 11.81 % |
08/07 — 14/07 | 65.1428 WICC | ▼ -14.24 % |
15/07 — 21/07 | 70.0545 WICC | ▲ 7.54 % |
22/07 — 28/07 | 60.7454 WICC | ▼ -13.29 % |
Namecoin/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.0212 WICC | ▲ 3.34 % |
07/2024 | 76.5235 WICC | ▲ 7.75 % |
07/2024 | 76.5087 WICC | ▼ -0.02 % |
08/2024 | 71.2321 WICC | ▼ -6.9 % |
09/2024 | 65.1789 WICC | ▼ -8.5 % |
10/2024 | 75.951 WICC | ▲ 16.53 % |
11/2024 | 51.8376 WICC | ▼ -31.75 % |
12/2024 | 43.4391 WICC | ▼ -16.2 % |
01/2025 | 40.124 WICC | ▼ -7.63 % |
02/2025 | 14.2677 WICC | ▼ -64.44 % |
03/2025 | 15.4638 WICC | ▲ 8.38 % |
04/2025 | 14.5504 WICC | ▼ -5.91 % |
Namecoin/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.7529 WICC |
Tối đa | 86.8342 WICC |
Bình quân gia quyền | 75.9766 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.5033 WICC |
Tối đa | 161.73 WICC |
Bình quân gia quyền | 90.4325 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.7204 WICC |
Tối đa | 397.9 WICC |
Bình quân gia quyền | 212.12 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: