Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/BYR
Lịch sử thay đổi trong NMC/BYR tỷ giá
NMC/BYR tỷ giá
06 06, 2024
1 NMC = 8,605 BYR
▼ -2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NMC/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 15.66% (7,439 BYR — 8,605 BYR)
Thay đổi trong NMC/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -19.12% (10,639 BYR — 8,605 BYR)
Thay đổi trong NMC/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -70.82% (29,486 BYR — 8,605 BYR)
Thay đổi trong NMC/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 15.3% (7,463 BYR — 8,605 BYR)
Namecoin/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Namecoin/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 8,499 BYR | ▼ -1.23 % |
09/06 | 8,175 BYR | ▼ -3.82 % |
10/06 | 8,167 BYR | ▼ -0.09 % |
11/06 | 8,114 BYR | ▼ -0.65 % |
12/06 | 8,034 BYR | ▼ -0.99 % |
13/06 | 8,310 BYR | ▲ 3.43 % |
14/06 | 8,284 BYR | ▼ -0.31 % |
15/06 | 8,706 BYR | ▲ 5.09 % |
16/06 | 8,862 BYR | ▲ 1.8 % |
17/06 | 8,478 BYR | ▼ -4.34 % |
18/06 | 8,908 BYR | ▲ 5.07 % |
19/06 | 9,271 BYR | ▲ 4.08 % |
20/06 | 9,402 BYR | ▲ 1.41 % |
21/06 | 9,559 BYR | ▲ 1.68 % |
22/06 | 9,506 BYR | ▼ -0.56 % |
23/06 | 9,390 BYR | ▼ -1.22 % |
24/06 | 9,132 BYR | ▼ -2.75 % |
25/06 | 9,321 BYR | ▲ 2.08 % |
26/06 | 9,664 BYR | ▲ 3.67 % |
27/06 | 10,251 BYR | ▲ 6.07 % |
28/06 | 10,209 BYR | ▼ -0.41 % |
29/06 | 9,707 BYR | ▼ -4.92 % |
30/06 | 9,286 BYR | ▼ -4.33 % |
01/07 | 9,686 BYR | ▲ 4.31 % |
02/07 | 9,265 BYR | ▼ -4.35 % |
03/07 | 9,308 BYR | ▲ 0.46 % |
04/07 | 9,410 BYR | ▲ 1.09 % |
05/07 | 9,910 BYR | ▲ 5.31 % |
06/07 | 9,816 BYR | ▼ -0.95 % |
07/07 | 9,915 BYR | ▲ 1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Namecoin/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8,757 BYR | ▲ 1.77 % |
17/06 — 23/06 | 8,731 BYR | ▼ -0.3 % |
24/06 — 30/06 | 8,083 BYR | ▼ -7.42 % |
01/07 — 07/07 | 7,443 BYR | ▼ -7.92 % |
08/07 — 14/07 | 7,668 BYR | ▲ 3.02 % |
15/07 — 21/07 | 7,188 BYR | ▼ -6.26 % |
22/07 — 28/07 | 6,825 BYR | ▼ -5.04 % |
29/07 — 04/08 | 6,391 BYR | ▼ -6.37 % |
05/08 — 11/08 | 7,316 BYR | ▲ 14.47 % |
12/08 — 18/08 | 8,093 BYR | ▲ 10.63 % |
19/08 — 25/08 | 7,502 BYR | ▼ -7.31 % |
26/08 — 01/09 | 7,908 BYR | ▲ 5.41 % |
Namecoin/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8,074 BYR | ▼ -6.17 % |
08/2024 | 7,421 BYR | ▼ -8.08 % |
09/2024 | 7,065 BYR | ▼ -4.8 % |
10/2024 | 5,699 BYR | ▼ -19.34 % |
11/2024 | 6,086 BYR | ▲ 6.8 % |
12/2024 | 3,693 BYR | ▼ -39.33 % |
01/2025 | 2,371 BYR | ▼ -35.8 % |
02/2025 | 2,245 BYR | ▼ -5.3 % |
03/2025 | 2,068 BYR | ▼ -7.88 % |
04/2025 | 1,500 BYR | ▼ -27.45 % |
05/2025 | 1,579 BYR | ▲ 5.23 % |
06/2025 | 1,703 BYR | ▲ 7.88 % |
Namecoin/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,994 BYR |
Tối đa | 10,041 BYR |
Bình quân gia quyền | 8,025 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,920 BYR |
Tối đa | 10,758 BYR |
Bình quân gia quyền | 8,716 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,404 BYR |
Tối đa | 34,140 BYR |
Bình quân gia quyền | 19,338 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến NMC/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: