Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/PAYX
Lịch sử thay đổi trong MUR/PAYX tỷ giá
MUR/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 1,207 PAYX
▲ 1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.41% (1,167 PAYX — 1,207 PAYX)
Thay đổi trong MUR/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 92.26% (627.88 PAYX — 1,207 PAYX)
Thay đổi trong MUR/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 92.26% (627.88 PAYX — 1,207 PAYX)
Thay đổi trong MUR/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 120021.97% (1.004964 PAYX — 1,207 PAYX)
rupee Mauritius/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1,573 PAYX | ▲ 30.31 % |
09/06 | 1,520 PAYX | ▼ -3.37 % |
10/06 | 1,448 PAYX | ▼ -4.75 % |
11/06 | 1,422 PAYX | ▼ -1.81 % |
12/06 | 1,411 PAYX | ▼ -0.76 % |
13/06 | 1,416 PAYX | ▲ 0.39 % |
14/06 | 1,421 PAYX | ▲ 0.31 % |
15/06 | 1,460 PAYX | ▲ 2.78 % |
16/06 | 1,515 PAYX | ▲ 3.73 % |
17/06 | 1,561 PAYX | ▲ 3.07 % |
18/06 | 1,592 PAYX | ▲ 1.97 % |
19/06 | 1,596 PAYX | ▲ 0.27 % |
20/06 | 1,601 PAYX | ▲ 0.29 % |
21/06 | 1,608 PAYX | ▲ 0.45 % |
22/06 | 1,575 PAYX | ▼ -2.09 % |
23/06 | 1,564 PAYX | ▼ -0.68 % |
24/06 | 1,555 PAYX | ▼ -0.55 % |
25/06 | 1,558 PAYX | ▲ 0.15 % |
26/06 | 1,555 PAYX | ▼ -0.18 % |
27/06 | 1,602 PAYX | ▲ 3.03 % |
28/06 | 1,602 PAYX | ▲ 0.02 % |
29/06 | 1,570 PAYX | ▼ -2 % |
30/06 | 1,561 PAYX | ▼ -0.59 % |
01/07 | 1,516 PAYX | ▼ -2.87 % |
02/07 | 1,508 PAYX | ▼ -0.51 % |
03/07 | 1,534 PAYX | ▲ 1.73 % |
04/07 | 1,567 PAYX | ▲ 2.14 % |
05/07 | 1,574 PAYX | ▲ 0.44 % |
06/07 | 1,570 PAYX | ▼ -0.28 % |
07/07 | 1,581 PAYX | ▲ 0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,189 PAYX | ▼ -1.54 % |
17/06 — 23/06 | 1,150 PAYX | ▼ -3.21 % |
24/06 — 30/06 | 2,424 PAYX | ▲ 110.71 % |
01/07 — 07/07 | 2,800 PAYX | ▲ 15.49 % |
08/07 — 14/07 | 2,811 PAYX | ▲ 0.4 % |
15/07 — 21/07 | 2,782 PAYX | ▼ -1.03 % |
22/07 — 28/07 | 2,801 PAYX | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 2,836 PAYX | ▲ 1.24 % |
05/08 — 11/08 | 4,579 PAYX | ▲ 61.46 % |
12/08 — 18/08 | 3,488 PAYX | ▼ -23.83 % |
19/08 — 25/08 | 1,427 PAYX | ▼ -59.07 % |
26/08 — 01/09 | 5,013 PAYX | ▲ 251.16 % |
rupee Mauritius/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 879.04 PAYX | ▼ -27.18 % |
08/2024 | 834 PAYX | ▼ -5.12 % |
09/2024 | 583.59 PAYX | ▼ -30.03 % |
10/2024 | 1,474 PAYX | ▲ 152.64 % |
11/2024 | 1,956 PAYX | ▲ 32.66 % |
12/2024 | 1,874 PAYX | ▼ -4.18 % |
01/2025 | 540,826 PAYX | ▲ 28755.03 % |
02/2025 | 826,993 PAYX | ▲ 52.91 % |
03/2025 | 800,751 PAYX | ▼ -3.17 % |
04/2025 | 1,858,600 PAYX | ▲ 132.11 % |
05/2025 | 1,854,387 PAYX | ▼ -0.23 % |
rupee Mauritius/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,065 PAYX |
Tối đa | 1,199 PAYX |
Bình quân gia quyền | 1,155 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 589.04 PAYX |
Tối đa | 1,199 PAYX |
Bình quân gia quyền | 975.93 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 589.04 PAYX |
Tối đa | 1,199 PAYX |
Bình quân gia quyền | 975.93 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: