Tỷ giá hối đoái kwacha Malawi chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MWK/VEF
Lịch sử thay đổi trong MWK/VEF tỷ giá
MWK/VEF tỷ giá
06 08, 2024
1 MWK = 2,245 VEF
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kwacha Malawi/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kwacha Malawi chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MWK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MWK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kwacha Malawi/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MWK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.71% (2,261 VEF — 2,245 VEF)
Thay đổi trong MWK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -4.43% (2,349 VEF — 2,245 VEF)
Thay đổi trong MWK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -21.7% (2,867 VEF — 2,245 VEF)
Thay đổi trong MWK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce kwacha Malawi tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 15140527.34% (0.01 VEF — 2,245 VEF)
kwacha Malawi/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
kwacha Malawi/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 2,257 VEF | ▲ 0.56 % |
10/06 | 2,254 VEF | ▼ -0.15 % |
11/06 | 2,252 VEF | ▼ -0.1 % |
12/06 | 2,247 VEF | ▼ -0.18 % |
13/06 | 2,256 VEF | ▲ 0.39 % |
14/06 | 2,268 VEF | ▲ 0.53 % |
15/06 | 2,275 VEF | ▲ 0.29 % |
16/06 | 2,267 VEF | ▼ -0.36 % |
17/06 | 2,277 VEF | ▲ 0.47 % |
18/06 | 2,281 VEF | ▲ 0.16 % |
19/06 | 2,267 VEF | ▼ -0.61 % |
20/06 | 2,257 VEF | ▼ -0.44 % |
21/06 | 2,255 VEF | ▼ -0.09 % |
22/06 | 2,250 VEF | ▼ -0.21 % |
23/06 | 2,249 VEF | ▼ -0.05 % |
24/06 | 2,261 VEF | ▲ 0.54 % |
25/06 | 2,261 VEF | ▼ -0.02 % |
26/06 | 2,260 VEF | ▼ -0.04 % |
27/06 | 2,260 VEF | ▲ 0.01 % |
28/06 | 2,253 VEF | ▼ -0.33 % |
29/06 | 2,249 VEF | ▼ -0.18 % |
30/06 | 2,263 VEF | ▲ 0.6 % |
01/07 | 2,267 VEF | ▲ 0.18 % |
02/07 | 2,266 VEF | ▼ -0.05 % |
03/07 | 2,269 VEF | ▲ 0.16 % |
04/07 | 2,280 VEF | ▲ 0.49 % |
05/07 | 2,273 VEF | ▼ -0.3 % |
06/07 | 2,275 VEF | ▲ 0.06 % |
07/07 | 2,267 VEF | ▼ -0.34 % |
08/07 | 2,247 VEF | ▼ -0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kwacha Malawi/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kwacha Malawi/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2,229 VEF | ▼ -0.7 % |
17/06 — 23/06 | 2,206 VEF | ▼ -1.03 % |
24/06 — 30/06 | 2,220 VEF | ▲ 0.65 % |
01/07 — 07/07 | 2,184 VEF | ▼ -1.64 % |
08/07 — 14/07 | 2,186 VEF | ▲ 0.11 % |
15/07 — 21/07 | 2,198 VEF | ▲ 0.52 % |
22/07 — 28/07 | 2,209 VEF | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 2,211 VEF | ▲ 0.07 % |
05/08 — 11/08 | 2,232 VEF | ▲ 0.96 % |
12/08 — 18/08 | 2,224 VEF | ▼ -0.34 % |
19/08 — 25/08 | 2,229 VEF | ▲ 0.23 % |
26/08 — 01/09 | 2,206 VEF | ▼ -1.06 % |
kwacha Malawi/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,257 VEF | ▲ 0.57 % |
08/2024 | 2,455 VEF | ▲ 8.74 % |
09/2024 | 2,493 VEF | ▲ 1.57 % |
10/2024 | 2,405 VEF | ▼ -3.53 % |
11/2024 | 1,456 VEF | ▼ -39.47 % |
12/2024 | 1,502 VEF | ▲ 3.14 % |
01/2025 | 1,490 VEF | ▼ -0.79 % |
02/2025 | 1,487 VEF | ▼ -0.19 % |
03/2025 | 1,435 VEF | ▼ -3.47 % |
04/2025 | 1,420 VEF | ▼ -1.07 % |
05/2025 | 1,456 VEF | ▲ 2.53 % |
06/2025 | 1,434 VEF | ▼ -1.53 % |
kwacha Malawi/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,245 VEF |
Tối đa | 2,288 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,267 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,213 VEF |
Tối đa | 2,356 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,264 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,213 VEF |
Tối đa | 3,382 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,652 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MWK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kwacha Malawi (MWK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: