Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/DENT
Lịch sử thay đổi trong NAV/DENT tỷ giá
NAV/DENT tỷ giá
12 28, 2023
1 NAV = 63.2969 DENT
▼ -21.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 9.72% (57.6911 DENT — 63.2969 DENT)
Thay đổi trong NAV/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -20.29% (79.4098 DENT — 63.2969 DENT)
Thay đổi trong NAV/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 53.21% (41.3134 DENT — 63.2969 DENT)
Thay đổi trong NAV/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.45% (662.48 DENT — 63.2969 DENT)
NavCoin/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 61.008 DENT | ▼ -3.62 % |
10/06 | 56.3684 DENT | ▼ -7.6 % |
11/06 | 52.1901 DENT | ▼ -7.41 % |
12/06 | 54.9395 DENT | ▲ 5.27 % |
13/06 | 56.9232 DENT | ▲ 3.61 % |
14/06 | 56.4981 DENT | ▼ -0.75 % |
15/06 | 53.8697 DENT | ▼ -4.65 % |
16/06 | 51.5092 DENT | ▼ -4.38 % |
17/06 | 58.2745 DENT | ▲ 13.13 % |
18/06 | 71.4865 DENT | ▲ 22.67 % |
19/06 | 75.1127 DENT | ▲ 5.07 % |
20/06 | 79.9834 DENT | ▲ 6.48 % |
21/06 | 81.018 DENT | ▲ 1.29 % |
22/06 | 80.5176 DENT | ▼ -0.62 % |
23/06 | 78.4234 DENT | ▼ -2.6 % |
24/06 | 77.4929 DENT | ▼ -1.19 % |
25/06 | 79.3451 DENT | ▲ 2.39 % |
26/06 | 80.6644 DENT | ▲ 1.66 % |
27/06 | 77.1124 DENT | ▼ -4.4 % |
28/06 | 76.6668 DENT | ▼ -0.58 % |
29/06 | 73.0839 DENT | ▼ -4.67 % |
30/06 | 73.5958 DENT | ▲ 0.7 % |
01/07 | 71.8999 DENT | ▼ -2.3 % |
02/07 | 74.9689 DENT | ▲ 4.27 % |
03/07 | 70.9911 DENT | ▼ -5.31 % |
04/07 | 66.6933 DENT | ▼ -6.05 % |
05/07 | 66.9361 DENT | ▲ 0.36 % |
06/07 | 63.7696 DENT | ▼ -4.73 % |
07/07 | 74.3649 DENT | ▲ 16.61 % |
08/07 | 57.1884 DENT | ▼ -23.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 69.4701 DENT | ▲ 9.75 % |
17/06 — 23/06 | 63.399 DENT | ▼ -8.74 % |
24/06 — 30/06 | 58.2934 DENT | ▼ -8.05 % |
01/07 — 07/07 | 54.6779 DENT | ▼ -6.2 % |
08/07 — 14/07 | 73.5774 DENT | ▲ 34.57 % |
15/07 — 21/07 | 71.5332 DENT | ▼ -2.78 % |
22/07 — 28/07 | 62.1442 DENT | ▼ -13.13 % |
29/07 — 04/08 | 76.4799 DENT | ▲ 23.07 % |
05/08 — 11/08 | 81.5692 DENT | ▲ 6.65 % |
12/08 — 18/08 | 67.0145 DENT | ▼ -17.84 % |
19/08 — 25/08 | 70.4647 DENT | ▲ 5.15 % |
26/08 — 01/09 | 54.7112 DENT | ▼ -22.36 % |
NavCoin/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 64.4114 DENT | ▲ 1.76 % |
08/2024 | 102.12 DENT | ▲ 58.55 % |
09/2024 | 89.0967 DENT | ▼ -12.76 % |
10/2024 | 66.3914 DENT | ▼ -25.48 % |
11/2024 | 101.04 DENT | ▲ 52.18 % |
12/2024 | 54.3268 DENT | ▼ -46.23 % |
01/2025 | 91.0767 DENT | ▲ 67.65 % |
02/2025 | 70.0875 DENT | ▼ -23.05 % |
03/2025 | 62.4694 DENT | ▼ -10.87 % |
04/2025 | 82.2414 DENT | ▲ 31.65 % |
05/2025 | 102.23 DENT | ▲ 24.31 % |
06/2025 | 65.2183 DENT | ▼ -36.21 % |
NavCoin/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.2969 DENT |
Tối đa | 57.6911 DENT |
Bình quân gia quyền | 60.494 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.2969 DENT |
Tối đa | 78.9209 DENT |
Bình quân gia quyền | 70.1843 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.4954 DENT |
Tối đa | 146.72 DENT |
Bình quân gia quyền | 63.8392 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: