Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/DENT

Lịch sử thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá

MNT/DENT tỷ giá

05 19, 2024
1 MNT = 729.57 DENT
▲ 0.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -15.8% (866.45 DENT — 729.57 DENT)

Thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 24.75% (584.84 DENT — 729.57 DENT)

Thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 218447.92% (0.3338278 DENT — 729.57 DENT)

Thay đổi trong MNT/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 23305.13% (3.117153 DENT — 729.57 DENT)

tögrög Mông Cổ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 695.68 DENT ▼ -4.65 %
21/05 703.55 DENT ▲ 1.13 %
22/05 700.87 DENT ▼ -0.38 %
23/05 687.53 DENT ▼ -1.9 %
24/05 654.13 DENT ▼ -4.86 %
25/05 664.42 DENT ▲ 1.57 %
26/05 666.5 DENT ▲ 0.31 %
27/05 672.06 DENT ▲ 0.84 %
28/05 674.96 DENT ▲ 0.43 %
29/05 669.79 DENT ▼ -0.77 %
30/05 642.31 DENT ▼ -4.1 %
31/05 629.35 DENT ▼ -2.02 %
01/06 637.56 DENT ▲ 1.31 %
02/06 640.57 DENT ▲ 0.47 %
03/06 636.74 DENT ▼ -0.6 %
04/06 639.64 DENT ▲ 0.46 %
05/06 641.86 DENT ▲ 0.35 %
06/06 648.16 DENT ▲ 0.98 %
07/06 649.52 DENT ▲ 0.21 %
08/06 628.25 DENT ▼ -3.28 %
09/06 622.28 DENT ▼ -0.95 %
10/06 637.07 DENT ▲ 2.38 %
11/06 651.41 DENT ▲ 2.25 %
12/06 646.24 DENT ▼ -0.79 %
13/06 643.5 DENT ▼ -0.42 %
14/06 622.21 DENT ▼ -3.31 %
15/06 612.31 DENT ▼ -1.59 %
16/06 603.91 DENT ▼ -1.37 %
17/06 590.37 DENT ▼ -2.24 %
18/06 797.46 DENT ▲ 35.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 641.25 DENT ▼ -12.11 %
27/05 — 02/06 782.22 DENT ▲ 21.98 %
03/06 — 09/06 716.22 DENT ▼ -8.44 %
10/06 — 16/06 670.44 DENT ▼ -6.39 %
17/06 — 23/06 934.71 DENT ▲ 39.42 %
24/06 — 30/06 1,016 DENT ▲ 8.67 %
01/07 — 07/07 1,221 DENT ▲ 20.2 %
08/07 — 14/07 1,184 DENT ▼ -3.04 %
15/07 — 21/07 1,158 DENT ▼ -2.17 %
22/07 — 28/07 1,127 DENT ▼ -2.69 %
29/07 — 04/08 1,142 DENT ▲ 1.31 %
05/08 — 11/08 1,443 DENT ▲ 26.37 %

tögrög Mông Cổ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 710.8 DENT ▼ -2.57 %
07/2024 810,213 DENT ▲ 113886.54 %
08/2024 849,511 DENT ▲ 4.85 %
09/2024 771,990 DENT ▼ -9.13 %
10/2024 650,233 DENT ▼ -15.77 %
11/2024 799,622 DENT ▲ 22.97 %
12/2024 626,129 DENT ▼ -21.7 %
01/2025 755,193 DENT ▲ 20.61 %
02/2025 642,774 DENT ▼ -14.89 %
03/2025 839,030 DENT ▲ 30.53 %
04/2025 1,007,338 DENT ▲ 20.06 %
05/2025 1,235,692 DENT ▲ 22.67 %

tögrög Mông Cổ/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20411528 DENT
Tối đa 857.97 DENT
Bình quân gia quyền 603.9 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.13246237 DENT
Tối đa 904.3 DENT
Bình quân gia quyền 498.17 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13246237 DENT
Tối đa 904.3 DENT
Bình quân gia quyền 384.13 DENT

Chia sẻ một liên kết đến MNT/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu