Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/CVC
Lịch sử thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá
MTL/CVC tỷ giá
05 19, 2024
1 MTL = 11.2589 CVC
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 11.36% (10.1105 CVC — 11.2589 CVC)
Thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -24.32% (14.8766 CVC — 11.2589 CVC)
Thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -2.08% (11.4984 CVC — 11.2589 CVC)
Thay đổi trong MTL/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -12.91% (12.9277 CVC — 11.2589 CVC)
Metal/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 11.2739 CVC | ▲ 0.13 % |
21/05 | 11.1006 CVC | ▼ -1.54 % |
22/05 | 11.0086 CVC | ▼ -0.83 % |
23/05 | 10.7576 CVC | ▼ -2.28 % |
24/05 | 11.4694 CVC | ▲ 6.62 % |
25/05 | 11.6462 CVC | ▲ 1.54 % |
26/05 | 10.9027 CVC | ▼ -6.38 % |
27/05 | 10.8635 CVC | ▼ -0.36 % |
28/05 | 11.46 CVC | ▲ 5.49 % |
29/05 | 11.48 CVC | ▲ 0.18 % |
30/05 | 11.2615 CVC | ▼ -1.9 % |
31/05 | 11.2135 CVC | ▼ -0.43 % |
01/06 | 11.4539 CVC | ▲ 2.14 % |
02/06 | 11.3993 CVC | ▼ -0.48 % |
03/06 | 11.361 CVC | ▼ -0.34 % |
04/06 | 11.3335 CVC | ▼ -0.24 % |
05/06 | 11.0669 CVC | ▼ -2.35 % |
06/06 | 11.3257 CVC | ▲ 2.34 % |
07/06 | 11.8665 CVC | ▲ 4.78 % |
08/06 | 12.2202 CVC | ▲ 2.98 % |
09/06 | 12.2254 CVC | ▲ 0.04 % |
10/06 | 12.5399 CVC | ▲ 2.57 % |
11/06 | 11.9794 CVC | ▼ -4.47 % |
12/06 | 11.8035 CVC | ▼ -1.47 % |
13/06 | 11.9964 CVC | ▲ 1.63 % |
14/06 | 12.4931 CVC | ▲ 4.14 % |
15/06 | 12.6163 CVC | ▲ 0.99 % |
16/06 | 12.8097 CVC | ▲ 1.53 % |
17/06 | 12.9479 CVC | ▲ 1.08 % |
18/06 | 12.6942 CVC | ▼ -1.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.783 CVC | ▲ 4.65 % |
27/05 — 02/06 | 12.3202 CVC | ▲ 4.56 % |
03/06 — 09/06 | 12.3968 CVC | ▲ 0.62 % |
10/06 — 16/06 | 10.6545 CVC | ▼ -14.05 % |
17/06 — 23/06 | 8.615884 CVC | ▼ -19.13 % |
24/06 — 30/06 | 8.912457 CVC | ▲ 3.44 % |
01/07 — 07/07 | 8.398937 CVC | ▼ -5.76 % |
08/07 — 14/07 | 8.779122 CVC | ▲ 4.53 % |
15/07 — 21/07 | 9.028946 CVC | ▲ 2.85 % |
22/07 — 28/07 | 8.813161 CVC | ▼ -2.39 % |
29/07 — 04/08 | 9.353818 CVC | ▲ 6.13 % |
05/08 — 11/08 | 10.1505 CVC | ▲ 8.52 % |
Metal/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.9987 CVC | ▼ -2.31 % |
07/2024 | 11.2191 CVC | ▲ 2 % |
08/2024 | 11.6206 CVC | ▲ 3.58 % |
09/2024 | 11.7536 CVC | ▲ 1.14 % |
10/2024 | 11.7265 CVC | ▼ -0.23 % |
11/2024 | 10.7002 CVC | ▼ -8.75 % |
12/2024 | 11.004 CVC | ▲ 2.84 % |
01/2025 | 11.3851 CVC | ▲ 3.46 % |
02/2025 | 10.7897 CVC | ▼ -5.23 % |
03/2025 | 7.040768 CVC | ▼ -34.75 % |
04/2025 | 7.466553 CVC | ▲ 6.05 % |
05/2025 | 8.27359 CVC | ▲ 10.81 % |
Metal/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.745174 CVC |
Tối đa | 11.5313 CVC |
Bình quân gia quyền | 10.4634 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.604814 CVC |
Tối đa | 27.7786 CVC |
Bình quân gia quyền | 12.2427 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.604814 CVC |
Tối đa | 27.7786 CVC |
Bình quân gia quyền | 14.7883 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: