Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/GIN
Lịch sử thay đổi trong MZN/GIN tỷ giá
MZN/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 MZN = 7.8645 GIN
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 18.25% (6.650886 GIN — 7.8645 GIN)
Thay đổi trong MZN/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -12.92% (9.031631 GIN — 7.8645 GIN)
Thay đổi trong MZN/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 99.38% (3.944479 GIN — 7.8645 GIN)
Thay đổi trong MZN/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 99.38% (3.944479 GIN — 7.8645 GIN)
metical Mozambique/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 5.205473 GIN | ▼ -33.81 % |
10/06 | 5.46741 GIN | ▲ 5.03 % |
11/06 | 8.20316 GIN | ▲ 50.04 % |
12/06 | 8.324834 GIN | ▲ 1.48 % |
13/06 | 8.535512 GIN | ▲ 2.53 % |
14/06 | 8.57251 GIN | ▲ 0.43 % |
15/06 | 8.529965 GIN | ▼ -0.5 % |
16/06 | 8.413268 GIN | ▼ -1.37 % |
17/06 | 8.41694 GIN | ▲ 0.04 % |
18/06 | 8.611202 GIN | ▲ 2.31 % |
19/06 | 8.366546 GIN | ▼ -2.84 % |
20/06 | 9.301788 GIN | ▲ 11.18 % |
21/06 | 10.1513 GIN | ▲ 9.13 % |
22/06 | 10.6393 GIN | ▲ 4.81 % |
23/06 | 5.439401 GIN | ▼ -48.87 % |
24/06 | 9.126149 GIN | ▲ 67.78 % |
25/06 | 9.388505 GIN | ▲ 2.87 % |
26/06 | 9.365587 GIN | ▼ -0.24 % |
27/06 | 9.429601 GIN | ▲ 0.68 % |
28/06 | 9.275593 GIN | ▼ -1.63 % |
29/06 | 10.0004 GIN | ▲ 7.81 % |
30/06 | 11.0639 GIN | ▲ 10.63 % |
01/07 | 10.9743 GIN | ▼ -0.81 % |
02/07 | 10.4502 GIN | ▼ -4.78 % |
03/07 | 10.2718 GIN | ▼ -1.71 % |
04/07 | 10.4391 GIN | ▲ 1.63 % |
05/07 | 10.1784 GIN | ▼ -2.5 % |
06/07 | 9.393627 GIN | ▼ -7.71 % |
07/07 | 8.900482 GIN | ▼ -5.25 % |
08/07 | 8.863076 GIN | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8.760561 GIN | ▲ 11.39 % |
17/06 — 23/06 | 9.614259 GIN | ▲ 9.74 % |
24/06 — 30/06 | 10.9487 GIN | ▲ 13.88 % |
01/07 — 07/07 | 10.8552 GIN | ▼ -0.85 % |
08/07 — 14/07 | 11.1991 GIN | ▲ 3.17 % |
15/07 — 21/07 | 6.811455 GIN | ▼ -39.18 % |
22/07 — 28/07 | 6.834633 GIN | ▲ 0.34 % |
29/07 — 04/08 | 4.643626 GIN | ▼ -32.06 % |
05/08 — 11/08 | 6.990732 GIN | ▲ 50.54 % |
12/08 — 18/08 | 8.322868 GIN | ▲ 19.06 % |
19/08 — 25/08 | 9.662511 GIN | ▲ 16.1 % |
26/08 — 01/09 | 8.192213 GIN | ▼ -15.22 % |
metical Mozambique/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.970857 GIN | ▼ -11.36 % |
08/2024 | 5.905754 GIN | ▼ -15.28 % |
09/2024 | 4.050566 GIN | ▼ -31.41 % |
10/2024 | 34.2485 GIN | ▲ 745.52 % |
11/2024 | 19.2552 GIN | ▼ -43.78 % |
12/2024 | 26.1268 GIN | ▲ 35.69 % |
01/2025 | 16.5458 GIN | ▼ -36.67 % |
02/2025 | 18.4972 GIN | ▲ 11.79 % |
metical Mozambique/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.699664 GIN |
Tối đa | 9.61228 GIN |
Bình quân gia quyền | 7.724172 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.693665 GIN |
Tối đa | 13.0159 GIN |
Bình quân gia quyền | 9.365318 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.93387793 GIN |
Tối đa | 26.5728 GIN |
Bình quân gia quyền | 9.039004 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: