Tỷ giá hối đoái Neumark chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neumark tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEU/LBC
Lịch sử thay đổi trong NEU/LBC tỷ giá
NEU/LBC tỷ giá
06 08, 2024
1 NEU = 44.4384 LBC
▲ 0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neumark/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neumark chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEU/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEU/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neumark/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEU/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Neumark tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 6.86% (41.5839 LBC — 44.4384 LBC)
Thay đổi trong NEU/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 08, 2024) các Neumark tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2.46% (43.3726 LBC — 44.4384 LBC)
Thay đổi trong NEU/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 06 08, 2024) các Neumark tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -44.03% (79.4002 LBC — 44.4384 LBC)
Thay đổi trong NEU/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Neumark tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 433.86% (8.323928 LBC — 44.4384 LBC)
Neumark/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Neumark/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 44.063 LBC | ▼ -0.84 % |
10/06 | 45.8395 LBC | ▲ 4.03 % |
11/06 | 47.1056 LBC | ▲ 2.76 % |
12/06 | 46.9941 LBC | ▼ -0.24 % |
13/06 | 45.8947 LBC | ▼ -2.34 % |
14/06 | 46.4917 LBC | ▲ 1.3 % |
15/06 | 41.6981 LBC | ▼ -10.31 % |
16/06 | 42.192 LBC | ▲ 1.18 % |
17/06 | 42.3045 LBC | ▲ 0.27 % |
18/06 | 42.3295 LBC | ▲ 0.06 % |
19/06 | 46.5058 LBC | ▲ 9.87 % |
20/06 | 53.4426 LBC | ▲ 14.92 % |
21/06 | 52.8303 LBC | ▼ -1.15 % |
22/06 | 50.8447 LBC | ▼ -3.76 % |
23/06 | 49.2581 LBC | ▼ -3.12 % |
24/06 | 50.3906 LBC | ▲ 2.3 % |
25/06 | 52.1943 LBC | ▲ 3.58 % |
26/06 | 54.578 LBC | ▲ 4.57 % |
27/06 | 57.4504 LBC | ▲ 5.26 % |
28/06 | 57.1712 LBC | ▼ -0.49 % |
29/06 | 56.6229 LBC | ▼ -0.96 % |
30/06 | 54.4055 LBC | ▼ -3.92 % |
01/07 | 53.2907 LBC | ▼ -2.05 % |
02/07 | 53.1271 LBC | ▼ -0.31 % |
03/07 | 52.8239 LBC | ▼ -0.57 % |
04/07 | 52.5863 LBC | ▼ -0.45 % |
05/07 | 51.4121 LBC | ▼ -2.23 % |
06/07 | 49.4751 LBC | ▼ -3.77 % |
07/07 | 50.9457 LBC | ▲ 2.97 % |
08/07 | 51.7089 LBC | ▲ 1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neumark/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neumark/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 43.0263 LBC | ▼ -3.18 % |
17/06 — 23/06 | 45.2975 LBC | ▲ 5.28 % |
24/06 — 30/06 | 50.3016 LBC | ▲ 11.05 % |
01/07 — 07/07 | 71.5424 LBC | ▲ 42.23 % |
08/07 — 14/07 | 69.4536 LBC | ▼ -2.92 % |
15/07 — 21/07 | 61.3715 LBC | ▼ -11.64 % |
22/07 — 28/07 | 61.1379 LBC | ▼ -0.38 % |
29/07 — 04/08 | 55.5491 LBC | ▼ -9.14 % |
05/08 — 11/08 | 59.6201 LBC | ▲ 7.33 % |
12/08 — 18/08 | 71.6887 LBC | ▲ 20.24 % |
19/08 — 25/08 | 70.4505 LBC | ▼ -1.73 % |
26/08 — 01/09 | 69.3171 LBC | ▼ -1.61 % |
Neumark/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 40.3604 LBC | ▼ -9.18 % |
08/2024 | 25.8883 LBC | ▼ -35.86 % |
09/2024 | 23.5819 LBC | ▼ -8.91 % |
10/2024 | 9.002512 LBC | ▼ -61.82 % |
11/2024 | 4.092299 LBC | ▼ -54.54 % |
12/2024 | 1.807909 LBC | ▼ -55.82 % |
01/2025 | 5.849253 LBC | ▲ 223.54 % |
02/2025 | 5.120854 LBC | ▼ -12.45 % |
03/2025 | 3.245929 LBC | ▼ -36.61 % |
04/2025 | 4.651595 LBC | ▲ 43.31 % |
05/2025 | 5.541117 LBC | ▲ 19.12 % |
06/2025 | 5.328349 LBC | ▼ -3.84 % |
Neumark/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.3704 LBC |
Tối đa | 49.2502 LBC |
Bình quân gia quyền | 42.9538 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.2514 LBC |
Tối đa | 54.6773 LBC |
Bình quân gia quyền | 40.6388 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8358 LBC |
Tối đa | 80.4799 LBC |
Bình quân gia quyền | 33.0842 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến NEU/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: