Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/QLC
Lịch sử thay đổi trong NAD/QLC tỷ giá
NAD/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 NAD = 9.088445 QLC
▲ 2.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1186% (0.70672109 QLC — 9.088445 QLC)
Thay đổi trong NAD/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 744.99% (1.075567 QLC — 9.088445 QLC)
Thay đổi trong NAD/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 83.29% (4.9585 QLC — 9.088445 QLC)
Thay đổi trong NAD/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 41.04% (6.444025 QLC — 9.088445 QLC)
dollar Namibia/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 8.938175 QLC | ▼ -1.65 % |
09/06 | 8.815652 QLC | ▼ -1.37 % |
10/06 | 8.488618 QLC | ▼ -3.71 % |
11/06 | 8.331415 QLC | ▼ -1.85 % |
12/06 | 8.921213 QLC | ▲ 7.08 % |
13/06 | 9.324082 QLC | ▲ 4.52 % |
14/06 | 9.374752 QLC | ▲ 0.54 % |
15/06 | 9.74094 QLC | ▲ 3.91 % |
16/06 | 9.67476 QLC | ▼ -0.68 % |
17/06 | 21.7039 QLC | ▲ 124.34 % |
18/06 | 49.837 QLC | ▲ 129.62 % |
19/06 | 75.1574 QLC | ▲ 50.81 % |
20/06 | 107.34 QLC | ▲ 42.82 % |
21/06 | 78.7793 QLC | ▼ -26.61 % |
22/06 | 81.5308 QLC | ▲ 3.49 % |
23/06 | 107.1 QLC | ▲ 31.36 % |
24/06 | 143.34 QLC | ▲ 33.84 % |
25/06 | 177.54 QLC | ▲ 23.86 % |
26/06 | 198.08 QLC | ▲ 11.57 % |
27/06 | 215.09 QLC | ▲ 8.59 % |
28/06 | 220.97 QLC | ▲ 2.73 % |
29/06 | 206.34 QLC | ▼ -6.62 % |
30/06 | 240.02 QLC | ▲ 16.32 % |
01/07 | 320.7 QLC | ▲ 33.61 % |
02/07 | 357.98 QLC | ▲ 11.63 % |
03/07 | 387.32 QLC | ▲ 8.2 % |
04/07 | 390.1 QLC | ▲ 0.72 % |
05/07 | 207.65 QLC | ▼ -46.77 % |
06/07 | 157.54 QLC | ▼ -24.13 % |
07/07 | 158.24 QLC | ▲ 0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9.536604 QLC | ▲ 4.93 % |
17/06 — 23/06 | 8.859586 QLC | ▼ -7.1 % |
24/06 — 30/06 | 8.84049 QLC | ▼ -0.22 % |
01/07 — 07/07 | 11.177 QLC | ▲ 26.43 % |
08/07 — 14/07 | 10.1555 QLC | ▼ -9.14 % |
15/07 — 21/07 | 10.4197 QLC | ▲ 2.6 % |
22/07 — 28/07 | 8.192203 QLC | ▼ -21.38 % |
29/07 — 04/08 | 9.187761 QLC | ▲ 12.15 % |
05/08 — 11/08 | 10.3194 QLC | ▲ 12.32 % |
12/08 — 18/08 | 86.6999 QLC | ▲ 740.17 % |
19/08 — 25/08 | 208.95 QLC | ▲ 141.01 % |
26/08 — 01/09 | 131.67 QLC | ▼ -36.99 % |
dollar Namibia/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 12.9593 QLC | ▲ 42.59 % |
08/2024 | 18.2633 QLC | ▲ 40.93 % |
09/2024 | 8.404244 QLC | ▼ -53.98 % |
10/2024 | 4.483666 QLC | ▼ -46.65 % |
11/2024 | 2.265159 QLC | ▼ -49.48 % |
12/2024 | 3.582586 QLC | ▲ 58.16 % |
01/2025 | 1.144932 QLC | ▼ -68.04 % |
02/2025 | 1.899408 QLC | ▲ 65.9 % |
03/2025 | 0.91012058 QLC | ▼ -52.08 % |
04/2025 | 0.44601542 QLC | ▼ -50.99 % |
05/2025 | 0.47430322 QLC | ▲ 6.34 % |
06/2025 | 6.493572 QLC | ▲ 1269.08 % |
dollar Namibia/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.67006723 QLC |
Tối đa | 18.713 QLC |
Bình quân gia quyền | 7.523349 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57565896 QLC |
Tối đa | 18.713 QLC |
Bình quân gia quyền | 3.005341 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.57565896 QLC |
Tối đa | 18.713 QLC |
Bình quân gia quyền | 3.858943 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: