Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại DigitalNote
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/XDN
Lịch sử thay đổi trong MMK/XDN tỷ giá
MMK/XDN tỷ giá
05 11, 2023
1 MMK = 10.9302 XDN
▼ -2.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/DigitalNote, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong DigitalNote.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/XDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/XDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/DigitalNote, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/XDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 0.69% (10.8558 XDN — 10.9302 XDN)
Thay đổi trong MMK/XDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 65.99% (6.58468 XDN — 10.9302 XDN)
Thay đổi trong MMK/XDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 02, 2023 — 05 11, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 180.64% (3.894747 XDN — 10.9302 XDN)
Thay đổi trong MMK/XDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 219.43% (3.421746 XDN — 10.9302 XDN)
kyat Myanmar/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 14.3111 XDN | ▲ 30.93 % |
03/06 | 14.397 XDN | ▲ 0.6 % |
04/06 | 11.5344 XDN | ▼ -19.88 % |
05/06 | 14.5198 XDN | ▲ 25.88 % |
06/06 | 14.3161 XDN | ▼ -1.4 % |
07/06 | 11.7804 XDN | ▼ -17.71 % |
08/06 | 11.5704 XDN | ▼ -1.78 % |
09/06 | 13.9514 XDN | ▲ 20.58 % |
10/06 | 12.6401 XDN | ▼ -9.4 % |
11/06 | 12.5952 XDN | ▼ -0.35 % |
12/06 | 12.3239 XDN | ▼ -2.15 % |
13/06 | 12.6589 XDN | ▲ 2.72 % |
14/06 | 16.4812 XDN | ▲ 30.19 % |
15/06 | 15.9209 XDN | ▼ -3.4 % |
16/06 | 13.4277 XDN | ▼ -15.66 % |
17/06 | 14.5948 XDN | ▲ 8.69 % |
18/06 | 14.4571 XDN | ▼ -0.94 % |
19/06 | 13.4618 XDN | ▼ -6.88 % |
20/06 | 12.9298 XDN | ▼ -3.95 % |
21/06 | 12.6605 XDN | ▼ -2.08 % |
22/06 | 12.15 XDN | ▼ -4.03 % |
23/06 | 11.7235 XDN | ▼ -3.51 % |
24/06 | 9.807719 XDN | ▼ -16.34 % |
25/06 | 10.7033 XDN | ▲ 9.13 % |
26/06 | 12.5562 XDN | ▲ 17.31 % |
27/06 | 11.3009 XDN | ▼ -10 % |
28/06 | 11.1198 XDN | ▼ -1.6 % |
29/06 | 11.6908 XDN | ▲ 5.13 % |
30/06 | 12.1923 XDN | ▲ 4.29 % |
01/07 | 12.815 XDN | ▲ 5.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/DigitalNote cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 18.7109 XDN | ▲ 71.19 % |
10/06 — 16/06 | 48.6067 XDN | ▲ 159.78 % |
17/06 — 23/06 | 75.8881 XDN | ▲ 56.13 % |
24/06 — 30/06 | 89.7611 XDN | ▲ 18.28 % |
01/07 — 07/07 | 82.4276 XDN | ▼ -8.17 % |
08/07 — 14/07 | 105.86 XDN | ▲ 28.43 % |
15/07 — 21/07 | 84.5288 XDN | ▼ -20.15 % |
22/07 — 28/07 | 74.5625 XDN | ▼ -11.79 % |
29/07 — 04/08 | 85.4187 XDN | ▲ 14.56 % |
05/08 — 11/08 | 94.3514 XDN | ▲ 10.46 % |
12/08 — 18/08 | 109.18 XDN | ▲ 15.72 % |
19/08 — 25/08 | 168.89 XDN | ▲ 54.68 % |
kyat Myanmar/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10.6157 XDN | ▼ -2.88 % |
07/2024 | 16.4407 XDN | ▲ 54.87 % |
08/2024 | 24.4511 XDN | ▲ 48.72 % |
09/2024 | 22.5358 XDN | ▼ -7.83 % |
10/2024 | 18.1418 XDN | ▼ -19.5 % |
11/2024 | 22.8452 XDN | ▲ 25.93 % |
12/2024 | 42.9045 XDN | ▲ 87.81 % |
01/2025 | 123.27 XDN | ▲ 187.32 % |
02/2025 | 181.8 XDN | ▲ 47.48 % |
03/2025 | 222.32 XDN | ▲ 22.29 % |
04/2025 | 278.81 XDN | ▲ 25.41 % |
05/2025 | 304.69 XDN | ▲ 9.28 % |
kyat Myanmar/DigitalNote thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.557904 XDN |
Tối đa | 10.9639 XDN |
Bình quân gia quyền | 10.8698 XDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.686179 XDN |
Tối đa | 11.0536 XDN |
Bình quân gia quyền | 10.225 XDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.95455 XDN |
Tối đa | 11.0536 XDN |
Bình quân gia quyền | 10.0878 XDN |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/XDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: