Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/PRE
Lịch sử thay đổi trong MNT/PRE tỷ giá
MNT/PRE tỷ giá
05 18, 2024
1 MNT = 44.6317 PRE
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -32.5% (66.1213 PRE — 44.6317 PRE)
Thay đổi trong MNT/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 47.27% (30.3056 PRE — 44.6317 PRE)
Thay đổi trong MNT/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 756880.6% (0.00589602 PRE — 44.6317 PRE)
Thay đổi trong MNT/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 194705.22% (0.02291095 PRE — 44.6317 PRE)
tögrög Mông Cổ/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 44.308 PRE | ▼ -0.73 % |
20/05 | 44.9776 PRE | ▲ 1.51 % |
21/05 | 40.0988 PRE | ▼ -10.85 % |
22/05 | 39.8381 PRE | ▼ -0.65 % |
23/05 | 39.738 PRE | ▼ -0.25 % |
24/05 | 36.8949 PRE | ▼ -7.15 % |
25/05 | 36.1415 PRE | ▼ -2.04 % |
26/05 | 37.4151 PRE | ▲ 3.52 % |
27/05 | 38.6845 PRE | ▲ 3.39 % |
28/05 | 40.5299 PRE | ▲ 4.77 % |
29/05 | 39.8576 PRE | ▼ -1.66 % |
30/05 | 40.1182 PRE | ▲ 0.65 % |
31/05 | 41.6594 PRE | ▲ 3.84 % |
01/06 | 45.3568 PRE | ▲ 8.88 % |
02/06 | 45.2769 PRE | ▼ -0.18 % |
03/06 | 41.6433 PRE | ▼ -8.03 % |
04/06 | 37.5992 PRE | ▼ -9.71 % |
05/06 | 35.3477 PRE | ▼ -5.99 % |
06/06 | 32.5148 PRE | ▼ -8.01 % |
07/06 | 30.1354 PRE | ▼ -7.32 % |
08/06 | 30.1759 PRE | ▲ 0.13 % |
09/06 | 30.3805 PRE | ▲ 0.68 % |
10/06 | 30.4746 PRE | ▲ 0.31 % |
11/06 | 28.4407 PRE | ▼ -6.67 % |
12/06 | 25.7943 PRE | ▼ -9.3 % |
13/06 | 24.907 PRE | ▼ -3.44 % |
14/06 | 25.9959 PRE | ▲ 4.37 % |
15/06 | 27.1671 PRE | ▲ 4.51 % |
16/06 | 28.0886 PRE | ▲ 3.39 % |
17/06 | 37.4783 PRE | ▲ 33.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.7285 PRE | ▲ 4.7 % |
27/05 — 02/06 | 50.0955 PRE | ▲ 7.21 % |
03/06 — 09/06 | 46.9882 PRE | ▼ -6.2 % |
10/06 — 16/06 | 54.0835 PRE | ▲ 15.1 % |
17/06 — 23/06 | 109.67 PRE | ▲ 102.77 % |
24/06 — 30/06 | 131.59 PRE | ▲ 19.99 % |
01/07 — 07/07 | 118.54 PRE | ▼ -9.92 % |
08/07 — 14/07 | 116.9 PRE | ▼ -1.38 % |
15/07 — 21/07 | 116.11 PRE | ▼ -0.68 % |
22/07 — 28/07 | 105.07 PRE | ▼ -9.5 % |
29/07 — 04/08 | 84.84 PRE | ▼ -19.26 % |
05/08 — 11/08 | 132.42 PRE | ▲ 56.08 % |
tögrög Mông Cổ/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.1127 PRE | ▲ 1.08 % |
07/2024 | 73,187 PRE | ▲ 162132.33 % |
08/2024 | 75,247 PRE | ▲ 2.81 % |
09/2024 | 80,146 PRE | ▲ 6.51 % |
10/2024 | 51,217 PRE | ▼ -36.1 % |
11/2024 | 85,319 PRE | ▲ 66.59 % |
12/2024 | 59,349 PRE | ▼ -30.44 % |
01/2025 | 102,303 PRE | ▲ 72.38 % |
02/2025 | 151,737 PRE | ▲ 48.32 % |
03/2025 | 254,531 PRE | ▲ 67.74 % |
04/2025 | 282,546 PRE | ▲ 11.01 % |
05/2025 | 269,944 PRE | ▼ -4.46 % |
tögrög Mông Cổ/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01231021 PRE |
Tối đa | 70.0146 PRE |
Bình quân gia quyền | 41.2371 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00920451 PRE |
Tối đa | 70.0146 PRE |
Bình quân gia quyền | 35.4608 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00591 PRE |
Tối đa | 70.0146 PRE |
Bình quân gia quyền | 16.503 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: