Tỷ giá hối đoái Monetha chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monetha tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTH/TNB
Lịch sử thay đổi trong MTH/TNB tỷ giá
MTH/TNB tỷ giá
07 20, 2023
1 MTH = 22.2058 TNB
▲ 30.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monetha/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monetha chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTH/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTH/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monetha/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTH/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -16.59% (26.6229 TNB — 22.2058 TNB)
Thay đổi trong MTH/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -14.69% (26.0282 TNB — 22.2058 TNB)
Thay đổi trong MTH/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Monetha tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2832.98% (0.75710632 TNB — 22.2058 TNB)
Thay đổi trong MTH/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Monetha tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 320.03% (5.286734 TNB — 22.2058 TNB)
Monetha/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Monetha/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 30.6346 TNB | ▲ 37.96 % |
01/05 | 30.0409 TNB | ▼ -1.94 % |
02/05 | 28.8904 TNB | ▼ -3.83 % |
03/05 | 28.798 TNB | ▼ -0.32 % |
04/05 | 26.9935 TNB | ▼ -6.27 % |
05/05 | 26.674 TNB | ▼ -1.18 % |
06/05 | 26.7475 TNB | ▲ 0.28 % |
07/05 | 26.8091 TNB | ▲ 0.23 % |
08/05 | 26.3353 TNB | ▼ -1.77 % |
09/05 | 22.8003 TNB | ▼ -13.42 % |
10/05 | 23.0221 TNB | ▲ 0.97 % |
11/05 | 23.5766 TNB | ▲ 2.41 % |
12/05 | 23.5532 TNB | ▼ -0.1 % |
13/05 | 22.0926 TNB | ▼ -6.2 % |
14/05 | 22.8944 TNB | ▲ 3.63 % |
15/05 | 24.0226 TNB | ▲ 4.93 % |
16/05 | 24.5962 TNB | ▲ 2.39 % |
17/05 | 24.1319 TNB | ▼ -1.89 % |
18/05 | 24.6718 TNB | ▲ 2.24 % |
19/05 | 30.4795 TNB | ▲ 23.54 % |
20/05 | 23.8967 TNB | ▼ -21.6 % |
21/05 | 29.0065 TNB | ▲ 21.38 % |
22/05 | 24.7282 TNB | ▼ -14.75 % |
23/05 | 21.1721 TNB | ▼ -14.38 % |
24/05 | 22.6153 TNB | ▲ 6.82 % |
25/05 | 25.7757 TNB | ▲ 13.97 % |
26/05 | 28.2428 TNB | ▲ 9.57 % |
27/05 | 31.4357 TNB | ▲ 11.31 % |
28/05 | 26.2866 TNB | ▼ -16.38 % |
29/05 | 31.0441 TNB | ▲ 18.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monetha/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monetha/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 24.0422 TNB | ▲ 8.27 % |
13/05 — 19/05 | 20.4474 TNB | ▼ -14.95 % |
20/05 — 26/05 | 12.1505 TNB | ▼ -40.58 % |
27/05 — 02/06 | 17.4955 TNB | ▲ 43.99 % |
03/06 — 09/06 | 18.6926 TNB | ▲ 6.84 % |
10/06 — 16/06 | 17.324 TNB | ▼ -7.32 % |
17/06 — 23/06 | 29.3932 TNB | ▲ 69.67 % |
24/06 — 30/06 | 26.5216 TNB | ▼ -9.77 % |
01/07 — 07/07 | 24.3715 TNB | ▼ -8.11 % |
08/07 — 14/07 | 31.4985 TNB | ▲ 29.24 % |
15/07 — 21/07 | 27.1253 TNB | ▼ -13.88 % |
22/07 — 28/07 | 29.809 TNB | ▲ 9.89 % |
Monetha/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 22.6761 TNB | ▲ 2.12 % |
06/2024 | 22.0852 TNB | ▼ -2.61 % |
07/2024 | 316.8 TNB | ▲ 1334.45 % |
08/2024 | 336.69 TNB | ▲ 6.28 % |
09/2024 | 317.66 TNB | ▼ -5.65 % |
10/2024 | 302.51 TNB | ▼ -4.77 % |
11/2024 | 335.84 TNB | ▲ 11.02 % |
12/2024 | 366.63 TNB | ▲ 9.17 % |
01/2025 | 260.99 TNB | ▼ -28.81 % |
02/2025 | 627.58 TNB | ▲ 140.46 % |
03/2025 | 431.76 TNB | ▼ -31.2 % |
04/2025 | 485.98 TNB | ▲ 12.56 % |
Monetha/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.646 TNB |
Tối đa | 38.4934 TNB |
Bình quân gia quyền | 22.1177 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.5516 TNB |
Tối đa | 38.4934 TNB |
Bình quân gia quyền | 20.352 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71686162 TNB |
Tối đa | 38.4934 TNB |
Bình quân gia quyền | 13.6989 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MTH/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monetha (MTH) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: