Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/XRP
Lịch sử thay đổi trong NAD/XRP tỷ giá
NAD/XRP tỷ giá
05 02, 2024
1 NAD = 13.1296 XRP
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 14397.1% (0.09056741 XRP — 13.1296 XRP)
Thay đổi trong NAD/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 12309.61% (0.10580224 XRP — 13.1296 XRP)
Thay đổi trong NAD/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11005.99% (0.11822135 XRP — 13.1296 XRP)
Thay đổi trong NAD/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 21, 2015 — 05 02, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 165.97% (4.936426 XRP — 13.1296 XRP)
dollar Namibia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 12.7881 XRP | ▼ -2.6 % |
04/05 | 12.6017 XRP | ▼ -1.46 % |
05/05 | 13.3674 XRP | ▲ 6.08 % |
06/05 | 13.307 XRP | ▼ -0.45 % |
07/05 | 13.3438 XRP | ▲ 0.28 % |
08/05 | 13.1497 XRP | ▼ -1.45 % |
09/05 | 12.9423 XRP | ▼ -1.58 % |
10/05 | 13.7456 XRP | ▲ 6.21 % |
11/05 | 13.6081 XRP | ▼ -1 % |
12/05 | 15.4825 XRP | ▲ 13.77 % |
13/05 | 24.7025 XRP | ▲ 59.55 % |
14/05 | 16.7982 XRP | ▼ -32 % |
15/05 | 16.0607 XRP | ▼ -4.39 % |
16/05 | 16.749 XRP | ▲ 4.29 % |
17/05 | 16.4381 XRP | ▼ -1.86 % |
18/05 | 16.2564 XRP | ▼ -1.11 % |
19/05 | 18.6202 XRP | ▲ 14.54 % |
20/05 | 16.4825 XRP | ▼ -11.48 % |
21/05 | 15.4486 XRP | ▼ -6.27 % |
22/05 | 15.0369 XRP | ▼ -2.66 % |
23/05 | 15.83 XRP | ▲ 5.27 % |
24/05 | 17.2623 XRP | ▲ 9.05 % |
25/05 | 16.5671 XRP | ▼ -4.03 % |
26/05 | 16.1247 XRP | ▼ -2.67 % |
27/05 | 16.2677 XRP | ▲ 0.89 % |
28/05 | 16.1246 XRP | ▼ -0.88 % |
29/05 | 16.0789 XRP | ▼ -0.28 % |
30/05 | 17.152 XRP | ▲ 6.67 % |
31/05 | 17.1968 XRP | ▲ 0.26 % |
01/06 | -5.84405998 XRP | ▼ -133.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13.0431 XRP | ▼ -0.66 % |
13/05 — 19/05 | 13.1692 XRP | ▲ 0.97 % |
20/05 — 26/05 | 219.73 XRP | ▲ 1568.54 % |
27/05 — 02/06 | 358.45 XRP | ▲ 63.13 % |
03/06 — 09/06 | 489.7 XRP | ▲ 36.61 % |
10/06 — 16/06 | 366.93 XRP | ▼ -25.07 % |
17/06 — 23/06 | 488.75 XRP | ▲ 33.2 % |
24/06 — 30/06 | 522.37 XRP | ▲ 6.88 % |
01/07 — 07/07 | 682.31 XRP | ▲ 30.62 % |
08/07 — 14/07 | 596.01 XRP | ▼ -12.65 % |
15/07 — 21/07 | 690.51 XRP | ▲ 15.85 % |
22/07 — 28/07 | -144.95379397 XRP | ▼ -120.99 % |
dollar Namibia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.1545 XRP | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 10.3822 XRP | ▼ -21.07 % |
07/2024 | 19.4655 XRP | ▲ 87.49 % |
08/2024 | 15.4479 XRP | ▼ -20.64 % |
09/2024 | 45.1818 XRP | ▲ 192.48 % |
10/2024 | 98.0591 XRP | ▲ 117.03 % |
11/2024 | 864.55 XRP | ▲ 781.66 % |
12/2024 | 1,314 XRP | ▲ 51.96 % |
01/2025 | 366.81 XRP | ▼ -72.08 % |
02/2025 | 22,680 XRP | ▲ 6083.11 % |
03/2025 | 36,775 XRP | ▲ 62.14 % |
04/2025 | -12,274.82303499 XRP | ▼ -133.38 % |
dollar Namibia/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.594898 XRP |
Tối đa | 0.10622448 XRP |
Bình quân gia quyền | 6.074079 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08841236 XRP |
Tối đa | 0.10622448 XRP |
Bình quân gia quyền | 4.874257 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07072264 XRP |
Tối đa | 0.18615777 XRP |
Bình quân gia quyền | 2.331884 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: