Tỷ giá hối đoái Metal chống lại SingularityNET

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AGI

Lịch sử thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá

MTL/AGI tỷ giá

06 07, 2024
1 MTL = 5.366784 AGI
▲ 4.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong SingularityNET.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -10.89% (6.022911 AGI — 5.366784 AGI)

Thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 42.63% (3.762635 AGI — 5.366784 AGI)

Thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -50.61% (10.8665 AGI — 5.366784 AGI)

Thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -75.52% (21.9209 AGI — 5.366784 AGI)

Metal/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 5.624504 AGI ▲ 4.8 %
09/06 5.678793 AGI ▲ 0.97 %
10/06 5.665429 AGI ▼ -0.24 %
11/06 5.597608 AGI ▼ -1.2 %
12/06 5.521718 AGI ▼ -1.36 %
13/06 5.924479 AGI ▲ 7.29 %
14/06 5.852034 AGI ▼ -1.22 %
15/06 5.587905 AGI ▼ -4.51 %
16/06 5.677417 AGI ▲ 1.6 %
17/06 5.547429 AGI ▼ -2.29 %
18/06 5.393581 AGI ▼ -2.77 %
19/06 5.36192 AGI ▼ -0.59 %
20/06 5.254446 AGI ▼ -2 %
21/06 5.236506 AGI ▼ -0.34 %
22/06 5.381712 AGI ▲ 2.77 %
23/06 5.42118 AGI ▲ 0.73 %
24/06 5.504002 AGI ▲ 1.53 %
25/06 5.513019 AGI ▲ 0.16 %
26/06 5.564047 AGI ▲ 0.93 %
27/06 5.612882 AGI ▲ 0.88 %
28/06 5.635639 AGI ▲ 0.41 %
29/06 5.75573 AGI ▲ 2.13 %
30/06 5.566923 AGI ▼ -3.28 %
01/07 5.030958 AGI ▼ -9.63 %
02/07 5.051114 AGI ▲ 0.4 %
03/07 4.872587 AGI ▼ -3.53 %
04/07 4.679559 AGI ▼ -3.96 %
05/07 4.646153 AGI ▼ -0.71 %
06/07 4.670712 AGI ▲ 0.53 %
07/07 4.693248 AGI ▲ 0.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.672972 AGI ▲ 5.71 %
17/06 — 23/06 6.064291 AGI ▲ 6.9 %
24/06 — 30/06 7.23293 AGI ▲ 19.27 %
01/07 — 07/07 7.466201 AGI ▲ 3.23 %
08/07 — 14/07 6.837446 AGI ▼ -8.42 %
15/07 — 21/07 7.790865 AGI ▲ 13.94 %
22/07 — 28/07 6.541294 AGI ▼ -16.04 %
29/07 — 04/08 7.150398 AGI ▲ 9.31 %
05/08 — 11/08 6.936901 AGI ▼ -2.99 %
12/08 — 18/08 7.229661 AGI ▲ 4.22 %
19/08 — 25/08 6.447884 AGI ▼ -10.81 %
26/08 — 01/09 6.124126 AGI ▼ -5.02 %

Metal/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 4.960417 AGI ▼ -7.57 %
08/2024 5.009471 AGI ▲ 0.99 %
09/2024 8.824029 AGI ▲ 76.15 %
10/2024 23.8425 AGI ▲ 170.2 %
11/2024 14.7747 AGI ▼ -38.03 %
12/2024 6.359013 AGI ▼ -56.96 %
01/2025 6.248516 AGI ▼ -1.74 %
02/2025 2.436971 AGI ▼ -61 %
03/2025 1.994167 AGI ▼ -18.17 %
04/2025 2.536931 AGI ▲ 27.22 %
05/2025 2.248192 AGI ▼ -11.38 %
06/2025 2.048892 AGI ▼ -8.86 %

Metal/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.083022 AGI
Tối đa 6.357565 AGI
Bình quân gia quyền 5.843541 AGI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.936452 AGI
Tối đa 7.657509 AGI
Bình quân gia quyền 5.611767 AGI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.936452 AGI
Tối đa 115.29 AGI
Bình quân gia quyền 30.1038 AGI

Chia sẻ một liên kết đến MTL/AGI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu