Tỷ giá hối đoái Metal chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong MTL/YOYOW tỷ giá
MTL/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 MTL = 18,460 YOYOW
▼ -7.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3689.74% (487.09 YOYOW — 18,460 YOYOW)
Thay đổi trong MTL/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 4577.09% (394.68 YOYOW — 18,460 YOYOW)
Thay đổi trong MTL/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 4577.09% (394.68 YOYOW — 18,460 YOYOW)
Thay đổi trong MTL/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 54394.24% (33.8742 YOYOW — 18,460 YOYOW)
Metal/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 20,235 YOYOW | ▲ 9.62 % |
09/06 | 22,060 YOYOW | ▲ 9.02 % |
10/06 | 24,490 YOYOW | ▲ 11.01 % |
11/06 | 23,024 YOYOW | ▼ -5.99 % |
12/06 | 25,474 YOYOW | ▲ 10.64 % |
13/06 | 25,080 YOYOW | ▼ -1.55 % |
14/06 | 25,482 YOYOW | ▲ 1.61 % |
15/06 | 25,945 YOYOW | ▲ 1.82 % |
16/06 | 27,135 YOYOW | ▲ 4.59 % |
17/06 | 29,049 YOYOW | ▲ 7.05 % |
18/06 | 32,477 YOYOW | ▲ 11.8 % |
19/06 | 38,265 YOYOW | ▲ 17.82 % |
20/06 | 33,668 YOYOW | ▼ -12.01 % |
21/06 | 32,179 YOYOW | ▼ -4.42 % |
22/06 | 33,797 YOYOW | ▲ 5.03 % |
23/06 | 34,107 YOYOW | ▲ 0.92 % |
24/06 | 93,614 YOYOW | ▲ 174.47 % |
25/06 | 173,673 YOYOW | ▲ 85.52 % |
26/06 | 183,967 YOYOW | ▲ 5.93 % |
27/06 | 245,268 YOYOW | ▲ 33.32 % |
28/06 | 251,657 YOYOW | ▲ 2.61 % |
29/06 | 288,828 YOYOW | ▲ 14.77 % |
30/06 | 341,783 YOYOW | ▲ 18.33 % |
01/07 | 652,441 YOYOW | ▲ 90.89 % |
02/07 | 950,082 YOYOW | ▲ 45.62 % |
03/07 | 949,673 YOYOW | ▼ -0.04 % |
04/07 | 952,859 YOYOW | ▲ 0.34 % |
05/07 | 943,727 YOYOW | ▼ -0.96 % |
06/07 | 947,133 YOYOW | ▲ 0.36 % |
07/07 | 963,005 YOYOW | ▲ 1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 18,829 YOYOW | ▲ 2 % |
17/06 — 23/06 | 19,594 YOYOW | ▲ 4.06 % |
24/06 — 30/06 | 32,567 YOYOW | ▲ 66.21 % |
01/07 — 07/07 | 25,548 YOYOW | ▼ -21.55 % |
08/07 — 14/07 | 26,138 YOYOW | ▲ 2.31 % |
15/07 — 21/07 | 19,937 YOYOW | ▼ -23.72 % |
22/07 — 28/07 | 16,804 YOYOW | ▼ -15.72 % |
29/07 — 04/08 | 22,512 YOYOW | ▲ 33.97 % |
05/08 — 11/08 | 28,230 YOYOW | ▲ 25.4 % |
12/08 — 18/08 | 263,335 YOYOW | ▲ 832.82 % |
19/08 — 25/08 | 833,949 YOYOW | ▲ 216.69 % |
26/08 — 01/09 | 846,962 YOYOW | ▲ 1.56 % |
Metal/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17,032 YOYOW | ▼ -7.73 % |
08/2024 | 19,625 YOYOW | ▲ 15.22 % |
09/2024 | 19,110 YOYOW | ▼ -2.63 % |
10/2024 | 16,057 YOYOW | ▼ -15.98 % |
11/2024 | 12,741 YOYOW | ▼ -20.65 % |
12/2024 | 12,427 YOYOW | ▼ -2.46 % |
01/2025 | 14,486 YOYOW | ▲ 16.57 % |
02/2025 | 21,736 YOYOW | ▲ 50.05 % |
03/2025 | 45,471 YOYOW | ▲ 109.2 % |
04/2025 | 83,329 YOYOW | ▲ 83.26 % |
05/2025 | 105,380 YOYOW | ▲ 26.46 % |
06/2025 | 2,649,948 YOYOW | ▲ 2414.65 % |
Metal/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 494.4 YOYOW |
Tối đa | 20,104 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 6,104 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 442.11 YOYOW |
Tối đa | 20,104 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 3,452 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 442.11 YOYOW |
Tối đa | 20,104 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 3,452 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: