Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XVG
Lịch sử thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá
MYR/XVG tỷ giá
06 07, 2024
1 MYR = 37.7774 XVG
▲ 4.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -8.24% (41.1714 XVG — 37.7774 XVG)
Thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 11.2% (33.972 XVG — 37.7774 XVG)
Thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -69.26% (122.9 XVG — 37.7774 XVG)
Thay đổi trong MYR/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 06 07, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -98.9% (3,430 XVG — 37.7774 XVG)
ringgit Malaysia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 34.7897 XVG | ▼ -7.91 % |
10/06 | 32.5489 XVG | ▼ -6.44 % |
11/06 | 32.4755 XVG | ▼ -0.23 % |
12/06 | 31.3961 XVG | ▼ -3.32 % |
13/06 | 33.2643 XVG | ▲ 5.95 % |
14/06 | 34.0691 XVG | ▲ 2.42 % |
15/06 | 34.3004 XVG | ▲ 0.68 % |
16/06 | 32.6495 XVG | ▼ -4.81 % |
17/06 | 31.9593 XVG | ▼ -2.11 % |
18/06 | 32.7292 XVG | ▲ 2.41 % |
19/06 | 34.6022 XVG | ▲ 5.72 % |
20/06 | 33.366 XVG | ▼ -3.57 % |
21/06 | 31.8278 XVG | ▼ -4.61 % |
22/06 | 32.6625 XVG | ▲ 2.62 % |
23/06 | 35.225 XVG | ▲ 7.85 % |
24/06 | 35.0576 XVG | ▼ -0.48 % |
25/06 | 34.8286 XVG | ▼ -0.65 % |
26/06 | 34.9636 XVG | ▲ 0.39 % |
27/06 | 34.5035 XVG | ▼ -1.32 % |
28/06 | 33.406 XVG | ▼ -3.18 % |
29/06 | 33.0657 XVG | ▼ -1.02 % |
30/06 | 34.2408 XVG | ▲ 3.55 % |
01/07 | 33.8285 XVG | ▼ -1.2 % |
02/07 | 33.7186 XVG | ▼ -0.32 % |
03/07 | 33.7041 XVG | ▼ -0.04 % |
04/07 | 33.8165 XVG | ▲ 0.33 % |
05/07 | 34.2192 XVG | ▲ 1.19 % |
06/07 | 33.2026 XVG | ▼ -2.97 % |
07/07 | 33.6061 XVG | ▲ 1.22 % |
08/07 | 34.0589 XVG | ▲ 1.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 36.024 XVG | ▼ -4.64 % |
17/06 — 23/06 | 25.1013 XVG | ▼ -30.32 % |
24/06 — 30/06 | 22.8382 XVG | ▼ -9.02 % |
01/07 — 07/07 | 32.198 XVG | ▲ 40.98 % |
08/07 — 14/07 | 31.9108 XVG | ▼ -0.89 % |
15/07 — 21/07 | 37.093 XVG | ▲ 16.24 % |
22/07 — 28/07 | 35.9846 XVG | ▼ -2.99 % |
29/07 — 04/08 | 33.847 XVG | ▼ -5.94 % |
05/08 — 11/08 | 34.3177 XVG | ▲ 1.39 % |
12/08 — 18/08 | 34.6094 XVG | ▲ 0.85 % |
19/08 — 25/08 | 33.5771 XVG | ▼ -2.98 % |
26/08 — 01/09 | 34.0073 XVG | ▲ 1.28 % |
ringgit Malaysia/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 37.0955 XVG | ▼ -1.81 % |
08/2024 | 55.3273 XVG | ▲ 49.15 % |
09/2024 | 51.6636 XVG | ▼ -6.62 % |
10/2024 | 50.5147 XVG | ▼ -2.22 % |
11/2024 | 57.4693 XVG | ▲ 13.77 % |
12/2024 | 48.0166 XVG | ▼ -16.45 % |
01/2025 | 57.588 XVG | ▲ 19.93 % |
02/2025 | 31.5737 XVG | ▼ -45.17 % |
03/2025 | 24.1358 XVG | ▼ -23.56 % |
04/2025 | 43.484 XVG | ▲ 80.16 % |
05/2025 | 33.8101 XVG | ▼ -22.25 % |
06/2025 | 34.5997 XVG | ▲ 2.34 % |
ringgit Malaysia/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.2996 XVG |
Tối đa | 37.3512 XVG |
Bình quân gia quyền | 36.4555 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.0616 XVG |
Tối đa | 43.207 XVG |
Bình quân gia quyền | 34.5334 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.0616 XVG |
Tối đa | 149.02 XVG |
Bình quân gia quyền | 55.0735 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: