Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/POWR

Lịch sử thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá

MYR/POWR tỷ giá

06 07, 2024
1 MYR = 0.70729159 POWR
▲ 0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 4.3% (0.67815745 POWR — 0.70729159 POWR)

Thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 28.97% (0.54841222 POWR — 0.70729159 POWR)

Thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -53.57% (1.523464 POWR — 0.70729159 POWR)

Thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.68% (4.083662 POWR — 0.70729159 POWR)

ringgit Malaysia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.72725715 POWR ▲ 2.82 %
09/06 0.73803 POWR ▲ 1.48 %
10/06 0.75697687 POWR ▲ 2.57 %
11/06 0.74954097 POWR ▼ -0.98 %
12/06 0.7094183 POWR ▼ -5.35 %
13/06 0.76243169 POWR ▲ 7.47 %
14/06 0.76481418 POWR ▲ 0.31 %
15/06 0.74787044 POWR ▼ -2.22 %
16/06 0.74164797 POWR ▼ -0.83 %
17/06 0.73514329 POWR ▼ -0.88 %
18/06 0.75831908 POWR ▲ 3.15 %
19/06 0.74802745 POWR ▼ -1.36 %
20/06 0.72451408 POWR ▼ -3.14 %
21/06 0.73649384 POWR ▲ 1.65 %
22/06 0.77565007 POWR ▲ 5.32 %
23/06 0.76527878 POWR ▼ -1.34 %
24/06 0.75766349 POWR ▼ -1 %
25/06 0.75804877 POWR ▲ 0.05 %
26/06 0.75956883 POWR ▲ 0.2 %
27/06 0.75663284 POWR ▼ -0.39 %
28/06 0.75628043 POWR ▼ -0.05 %
29/06 0.7576299 POWR ▲ 0.18 %
30/06 0.78116632 POWR ▲ 3.11 %
01/07 0.78800984 POWR ▲ 0.88 %
02/07 0.79335053 POWR ▲ 0.68 %
03/07 0.8003579 POWR ▲ 0.88 %
04/07 0.80865776 POWR ▲ 1.04 %
05/07 0.79248967 POWR ▼ -2 %
06/07 0.78528508 POWR ▼ -0.91 %
07/07 0.78342945 POWR ▼ -0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.67431131 POWR ▼ -4.66 %
17/06 — 23/06 0.67257657 POWR ▼ -0.26 %
24/06 — 30/06 0.69653238 POWR ▲ 3.56 %
01/07 — 07/07 0.91336474 POWR ▲ 31.13 %
08/07 — 14/07 0.86714837 POWR ▼ -5.06 %
15/07 — 21/07 0.8958152 POWR ▲ 3.31 %
22/07 — 28/07 0.8816023 POWR ▼ -1.59 %
29/07 — 04/08 0.86058518 POWR ▼ -2.38 %
05/08 — 11/08 0.89996161 POWR ▲ 4.58 %
12/08 — 18/08 0.906067 POWR ▲ 0.68 %
19/08 — 25/08 0.94924585 POWR ▲ 4.77 %
26/08 — 01/09 0.93270294 POWR ▼ -1.74 %

ringgit Malaysia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.68930106 POWR ▼ -2.54 %
08/2024 0.84502865 POWR ▲ 22.59 %
09/2024 0.68064301 POWR ▼ -19.45 %
10/2024 0.4210706 POWR ▼ -38.14 %
11/2024 0.37954332 POWR ▼ -9.86 %
12/2024 0.26597299 POWR ▼ -29.92 %
01/2025 0.31655626 POWR ▲ 19.02 %
02/2025 0.27686367 POWR ▼ -12.54 %
03/2025 0.2549239 POWR ▼ -7.92 %
04/2025 0.38755064 POWR ▲ 52.03 %
05/2025 0.36676587 POWR ▼ -5.36 %
06/2025 0.36563281 POWR ▼ -0.31 %

ringgit Malaysia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.66603481 POWR
Tối đa 0.72082311 POWR
Bình quân gia quyền 0.69048892 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.45850938 POWR
Tối đa 0.73355296 POWR
Bình quân gia quyền 0.63493636 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29176127 POWR
Tối đa 1.758751 POWR
Bình quân gia quyền 0.95297812 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MYR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu