Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/EDG
Lịch sử thay đổi trong MTL/EDG tỷ giá
MTL/EDG tỷ giá
05 18, 2024
1 MTL = 6,089 EDG
▲ 3.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 59.87% (3,809 EDG — 6,089 EDG)
Thay đổi trong MTL/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 16.4% (5,231 EDG — 6,089 EDG)
Thay đổi trong MTL/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 99.52% (3,052 EDG — 6,089 EDG)
Thay đổi trong MTL/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 18717.59% (32.3582 EDG — 6,089 EDG)
Metal/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 6,903 EDG | ▲ 13.36 % |
20/05 | 6,898 EDG | ▼ -0.08 % |
21/05 | 7,209 EDG | ▲ 4.51 % |
22/05 | 7,243 EDG | ▲ 0.48 % |
23/05 | 7,309 EDG | ▲ 0.9 % |
24/05 | 7,623 EDG | ▲ 4.3 % |
25/05 | 7,291 EDG | ▼ -4.35 % |
26/05 | 7,333 EDG | ▲ 0.57 % |
27/05 | 7,133 EDG | ▼ -2.73 % |
28/05 | 7,156 EDG | ▲ 0.33 % |
29/05 | 7,450 EDG | ▲ 4.11 % |
30/05 | 7,289 EDG | ▼ -2.17 % |
31/05 | 7,250 EDG | ▼ -0.53 % |
01/06 | 7,497 EDG | ▲ 3.41 % |
02/06 | 7,313 EDG | ▼ -2.45 % |
03/06 | 7,305 EDG | ▼ -0.12 % |
04/06 | 7,566 EDG | ▲ 3.58 % |
05/06 | 7,795 EDG | ▲ 3.03 % |
06/06 | 7,675 EDG | ▼ -1.54 % |
07/06 | 7,902 EDG | ▲ 2.96 % |
08/06 | 8,433 EDG | ▲ 6.72 % |
09/06 | 10,220 EDG | ▲ 21.18 % |
10/06 | 10,479 EDG | ▲ 2.54 % |
11/06 | 10,425 EDG | ▼ -0.51 % |
12/06 | 10,469 EDG | ▲ 0.42 % |
13/06 | 10,066 EDG | ▼ -3.85 % |
14/06 | 10,400 EDG | ▲ 3.32 % |
15/06 | 10,546 EDG | ▲ 1.4 % |
16/06 | 10,723 EDG | ▲ 1.67 % |
17/06 | 11,070 EDG | ▲ 3.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,111 EDG | ▲ 0.36 % |
27/05 — 02/06 | 7,166 EDG | ▲ 17.27 % |
03/06 — 09/06 | 7,800 EDG | ▲ 8.84 % |
10/06 — 16/06 | 6,869 EDG | ▼ -11.94 % |
17/06 — 23/06 | 5,436 EDG | ▼ -20.86 % |
24/06 — 30/06 | 4,533 EDG | ▼ -16.61 % |
01/07 — 07/07 | 3,443 EDG | ▼ -24.05 % |
08/07 — 14/07 | 3,994 EDG | ▲ 16 % |
15/07 — 21/07 | 4,049 EDG | ▲ 1.37 % |
22/07 — 28/07 | 4,176 EDG | ▲ 3.15 % |
29/07 — 04/08 | 5,061 EDG | ▲ 21.19 % |
05/08 — 11/08 | 5,468 EDG | ▲ 8.05 % |
Metal/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,150 EDG | ▲ 0.99 % |
07/2024 | 16,422 EDG | ▲ 167.04 % |
08/2024 | 26,616 EDG | ▲ 62.08 % |
09/2024 | 24,082 EDG | ▼ -9.52 % |
10/2024 | 25,026 EDG | ▲ 3.92 % |
11/2024 | 18,249 EDG | ▼ -27.08 % |
12/2024 | 11,974 EDG | ▼ -34.38 % |
01/2025 | 13,591 EDG | ▲ 13.5 % |
02/2025 | 18,814 EDG | ▲ 38.43 % |
03/2025 | 17,809 EDG | ▼ -5.34 % |
04/2025 | 12,797 EDG | ▼ -28.14 % |
05/2025 | 17,604 EDG | ▲ 37.56 % |
Metal/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,918 EDG |
Tối đa | 5,928 EDG |
Bình quân gia quyền | 4,642 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,449 EDG |
Tối đa | 10,301 EDG |
Bình quân gia quyền | 5,251 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,538 EDG |
Tối đa | 12,631 EDG |
Bình quân gia quyền | 5,665 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: