Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Cube
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/AUTO
Lịch sử thay đổi trong MMK/AUTO tỷ giá
MMK/AUTO tỷ giá
06 07, 2024
1 MMK = 0.00002359 AUTO
▼ -20.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Cube, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Cube.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/AUTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/AUTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Cube, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/AUTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -22.07% (0.00003027 AUTO — 0.00002359 AUTO)
Thay đổi trong MMK/AUTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 24.55% (0.00001894 AUTO — 0.00002359 AUTO)
Thay đổi trong MMK/AUTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 07, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -15.87% (0.00002804 AUTO — 0.00002359 AUTO)
Thay đổi trong MMK/AUTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -100% (2.469263 AUTO — 0.00002359 AUTO)
kyat Myanmar/Cube dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Cube dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.00002349 AUTO | ▼ -0.44 % |
10/06 | 0.00002304 AUTO | ▼ -1.91 % |
11/06 | 0.00002328 AUTO | ▲ 1.05 % |
12/06 | 0.00002331 AUTO | ▲ 0.11 % |
13/06 | 0.00002369 AUTO | ▲ 1.66 % |
14/06 | 0.00002477 AUTO | ▲ 4.54 % |
15/06 | 0.00002529 AUTO | ▲ 2.11 % |
16/06 | 0.00002605 AUTO | ▲ 3.01 % |
17/06 | 0.00002591 AUTO | ▼ -0.57 % |
18/06 | 0.00002529 AUTO | ▼ -2.36 % |
19/06 | 0.00002547 AUTO | ▲ 0.68 % |
20/06 | 0.000025 AUTO | ▼ -1.83 % |
21/06 | 0.00002376 AUTO | ▼ -4.97 % |
22/06 | 0.00002374 AUTO | ▼ -0.09 % |
23/06 | 0.00002459 AUTO | ▲ 3.61 % |
24/06 | 0.00002506 AUTO | ▲ 1.91 % |
25/06 | 0.00002479 AUTO | ▼ -1.08 % |
26/06 | 0.00002439 AUTO | ▼ -1.63 % |
27/06 | 0.00002396 AUTO | ▼ -1.75 % |
28/06 | 0.00002356 AUTO | ▼ -1.65 % |
29/06 | 0.00002394 AUTO | ▲ 1.59 % |
30/06 | 0.00002426 AUTO | ▲ 1.34 % |
01/07 | 0.0000243 AUTO | ▲ 0.17 % |
02/07 | 0.00002458 AUTO | ▲ 1.17 % |
03/07 | 0.00002465 AUTO | ▲ 0.25 % |
04/07 | 0.00002599 AUTO | ▲ 5.46 % |
05/07 | 0.00002578 AUTO | ▼ -0.8 % |
06/07 | 0.0000243 AUTO | ▼ -5.74 % |
07/07 | 0.00002393 AUTO | ▼ -1.53 % |
08/07 | 0.00001926 AUTO | ▼ -19.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Cube cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Cube dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00002261 AUTO | ▼ -4.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.00002283 AUTO | ▲ 0.95 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002451 AUTO | ▲ 7.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002641 AUTO | ▲ 7.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002559 AUTO | ▼ -3.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002872 AUTO | ▲ 12.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002936 AUTO | ▲ 2.21 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003022 AUTO | ▲ 2.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.000032 AUTO | ▲ 5.89 % |
12/08 — 18/08 | 0.00002943 AUTO | ▼ -8.03 % |
19/08 — 25/08 | 0.00003097 AUTO | ▲ 5.24 % |
26/08 — 01/09 | 0.00002372 AUTO | ▼ -23.42 % |
kyat Myanmar/Cube dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00002293 AUTO | ▼ -2.78 % |
08/2024 | 0.00003461 AUTO | ▲ 50.92 % |
09/2024 | 0.00003752 AUTO | ▲ 8.4 % |
10/2024 | 0.00001415 AUTO | ▼ -62.3 % |
11/2024 | 0.00001677 AUTO | ▲ 18.56 % |
12/2024 | 0.00000887 AUTO | ▼ -47.09 % |
01/2025 | 0.00001181 AUTO | ▲ 33.13 % |
02/2025 | 0.00001099 AUTO | ▼ -7 % |
03/2025 | 0.00001133 AUTO | ▲ 3.16 % |
04/2025 | 0.00001642 AUTO | ▲ 44.86 % |
05/2025 | 0.00001698 AUTO | ▲ 3.42 % |
06/2025 | 0.00001123 AUTO | ▼ -33.87 % |
kyat Myanmar/Cube thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002355 AUTO |
Tối đa | 0.00003313 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00003081 AUTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001752 AUTO |
Tối đa | 0.00003313 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00002641 AUTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000156 AUTO |
Tối đa | 0.00005328 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00002895 AUTO |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/AUTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: