Tỷ giá hối đoái naira Nigeria chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGN/TAU
Lịch sử thay đổi trong NGN/TAU tỷ giá
NGN/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 NGN = 0.42586659 TAU
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ naira Nigeria/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 naira Nigeria chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái naira Nigeria/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 11.15% (0.38315235 TAU — 0.42586659 TAU)
Thay đổi trong NGN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 187.54% (0.14810918 TAU — 0.42586659 TAU)
Thay đổi trong NGN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 359.31% (0.09271862 TAU — 0.42586659 TAU)
Thay đổi trong NGN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce naira Nigeria tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 88.14% (0.22635668 TAU — 0.42586659 TAU)
naira Nigeria/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
naira Nigeria/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.43634282 TAU | ▲ 2.46 % |
10/06 | 0.40610418 TAU | ▼ -6.93 % |
11/06 | 0.3810863 TAU | ▼ -6.16 % |
12/06 | 0.39879821 TAU | ▲ 4.65 % |
13/06 | 0.42738272 TAU | ▲ 7.17 % |
14/06 | 0.43158747 TAU | ▲ 0.98 % |
15/06 | 0.42872613 TAU | ▼ -0.66 % |
16/06 | 0.46952803 TAU | ▲ 9.52 % |
17/06 | 0.49176776 TAU | ▲ 4.74 % |
18/06 | 0.51481655 TAU | ▲ 4.69 % |
19/06 | 0.54920785 TAU | ▲ 6.68 % |
20/06 | 0.50662941 TAU | ▼ -7.75 % |
21/06 | 0.51018888 TAU | ▲ 0.7 % |
22/06 | 0.50242499 TAU | ▼ -1.52 % |
23/06 | 0.40960661 TAU | ▼ -18.47 % |
24/06 | 0.34899041 TAU | ▼ -14.8 % |
25/06 | 0.35449408 TAU | ▲ 1.58 % |
26/06 | 0.35497798 TAU | ▲ 0.14 % |
27/06 | 0.38264773 TAU | ▲ 7.79 % |
28/06 | 0.40183101 TAU | ▲ 5.01 % |
29/06 | 0.39823745 TAU | ▼ -0.89 % |
30/06 | 0.40402846 TAU | ▲ 1.45 % |
01/07 | 0.41743944 TAU | ▲ 3.32 % |
02/07 | 0.42838725 TAU | ▲ 2.62 % |
03/07 | 0.43104321 TAU | ▲ 0.62 % |
04/07 | 0.44789014 TAU | ▲ 3.91 % |
05/07 | 0.45801793 TAU | ▲ 2.26 % |
06/07 | 0.43972263 TAU | ▼ -3.99 % |
07/07 | 0.43543348 TAU | ▼ -0.98 % |
08/07 | 0.43575851 TAU | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của naira Nigeria/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
naira Nigeria/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.4366358 TAU | ▲ 2.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.50463819 TAU | ▲ 15.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.48167796 TAU | ▼ -4.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.58518416 TAU | ▲ 21.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.59360638 TAU | ▲ 1.44 % |
15/07 — 21/07 | 52.1345 TAU | ▲ 8682.67 % |
22/07 — 28/07 | 2.232422 TAU | ▼ -95.72 % |
29/07 — 04/08 | 2.050382 TAU | ▼ -8.15 % |
05/08 — 11/08 | 2.292668 TAU | ▲ 11.82 % |
12/08 — 18/08 | 1.677411 TAU | ▼ -26.84 % |
19/08 — 25/08 | 2.011111 TAU | ▲ 19.89 % |
26/08 — 01/09 | 2.082288 TAU | ▲ 3.54 % |
naira Nigeria/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.35754848 TAU | ▼ -16.04 % |
08/2024 | 0.30772732 TAU | ▼ -13.93 % |
09/2024 | 0.36786847 TAU | ▲ 19.54 % |
10/2024 | 0.32373873 TAU | ▼ -12 % |
11/2024 | 0.30783194 TAU | ▼ -4.91 % |
12/2024 | 0.49594497 TAU | ▲ 61.11 % |
01/2025 | 0.40425926 TAU | ▼ -18.49 % |
02/2025 | 0.32605251 TAU | ▼ -19.35 % |
03/2025 | 0.79642711 TAU | ▲ 144.26 % |
04/2025 | 228.53 TAU | ▲ 28594.71 % |
05/2025 | -37.33997726 TAU | ▼ -116.34 % |
06/2025 | -51.76896547 TAU | ▲ 38.64 % |
naira Nigeria/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33384109 TAU |
Tối đa | 0.45658582 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.40117118 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15140814 TAU |
Tối đa | 118.17 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.955692 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07073389 TAU |
Tối đa | 118.17 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.56560688 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến NGN/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến naira Nigeria (NGN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: