Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/ACT
Lịch sử thay đổi trong NLG/ACT tỷ giá
NLG/ACT tỷ giá
11 22, 2022
1 NLG = 1.693546 ACT
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 21.99% (1.388264 ACT — 1.693546 ACT)
Thay đổi trong NLG/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi 53.63% (1.102339 ACT — 1.693546 ACT)
Thay đổi trong NLG/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -14.17% (1.973177 ACT — 1.693546 ACT)
Thay đổi trong NLG/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -26.86% (2.315425 ACT — 1.693546 ACT)
Gulden/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 1.652248 ACT | ▼ -2.44 % |
10/06 | 1.635206 ACT | ▼ -1.03 % |
11/06 | 2.019235 ACT | ▲ 23.49 % |
12/06 | 2.592128 ACT | ▲ 28.37 % |
13/06 | 2.605016 ACT | ▲ 0.5 % |
14/06 | 2.629108 ACT | ▲ 0.92 % |
15/06 | 2.271169 ACT | ▼ -13.61 % |
16/06 | 1.745087 ACT | ▼ -23.16 % |
17/06 | 1.721677 ACT | ▼ -1.34 % |
18/06 | 1.743757 ACT | ▲ 1.28 % |
19/06 | 1.700717 ACT | ▼ -2.47 % |
20/06 | 1.782879 ACT | ▲ 4.83 % |
21/06 | 1.814694 ACT | ▲ 1.78 % |
22/06 | 1.815551 ACT | ▲ 0.05 % |
23/06 | 1.763466 ACT | ▼ -2.87 % |
24/06 | 1.643335 ACT | ▼ -6.81 % |
25/06 | 1.584709 ACT | ▼ -3.57 % |
26/06 | 1.697964 ACT | ▲ 7.15 % |
27/06 | 1.772928 ACT | ▲ 4.41 % |
28/06 | 1.928442 ACT | ▲ 8.77 % |
29/06 | 2.035092 ACT | ▲ 5.53 % |
30/06 | 2.020624 ACT | ▼ -0.71 % |
01/07 | 2.040148 ACT | ▲ 0.97 % |
02/07 | 2.048891 ACT | ▲ 0.43 % |
03/07 | 2.081323 ACT | ▲ 1.58 % |
04/07 | 2.130967 ACT | ▲ 2.39 % |
05/07 | 2.004099 ACT | ▼ -5.95 % |
06/07 | 1.908345 ACT | ▼ -4.78 % |
07/07 | 1.979855 ACT | ▲ 3.75 % |
08/07 | 1.985279 ACT | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.7463 ACT | ▲ 3.12 % |
17/06 — 23/06 | 1.143289 ACT | ▼ -34.53 % |
24/06 — 30/06 | 1.788606 ACT | ▲ 56.44 % |
01/07 — 07/07 | 1.985899 ACT | ▲ 11.03 % |
08/07 — 14/07 | 1.732652 ACT | ▼ -12.75 % |
15/07 — 21/07 | 1.788977 ACT | ▲ 3.25 % |
22/07 — 28/07 | 1.73417 ACT | ▼ -3.06 % |
29/07 — 04/08 | 1.818015 ACT | ▲ 4.83 % |
05/08 — 11/08 | 1.837498 ACT | ▲ 1.07 % |
12/08 — 18/08 | 2.350854 ACT | ▲ 27.94 % |
19/08 — 25/08 | 2.284129 ACT | ▼ -2.84 % |
26/08 — 01/09 | 2.290185 ACT | ▲ 0.27 % |
Gulden/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.496846 ACT | ▼ -11.61 % |
08/2024 | 1.012684 ACT | ▼ -32.35 % |
09/2024 | 0.64913706 ACT | ▼ -35.9 % |
10/2024 | 0.63498241 ACT | ▼ -2.18 % |
11/2024 | 0.61883075 ACT | ▼ -2.54 % |
12/2024 | 0.70861927 ACT | ▲ 14.51 % |
01/2025 | 0.70648002 ACT | ▼ -0.3 % |
02/2025 | 1.109705 ACT | ▲ 57.08 % |
03/2025 | 0.89152206 ACT | ▼ -19.66 % |
04/2025 | 0.84474863 ACT | ▼ -5.25 % |
05/2025 | 0.87920813 ACT | ▲ 4.08 % |
06/2025 | 1.143453 ACT | ▲ 30.05 % |
Gulden/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.288611 ACT |
Tối đa | 2.047066 ACT |
Bình quân gia quyền | 1.622566 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.74149513 ACT |
Tối đa | 2.047066 ACT |
Bình quân gia quyền | 1.372456 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.50945615 ACT |
Tối đa | 2.764558 ACT |
Bình quân gia quyền | 1.423528 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: